Làm đỏm là gì? 😏 Nghĩa, giải thích Làm đỏm

Làm đỏm là gì? Làm đỏm là hành động trang điểm, ăn mặc chải chuốt, chú trọng vẻ bề ngoài một cách quá mức hoặc không cần thiết. Từ này thường mang sắc thái trêu đùa hoặc hơi chê bai nhẹ về việc quá chú trọng hình thức. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “làm đỏm” trong tiếng Việt nhé!

Làm đỏm nghĩa là gì?

Làm đỏm là việc chăm chút ngoại hình, trang điểm, ăn diện quá kỹ lưỡng, thường nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc gây ấn tượng với người khác. Đây là cách nói dân gian phổ biến trong tiếng Việt.

Trong cuộc sống, từ “làm đỏm” còn mang nhiều sắc thái khác:

Trong giao tiếp đời thường: Làm đỏm thường được dùng để trêu chọc nhẹ nhàng khi ai đó ăn mặc đẹp hơn bình thường. Ví dụ: “Hôm nay làm đỏm thế, có hẹn hò à?”

Trong ngữ cảnh tiêu cực: Từ này đôi khi mang ý chê bai người quá chú trọng vẻ ngoài mà thiếu thực chất bên trong, hoặc ăn diện không phù hợp hoàn cảnh.

Trong văn hóa Việt: Người Việt truyền thống đề cao sự giản dị, nên việc làm đỏm quá mức thường không được khuyến khích, nhất là trong các dịp trang trọng hoặc môi trường làm việc.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm đỏm”

Từ “làm đỏm” có nguồn gốc thuần Việt, trong đó “đỏm” là từ cổ chỉ sự điệu đà, chải chuốt. Từ này xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian, phản ánh cách nhìn nhận về việc trang điểm, làm đẹp.

Sử dụng từ “làm đỏm” khi muốn mô tả ai đó đang chăm chút ngoại hình kỹ lưỡng, hoặc khi trêu đùa về việc ăn diện đẹp hơn thường ngày.

Làm đỏm sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “làm đỏm” được dùng khi trêu chọc ai đó ăn mặc đẹp, khi nhận xét về người quá chú trọng hình thức, hoặc khi tự nhận mình đang chải chuốt cho dịp đặc biệt.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm đỏm”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làm đỏm” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Sáng nào cô ấy cũng dậy sớm làm đỏm trước gương cả tiếng đồng hồ.”

Phân tích: Mô tả người dành nhiều thời gian trang điểm, chải chuốt mỗi ngày.

Ví dụ 2: “Hôm nay làm đỏm dữ vậy, đi đâu mà diện thế?”

Phân tích: Câu trêu đùa thân mật khi thấy ai đó ăn mặc đẹp hơn bình thường.

Ví dụ 3: “Đừng có làm đỏm nữa, muộn giờ rồi kìa!”

Phân tích: Nhắc nhở ai đó đang mất quá nhiều thời gian cho việc trang điểm.

Ví dụ 4: “Anh ấy cũng biết làm đỏm lắm, lúc nào tóc tai cũng chỉn chu.”

Phân tích: Dùng cho nam giới chú trọng vẻ ngoài, không chỉ riêng nữ giới.

Ví dụ 5: “Đi làm thì làm đi, suốt ngày chỉ lo làm đỏm.”

Phân tích: Mang ý phê phán nhẹ về việc quá chú trọng hình thức mà lơ là công việc.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm đỏm”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm đỏm”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Làm dáng Giản dị
Điệu đà Mộc mạc
Chải chuốt Xuề xòa
Trang điểm Đơn giản
Làm đẹp Bình dị
Ăn diện Lôi thôi

Dịch “Làm đỏm” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Làm đỏm 打扮 (Dǎbàn) Doll up / Primp めかす (Mekasu) 치장하다 (Chijanghada)

Kết luận

Làm đỏm là gì? Tóm lại, làm đỏm là hành động chăm chút ngoại hình, trang điểm chải chuốt quá mức cần thiết. Hiểu đúng từ “làm đỏm” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và nắm bắt sắc thái văn hóa Việt.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.