Biển báo là gì? 🚦 Ý nghĩa, cách dùng Biển báo
Biển báo là gì? Biển báo là bảng hiệu được đặt ở nơi công cộng nhằm truyền đạt thông tin, cảnh báo, hướng dẫn hoặc quy định cho người tham gia giao thông và cộng đồng. Biển báo đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và trật tự. Hãy cùng tìm hiểu các loại biển báo, ý nghĩa và cách nhận biết ngay sau đây!
Biển báo nghĩa là gì?
Biển báo có nghĩa là tấm bảng, tấm biển có hình ảnh, ký hiệu hoặc chữ viết dùng để thông báo, cảnh báo, chỉ dẫn hoặc cấm đoán một hành vi nào đó. Đây là công cụ giao tiếp trực quan phổ biến trong đời sống.
Trong giao thông, biển báo giúp người điều khiển phương tiện nhận biết quy định, nguy hiểm phía trước hoặc hướng đi. Có nhiều loại như biển báo cấm, biển báo nguy hiểm, biển chỉ dẫn và biển hiệu lệnh.
Trong cuộc sống hàng ngày, “biển báo” còn xuất hiện ở công trường, bệnh viện, trường học, khu du lịch… để hướng dẫn hoặc cảnh báo mọi người về các quy định, khu vực nguy hiểm.
Nguồn gốc và xuất xứ của biển báo
Biển báo xuất phát từ nhu cầu giao tiếp công cộng, được sử dụng rộng rãi từ khi giao thông đường bộ phát triển vào đầu thế kỷ 20, theo các tiêu chuẩn quốc tế như Công ước Vienna 1968.
Sử dụng biển báo trong các tình huống cần truyền đạt thông tin nhanh chóng, rõ ràng đến đông đảo người dân mà không cần dùng lời nói.
Biển báo sử dụng trong trường hợp nào?
Dùng “biển báo” khi cần cảnh báo nguy hiểm, chỉ dẫn đường đi, thông báo quy định hoặc cấm một hành vi cụ thể tại nơi công cộng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biển báo
Dưới đây là những tình huống phổ biến khi sử dụng từ “biển báo” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Phía trước có biển báo cấm rẽ trái, anh đi thẳng nhé.”
Phân tích: Nhắc nhở về quy định giao thông thông qua biển báo cấm.
Ví dụ 2: “Biển báo nguy hiểm cảnh báo có khúc cua gấp phía trước.”
Phân tích: Biển báo giúp người lái xe chuẩn bị trước tình huống nguy hiểm.
Ví dụ 3: “Công trường đang thi công, họ đã đặt biển báo cảnh báo rồi.”
Phân tích: Biển báo được dùng để cảnh báo khu vực nguy hiểm ngoài giao thông.
Ví dụ 4: “Theo biển báo chỉ dẫn, bệnh viện còn cách 500m nữa.”
Phân tích: Biển chỉ dẫn giúp người đi đường định hướng điểm đến.
Ví dụ 5: “Khu vực này có biển báo cấm hút thuốc, mình ra ngoài đi.”
Phân tích: Biển báo quy định hành vi trong không gian công cộng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biển báo
Để hiểu rõ hơn về “biển báo“, hãy tham khảo các từ liên quan sau:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bảng hiệu | Không có chỉ dẫn |
| Biển chỉ dẫn | Mù mờ |
| Biển cảnh báo | Ẩn giấu |
| Bảng thông báo | Không rõ ràng |
| Ký hiệu giao thông | Thiếu thông tin |
| Tín hiệu | Lờ đi |
Dịch biển báo sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biển báo | 标志牌 (biāozhì pái) | Sign / Signboard | 標識 (ひょうしき) | 표지판 (pyojipan) |
Kết luận
Biển báo là gì? Đó là công cụ truyền đạt thông tin trực quan, giúp cảnh báo, chỉ dẫn và đảm bảo an toàn cho cộng đồng. Hiểu và tuân thủ biển báo là trách nhiệm của mỗi người.
