Binh Hùng Tướng Mạnh là gì? 💪 Nghĩa & giải thích

Binh hùng tướng mạnh là gì? Binh hùng tướng mạnh là thành ngữ chỉ đội quân có đầy đủ sức mạnh, với binh lính dũng mãnh và tướng lĩnh tài ba, đánh đâu thắng đó. Đây là cụm từ quen thuộc trong văn học, lịch sử Việt Nam, đặc biệt khi nhắc đến các đội quân hùng mạnh thời xưa. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ binh hùng tướng mạnh ngay sau đây!

Binh hùng tướng mạnh nghĩa là gì?

Binh hùng tướng mạnh là thành ngữ Hán-Việt, trong đó: “Binh” là quân lính, binh sĩ; “Hùng” là mạnh mẽ, dũng mãnh; “Tướng” là tướng lĩnh, người chỉ huy; “Mạnh” là có sức lực, tài năng. Ghép lại, binh hùng tướng mạnh nghĩa là quân đội hùng mạnh với binh lính thiện chiến và tướng lĩnh tài giỏi.

Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi sức mạnh quân sự của một đội quân, một triều đại hay một thế lực. Ví dụ điển hình nhất là câu: “Quân Tây Sơn binh hùng tướng mạnh, đánh đâu thắng đó.”

Trong ngữ cảnh hiện đại, binh hùng tướng mạnh còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một tổ chức, đội nhóm có nhân sự giỏi giang, năng lực vượt trội, có thể hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao.

Nguồn gốc và xuất xứ của binh hùng tướng mạnh

Binh hùng tướng mạnh có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hán-Việt, xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển và sử sách Việt Nam. Thành ngữ này đặc biệt phổ biến khi miêu tả các đội quân thời phong kiến như quân Tây Sơn, quân nhà Trần.

Binh hùng tướng mạnh được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sức mạnh toàn diện của một lực lượng quân sự, bao gồm cả số lượng binh lính đông đảo lẫn chất lượng tướng lĩnh chỉ huy.

Binh hùng tướng mạnh sử dụng trong trường hợp nào?

Binh hùng tướng mạnh thường dùng khi miêu tả quân đội hùng mạnh trong lịch sử, văn học, hoặc dùng theo nghĩa bóng để khen ngợi một tổ chức có đội ngũ nhân sự xuất sắc.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng binh hùng tướng mạnh

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thành ngữ binh hùng tướng mạnh:

Ví dụ 1: “Quân Tây Sơn binh hùng tướng mạnh, đánh đâu thắng đó.”

Phân tích: Ca ngợi sức mạnh quân sự của nghĩa quân Tây Sơn dưới thời Quang Trung Nguyễn Huệ.

Ví dụ 2: “Nhà Trần binh hùng tướng mạnh, ba lần đánh bại quân Nguyên Mông.”

Phân tích: Nhấn mạnh sức mạnh quân đội nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

Ví dụ 3: “Công ty chúng tôi binh hùng tướng mạnh, sẵn sàng đón nhận mọi thử thách.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ đội ngũ nhân viên giỏi giang và ban lãnh đạo tài năng.

Ví dụ 4: “Đội bóng năm nay binh hùng tướng mạnh, hứa hẹn mùa giải thành công.”

Phân tích: Miêu tả đội bóng có cầu thủ giỏi và huấn luyện viên tài ba.

Ví dụ 5: “Tào Tháo nắm trong tay binh hùng tướng mạnh nhưng vẫn thua trận Xích Bích.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử Tam Quốc, cho thấy sức mạnh quân sự không phải yếu tố quyết định duy nhất.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh hùng tướng mạnh

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh hùng tướng mạnh:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Quân hùng tướng mạnh Binh yếu tướng hèn
Binh cường tướng dũng Quân ô hợp
Tinh binh mãnh tướng Tàn quân bại tướng
Hùng binh dũng tướng Binh nhược tướng suy
Quân đội thiện chiến Ô hợp chi chúng
Binh tinh nhuệ Quân thua trận
Tướng tài binh giỏi Binh sĩ rệu rã
Quân hùng mạnh Tướng bất tài

Dịch binh hùng tướng mạnh sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Binh hùng tướng mạnh 兵强将勇 (Bīng qiáng jiàng yǒng) Powerful army with brave generals 兵強将猛 (Heikyō shōmō) 병강장용 (Byeonggangjangyong)

Kết luận

Binh hùng tướng mạnh là gì? Tóm lại, binh hùng tướng mạnh là thành ngữ chỉ đội quân hùng mạnh với binh lính dũng cảm và tướng lĩnh tài giỏi. Hiểu rõ thành ngữ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt phong phú và chính xác hơn.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.