Bao trùm là gì? 🌐 Ý nghĩa và cách hiểu Bao trùm
Bao trùm là gì? Bao trùm là động từ chỉ hành động che phủ, bao phủ toàn bộ hoặc lan tỏa rộng khắp một không gian, phạm vi nhất định. Từ này thường dùng để diễn tả sự che chắn, ảnh hưởng hoặc chi phối toàn diện. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng bao trùm trong tiếng Việt nhé!
Bao trùm nghĩa là gì?
Bao trùm là hành động che phủ, trùm lên hoặc lan rộng khắp một vùng, một lĩnh vực hay toàn bộ sự vật, sự việc. Đây là từ ghép Hán Việt với “bao” nghĩa là bọc lấy, “trùm” nghĩa là phủ kín.
Trong cuộc sống, từ “bao trùm” được sử dụng với nhiều sắc thái:
Trong nghĩa đen: Bao trùm chỉ việc che phủ vật lý, như sương mù bao trùm thành phố, bóng tối bao trùm căn phòng. Đây là cách dùng phổ biến khi mô tả hiện tượng tự nhiên.
Trong nghĩa bóng: Bao trùm diễn tả sự chi phối, ảnh hưởng toàn diện. Ví dụ: nỗi buồn bao trùm tâm trí, không khí căng thẳng bao trùm cuộc họp. Cách dùng này thể hiện mức độ lan tỏa mạnh mẽ của cảm xúc hoặc tình huống.
Trong kinh tế – xã hội: “Tăng trưởng bao trùm” là khái niệm chỉ sự phát triển đồng đều, mang lại lợi ích cho mọi tầng lớp trong xã hội.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Bao trùm”
Từ “bao trùm” có nguồn gốc Hán Việt, được sử dụng lâu đời trong văn học và đời sống người Việt. Đây là từ ghép kết hợp hai yếu tố “bao” (bọc, chứa) và “trùm” (phủ lên, che kín).
Sử dụng bao trùm khi muốn diễn tả sự che phủ toàn diện, ảnh hưởng rộng khắp hoặc chi phối mạnh mẽ lên một đối tượng, không gian.
Bao trùm sử dụng trong trường hợp nào?
Bao trùm được dùng khi mô tả hiện tượng che phủ (sương, mây, bóng tối), diễn tả cảm xúc lan tỏa (buồn, vui, lo lắng), hoặc chỉ sự ảnh hưởng toàn diện trong các lĩnh vực.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bao trùm”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bao trùm” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Sương mù dày đặc bao trùm cả thung lũng vào sáng sớm.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, diễn tả hiện tượng sương che phủ khắp không gian.
Ví dụ 2: “Nỗi buồn bao trùm lấy cô ấy sau khi nhận tin dữ.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ cảm xúc buồn bã chi phối toàn bộ tâm trạng.
Ví dụ 3: “Không khí im lặng bao trùm phòng họp khi giám đốc công bố quyết định.”
Phân tích: Diễn tả bầu không khí căng thẳng lan tỏa khắp không gian.
Ví dụ 4: “Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng bao trùm, không bỏ ai lại phía sau.”
Phân tích: Thuật ngữ kinh tế chỉ sự phát triển đồng đều cho mọi tầng lớp.
Ví dụ 5: “Bóng đêm bao trùm khu rừng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích.”
Phân tích: Mô tả cảnh đêm tối che phủ toàn bộ khu rừng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bao trùm”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bao trùm”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bao phủ | Hé lộ |
| Che phủ | Phơi bày |
| Trùm lên | Mở ra |
| Lan tỏa | Thu hẹp |
| Phủ kín | Lộ ra |
Dịch “Bao trùm” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bao trùm | 笼罩 (Lǒngzhào) | Cover / Envelop | 覆う (Ōu) | 뒤덮다 (Dwideопda) |
Kết luận
Bao trùm là gì? Tóm lại, bao trùm là hành động che phủ, lan tỏa khắp một không gian hoặc lĩnh vực. Hiểu đúng nghĩa bao trùm giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động hơn.
