Biền biệt là gì? 👋 Nghĩa và giải thích Biền biệt
Biền biệt là gì? Biền biệt là trạng thái xa cách lâu dài, không có tin tức, không liên lạc trong thời gian dài đằng đẵng. Từ này thường dùng để diễn tả sự vắng mặt kéo dài của một người, khiến người ở lại mong ngóng, nhớ thương. Hãy cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và những ví dụ cụ thể của từ “biền biệt” ngay sau đây!
Biền biệt nghĩa là gì?
Biền biệt có nghĩa là đi xa lâu ngày, bặt vô âm tín, không có tin tức gì trong suốt thời gian dài. Đây là từ láy trong tiếng Việt, mang sắc thái buồn bã, thể hiện sự nhớ nhung và chờ đợi mòn mỏi.
Trong cuộc sống, “biền biệt” thường được dùng khi nói về người thân, bạn bè hoặc người yêu đi xa không về, không liên lạc. Từ này xuất hiện nhiều trong văn học, thơ ca để diễn tả nỗi đau chia ly, sự cô đơn của người ở lại.
Trong giao tiếp hàng ngày, người ta dùng “biền biệt” để trách móc nhẹ nhàng hoặc bày tỏ sự nhớ thương: “Đi biền biệt không thấy về” hay “Biền biệt bao năm mới gặp lại”.
Nguồn gốc và xuất xứ của biền biệt
Biền biệt là từ láy thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian, thường gắn với hoàn cảnh chia ly thời chiến tranh hoặc ly hương.
Sử dụng biền biệt khi muốn diễn tả sự vắng mặt kéo dài, không có liên lạc, thường mang cảm xúc nhớ thương hoặc trách móc nhẹ.
Biền biệt sử dụng trong trường hợp nào?
Dùng “biền biệt” khi nói về người đi xa lâu không về, mất liên lạc, hoặc sự vắng bóng kéo dài gây nhớ nhung.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biền biệt
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ “biền biệt” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Anh ấy đi làm ăn xa, biền biệt mấy năm không về.”
Phân tích: Diễn tả người đi xa lâu ngày, không có tin tức.
Ví dụ 2: “Bạn bè cũ giờ biền biệt mỗi người một nơi.”
Phân tích: Thể hiện sự xa cách, mất liên lạc giữa những người từng thân thiết.
Ví dụ 3: “Cha tôi đi bộ đội, biền biệt suốt thời chiến tranh.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử, nói về sự chia ly do chiến tranh.
Ví dụ 4: “Cậu đi biền biệt không một lời nhắn, ai mà không lo.”
Phân tích: Mang sắc thái trách móc nhẹ nhàng vì không liên lạc.
Ví dụ 5: “Tuổi thơ đã biền biệt xa rồi, chỉ còn trong ký ức.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ điều đã qua đi không trở lại.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biền biệt
Để hiểu rõ hơn về “biền biệt“, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bặt tăm | Thường xuyên |
| Vắng bóng | Gần gũi |
| Xa xăm | Liên lạc |
| Mất hút | Hiện diện |
| Bặt vô âm tín | Quây quần |
| Đằng đẵng | Sum họp |
Dịch biền biệt sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biền biệt | 杳无音信 (yǎo wú yīn xìn) | Long absent / Vanished | 音沙汰なし (おとさたなし) | 소식이 끊기다 |
Kết luận
Biền biệt là gì? Đó là từ diễn tả sự xa cách lâu dài, không tin tức. Hiểu và sử dụng đúng từ này giúp bạn diễn đạt cảm xúc nhớ thương, chờ đợi một cách tinh tế trong giao tiếp.
