Binh Cách là gì? 🎖️ Nghĩa, giải thích trong quân đội
Binh cách là gì? Binh cách là từ Hán-Việt chỉ vũ khí và áo giáp, dùng để ám chỉ chiến tranh, loạn lạc, cảnh binh đao khói lửa. Đây là từ ngữ thường xuất hiện trong văn chương cổ và các tác phẩm lịch sử. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của từ binh cách ngay sau đây!
Binh cách nghĩa là gì?
Binh cách (兵革) là từ ghép Hán-Việt, trong đó: “Binh” (兵) nghĩa là vũ khí, quân lính; “Cách” (革) nghĩa là da thuộc, áo giáp bằng da. Ghép lại, binh cách chỉ binh khí và áo giáp – tượng trưng cho chiến tranh, loạn lạc.
Từ binh cách thường được dùng trong văn chương cổ điển để miêu tả thời kỳ binh đao, khói lửa. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn xuất hiện trong các tác phẩm văn học, lịch sử và nghiên cứu Hán Nôm.
Ngoài ra, binh cách còn mang ý nghĩa rộng hơn là sự hỗn loạn, tang thương do chiến tranh gây ra. Khi nói “thời binh cách” tức là ám chỉ giai đoạn đất nước loạn lạc, dân chúng lầm than.
Nguồn gốc và xuất xứ của binh cách
Binh cách có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ, được du nhập vào tiếng Việt qua quá trình giao lưu văn hóa Hán-Việt. Từ này xuất hiện nhiều trong các văn bản cổ như sử sách, thơ ca và các tác phẩm văn chương thời phong kiến.
Binh cách được sử dụng khi muốn diễn tả cảnh chiến tranh, loạn lạc hoặc nhắc đến thời kỳ đất nước bất ổn, nhân dân phải chịu cảnh binh đao.
Binh cách sử dụng trong trường hợp nào?
Binh cách thường được dùng trong văn viết trang trọng, các tác phẩm văn học cổ điển, bài nghiên cứu lịch sử hoặc khi muốn diễn đạt theo phong cách Hán-Việt cổ kính.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng binh cách
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ binh cách trong câu:
Ví dụ 1: “Thời binh cách, dân chúng lầm than khổ cực.”
Phân tích: Câu này diễn tả giai đoạn chiến tranh loạn lạc khiến nhân dân phải chịu nhiều khó khăn.
Ví dụ 2: “Sau bao năm binh cách, đất nước mới được thái bình.”
Phân tích: Ý chỉ sau thời gian dài chiến tranh, cuối cùng hòa bình đã trở lại.
Ví dụ 3: “Ông bà ta đã sống qua thời binh cách, nên rất trân quý hòa bình.”
Phân tích: Thể hiện thế hệ trước từng trải qua chiến tranh nên hiểu giá trị của cuộc sống yên ổn.
Ví dụ 4: “Trong thời binh cách, nhiều gia đình phải ly tán.”
Phân tích: Miêu tả hậu quả đau thương của chiến tranh đối với các gia đình.
Ví dụ 5: “Sử sách ghi lại những năm tháng binh cách đầy bi thương.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, tìm hiểu lịch sử.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh cách
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh cách:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Chiến tranh | Hòa bình |
| Loạn lạc | Thái bình |
| Binh đao | Yên ổn |
| Binh lửa | Thanh bình |
| Can qua | An cư |
| Chinh chiến | Thịnh trị |
| Binh nhung | Thái hòa |
| Khói lửa | Bình an |
Dịch binh cách sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Binh cách | 兵革 (Bīng gé) | War, Warfare | 兵革 (Heikaku) | 병혁 (Byeonghyeok) |
Kết luận
Binh cách là gì? Tóm lại, binh cách là từ Hán-Việt chỉ chiến tranh, loạn lạc. Hiểu rõ nghĩa của từ này giúp bạn đọc hiểu văn chương cổ và nâng cao vốn từ vựng tiếng Việt.
