Biệt tăm biệt tích là gì? 👻 Nghĩa BTBT
Biệt tăm biệt tích là gì? Biệt tăm biệt tích là thành ngữ chỉ trạng thái mất hút hoàn toàn, không còn dấu vết hay tin tức gì. Cụm từ này thường dùng khi ai đó biến mất đột ngột, không liên lạc được. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và những ví dụ thực tế của “biệt tăm biệt tích” ngay sau đây!
Biệt tăm biệt tích nghĩa là gì?
Biệt tăm biệt tích nghĩa là mất hút hoàn toàn, không để lại bất kỳ dấu vết hay thông tin nào. Đây là thành ngữ dân gian Việt Nam, ghép từ “biệt tăm” (mất tiếng, không còn âm thanh) và “biệt tích” (mất dấu vết).
Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường mô tả người đột ngột cắt đứt liên lạc, “bốc hơi” không lý do. Trên mạng xã hội, giới trẻ hay dùng để nói về việc ai đó “mất tích” khỏi group chat, không rep tin nhắn. Trong tình yêu, biệt tăm biệt tích ám chỉ hành vi “ghosting” – biến mất không lời giải thích.
Nguồn gốc và xuất xứ của biệt tăm biệt tích
Biệt tăm biệt tích có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân gian Việt Nam, kết hợp hai từ Hán-Việt: “tăm” (âm thanh, tiếng động) và “tích” (dấu vết).
Sử dụng biệt tăm biệt tích khi muốn nhấn mạnh mức độ biến mất triệt để, hoàn toàn không còn manh mối.
Biệt tăm biệt tích sử dụng trong trường hợp nào?
Dùng khi ai đó mất liên lạc đột ngột, khi đồ vật thất lạc không tìm thấy, hoặc khi sự việc chìm vào quên lãng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biệt tăm biệt tích
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng thành ngữ này:
Ví dụ 1: “Anh ấy hứa sẽ gọi lại nhưng rồi biệt tăm biệt tích luôn.”
Phân tích: Mô tả người yêu hoặc bạn bè đột ngột cắt liên lạc, không giữ lời hứa.
Ví dụ 2: “Chiếc ví rơi ở đâu không biết, giờ biệt tăm biệt tích.”
Phân tích: Diễn tả đồ vật thất lạc, tìm mọi cách không thấy.
Ví dụ 3: “Sau vụ scandal đó, cô ấy biệt tăm biệt tích khỏi showbiz.”
Phân tích: Người nổi tiếng rút lui hoàn toàn, không xuất hiện trước công chúng.
Ví dụ 4: “Bạn tôi vay tiền xong rồi biệt tăm biệt tích.”
Phân tích: Tình huống phổ biến khi ai đó trốn nợ, mất hút.
Ví dụ 5: “Tin nhắn gửi đi mà người ta biệt tăm biệt tích, chẳng thèm trả lời.”
Phân tích: Mô tả hành vi “seen không rep” trên mạng xã hội.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biệt tăm biệt tích
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với biệt tăm biệt tích:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Mất tích | Xuất hiện |
| Bặt vô âm tín | Liên lạc thường xuyên |
| Bốc hơi | Có mặt |
| Biến mất | Hiện diện |
| Không tăm hơi | Giữ liên lạc |
| Mất hút | Thường trực |
Dịch biệt tăm biệt tích sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biệt tăm biệt tích | 杳无音信 (yǎo wú yīn xìn) | Vanish without a trace | 音信不通 (おんしんふつう) | 종적을 감추다 |
Kết luận
Biệt tăm biệt tích là thành ngữ diễn tả sự mất hút hoàn toàn. Hiểu và dùng đúng cụm từ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên, sinh động hơn trong tiếng Việt.
