Làm cao là gì? 😏 Ý nghĩa, cách dùng Làm cao

Làm cao là gì? Làm cao là thái độ tự cho mình có giá trị lớn, tỏ vẻ kiêu kỳ và không dễ dàng chấp nhận điều gì vì cho rằng không xứng đáng với mình. Đây là cách ứng xử thường thấy trong giao tiếp khi ai đó muốn nâng cao vị thế bản thân. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “làm cao” trong tiếng Việt nhé!

Làm cao nghĩa là gì?

Làm cao là hành vi tự đề cao bản thân, tỏ ra có giá trị hơn người khác, thường đi kèm thái độ kiêu kỳ, khó gần. Từ này mang sắc thái tiêu cực trong tiếng Việt.

Trong giao tiếp đời thường, “làm cao” thường chỉ người cố tình tỏ ra khó khăn, không dễ dàng đồng ý hoặc chấp nhận lời mời, lời đề nghị dù thực tế họ muốn. Ví dụ: “Cô ấy thích anh ta nhưng cứ làm cao không chịu nhận lời.”

Trong tình yêu, làm cao là chiến thuật giữ giá, không tỏ ra quá dễ dãi để tăng sự hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu lạm dụng sẽ khiến đối phương hiểu lầm hoặc mất kiên nhẫn.

Trong công việc, người hay làm cao thường không muốn nhận việc nhỏ vì cho rằng không xứng với năng lực. Điều này có thể gây ấn tượng tiêu cực với đồng nghiệp và cấp trên.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm cao”

Từ “làm cao” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian. Thành ngữ “Bắc bậc làm cao” thể hiện rõ nghĩa này – chỉ việc tự nâng mình lên cao hơn người khác.

Sử dụng “làm cao” khi muốn miêu tả thái độ kiêu kỳ, tự đề cao hoặc cố tình tỏ ra khó khăn trong giao tiếp.

Làm cao sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “làm cao” được dùng khi nhận xét ai đó có thái độ kiêu ngạo, tự cho mình quan trọng, hoặc cố tình tỏ ra khó tiếp cận trong các mối quan hệ.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm cao”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làm cao” trong các tình huống thực tế:

Ví dụ 1: “Anh ấy mời đi ăn mấy lần rồi mà cô cứ làm cao không chịu đi.”

Phân tích: Chỉ thái độ cố tình từ chối dù thực lòng muốn, để giữ giá trong tình cảm.

Ví dụ 2: “Đừng có làm cao nữa, việc nhỏ cũng phải làm thì mới tiến bộ được.”

Phân tích: Phê phán người không chịu làm việc nhỏ vì cho rằng không xứng với mình.

Ví dụ 3: “Cô ta làm cao lắm, ai hỏi gì cũng không thèm trả lời.”

Phân tích: Miêu tả thái độ kiêu kỳ, khó gần trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ 4: “Bắc bậc làm cao rồi cuối cùng chẳng ai thèm mời nữa.”

Phân tích: Dùng thành ngữ để cảnh báo hậu quả của việc tỏ ra kiêu ngạo quá mức.

Ví dụ 5: “Thôi đừng làm cao nữa, nhận lời đi cho vui cả nhóm.”

Phân tích: Khuyên người khác bỏ thái độ khó khăn để hòa đồng với mọi người.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm cao”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm cao”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Làm kiêu Khiêm tốn
Kiêu kỳ Hòa nhã
Giữ giá Dễ gần
Chảnh Thân thiện
Ta đây Bình dị
Kênh kiệu Giản dị

Dịch “Làm cao” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Làm cao 摆架子 (Bǎi jiàzi) Act haughty / Play hard to get 高ぶる (Takaburu) 잘난 척하다 (Jalnan cheokhada)

Kết luận

Làm cao là gì? Tóm lại, làm cao là thái độ tự đề cao bản thân, tỏ ra kiêu kỳ trong giao tiếp. Hiểu đúng từ này giúp bạn nhận diện và điều chỉnh hành vi ứng xử phù hợp hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.