Barrel là gì? 🛢️ Nghĩa, giải thích trong thương mại

Barrel là gì? Barrel là danh từ tiếng Anh chỉ thùng tròn, thùng rượu hoặc đơn vị đo dung tích phổ biến trong ngành dầu mỏ (khoảng 159 lít). Ngoài ra, barrel còn mang nghĩa nòng súng trong lĩnh vực vũ khí. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ thực tế của từ barrel ngay sau đây!

Barrel nghĩa là gì?

Barrel /ˈbærəl/ là danh từ tiếng Anh, nghĩa là thùng tròn, thùng rượu – loại thùng lớn hình trụ được làm từ gỗ, kim loại hoặc nhựa, dùng để chứa chất lỏng như rượu, bia, dầu.

Trong các lĩnh vực chuyên ngành, barrel còn mang nhiều nghĩa khác nhau:

Trong ngành dầu mỏ: Barrel là đơn vị đo thể tích dầu thô, tương đương 42 gallon Mỹ (khoảng 159 lít). Đây là đơn vị tiêu chuẩn quốc tế khi giao dịch dầu.

Trong lĩnh vực vũ khí: Barrel nghĩa là nòng súng – bộ phận hình ống mà đạn đi qua khi bắn.

Trong kỹ thuật: Barrel chỉ cái trống, tang quay hoặc ống xi lanh trong máy móc.

Trong giải phẫu: Barrel còn dùng để chỉ khoang màng nhĩ ở tai.

Nguồn gốc và xuất xứ của Barrel

Từ “barrel” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “baril”, xuất hiện từ thời Trung cổ, ban đầu dùng để chỉ các thùng gỗ đựng rượu vang.

Sử dụng barrel trong trường hợp nào? Từ này thường xuất hiện trong giao dịch dầu mỏ, ngành sản xuất rượu bia, mô tả vũ khí và các văn bản kỹ thuật.

Barrel sử dụng trong trường hợp nào?

Barrel được sử dụng khi nói về thùng chứa chất lỏng, đơn vị đo dầu mỏ, nòng súng hoặc các bộ phận hình trụ trong máy móc kỹ thuật.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Barrel

Dưới đây là những tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ barrel trong giao tiếp và văn bản:

Ví dụ 1: “They drank a whole barrel of beer at the party.”

Phân tích: Barrel ở đây chỉ một thùng bia – họ đã uống hết cả thùng bia tại bữa tiệc.

Ví dụ 2: “The price of oil has dropped to $70 per barrel.”

Phân tích: Barrel là đơn vị đo dầu mỏ – giá dầu đã giảm xuống còn 70 đô la mỗi thùng.

Ví dụ 3: “She found herself looking down the barrel of a gun.”

Phân tích: Barrel nghĩa là nòng súng – cô ấy thấy mình đang nhìn thẳng vào nòng súng.

Ví dụ 4: “Wine aged in oak barrels tastes smoother.”

Phân tích: Barrel chỉ thùng gỗ sồi – rượu ủ trong thùng gỗ sồi có vị êm hơn.

Ví dụ 5: “The gun barrel was still hot after firing.”

Phân tích: Barrel là nòng súng – nòng súng vẫn còn nóng sau khi bắn.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Barrel

Tùy theo ngữ cảnh, barrel có thể thay thế hoặc đối lập với các từ sau:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Cask (thùng rượu) Bottle (chai)
Drum (thùng phuy) Cup (cốc)
Keg (thùng nhỏ) Glass (ly)
Vat (bể chứa) Jar (lọ)
Container (thùng chứa) Can (lon)
Tun (thùng lớn) Pitcher (bình)

Dịch Barrel sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Thùng tròn / Nòng súng 桶 (tǒng) / 枪管 (qiāng guǎn) Barrel 樽 (taru) / 銃身 (jūshin) 통 (tong) / 총신 (chongsin)

Kết luận

Barrel là gì? Tóm lại, barrel là từ tiếng Anh đa nghĩa, phổ biến nhất là thùng tròn đựng chất lỏng, đơn vị đo dầu mỏ (159 lít) và nòng súng. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.