Batinê là gì? 🏗️ Nghĩa, giải thích trong xây dựng
Batinê là gì? Batinê là cách viết cũ của từ “patinê”, dùng để chỉ hoạt động trượt băng hoặc trượt patin – môn thể thao sử dụng giày có gắn bánh xe hoặc lưỡi thép để di chuyển trên mặt phẳng. Đây là từ vay mượn từ tiếng Pháp, phổ biến trong tiếng Việt thời kỳ trước. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ batinê ngay sau đây!
Batinê nghĩa là gì?
Batinê là từ cũ trong tiếng Việt, nghĩa là trượt patin hoặc trượt băng – hoạt động thể thao di chuyển trên bề mặt phẳng bằng giày có gắn bánh xe (patin) hoặc lưỡi thép (trượt băng).
Trong tiếng Việt hiện đại, từ batinê đã được thay thế bằng “patin” hoặc “trượt patin”. Đây là môn thể thao giải trí được nhiều người yêu thích, đặc biệt là giới trẻ.
Patin bao gồm hai loại chính: giày trượt patin có bánh xe (roller skating) dùng trên mặt đất, và giày trượt băng có lưỡi thép (ice skating) dùng trên mặt băng. Cả hai đều mang lại lợi ích rèn luyện sức khỏe, tăng sự dẻo dai và linh hoạt.
Nguồn gốc và xuất xứ của Batinê
Từ “batinê” có nguồn gốc từ tiếng Pháp “patin”, nghĩa là giày trượt. Từ này du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc và được Việt hóa thành “batinê” hoặc “patinê”.
Sử dụng batinê trong trường hợp nào? Từ này xuất hiện trong các văn bản cũ, tài liệu lịch sử hoặc khi nói về hoạt động trượt patin, trượt băng theo cách diễn đạt xưa.
Batinê sử dụng trong trường hợp nào?
Batinê được sử dụng khi đề cập đến hoạt động trượt patin hoặc trượt băng trong ngữ cảnh văn học cổ, tài liệu lịch sử hoặc giao tiếp với người lớn tuổi.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Batinê
Dưới đây là những tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ batinê trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Thời Pháp thuộc, giới thượng lưu Sài Gòn rất thích chơi batinê.”
Phân tích: Batinê ở đây chỉ hoạt động trượt patin – một thú vui giải trí của tầng lớp thượng lưu thời xưa.
Ví dụ 2: “Ông ngoại kể ngày xưa ông hay đi batinê ở sân trượt băng.”
Phân tích: Batinê được người lớn tuổi sử dụng thay cho từ “trượt patin” hiện đại.
Ví dụ 3: “Trong tiểu thuyết tiền chiến, nhân vật chính là một cô gái đam mê batinê.”
Phân tích: Từ batinê xuất hiện trong văn học cổ, phản ánh ngôn ngữ thời kỳ đó.
Ví dụ 4: “Sân batinê ngày xưa giờ đã thành công viên.”
Phân tích: Batinê dùng để chỉ địa điểm trượt patin trong cách nói cũ.
Ví dụ 5: “Môn batinê đã du nhập vào Việt Nam từ thời Pháp.”
Phân tích: Batinê được dùng trong ngữ cảnh lịch sử thể thao.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Batinê
Tùy theo ngữ cảnh, batinê có thể thay thế hoặc liên quan đến các từ sau:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Patin | Đi bộ |
| Patinê | Đứng yên |
| Trượt patin | Chạy bộ |
| Trượt băng | Bơi lội |
| Roller skating | Đạp xe |
| Ice skating | Leo núi |
Dịch Batinê sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Batinê / Patin | 滑冰 (huábīng) / 轮滑 (lúnhuá) | Skating / Roller skating | スケート (sukēto) | 스케이트 (seukeitu) |
Kết luận
Batinê là gì? Tóm lại, batinê là từ cũ trong tiếng Việt, vay mượn từ tiếng Pháp “patin”, dùng để chỉ hoạt động trượt patin hoặc trượt băng. Ngày nay, từ này đã được thay thế bằng “patin” hoặc “trượt patin” trong giao tiếp hiện đại.
