Bàn thạch là gì? 🗿 Nghĩa và giải thích Bàn thạch
Bàn thạch là gì? Bàn thạch là từ Hán Việt chỉ tảng đá lớn, vững chắc, thường được dùng để ví von sự kiên cố, bền vững không gì lay chuyển nổi. Trong văn học và đời sống, “bàn thạch” mang ý nghĩa biểu tượng cho lòng trung thành, ý chí kiên định. Cùng tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ thực tế của từ “bàn thạch” nhé!
Bàn thạch nghĩa là gì?
Bàn thạch (磐石) là từ Hán Việt, trong đó “bàn” nghĩa là tảng đá lớn, “thạch” nghĩa là đá. Ghép lại, bàn thạch chỉ khối đá to, vững chãi, không thể lay chuyển.
Trong cuộc sống, từ “bàn thạch” còn mang nhiều ý nghĩa khác:
Trong văn học: “Bàn thạch” thường xuất hiện trong thơ ca cổ điển, tượng trưng cho sự trung trinh, bất khuất. Câu thơ nổi tiếng “Quân đương tác bàn thạch” (Chàng hãy như đá vững) trong truyện Khổng Tước Đông Nam Phi là minh chứng điển hình.
Trong giao tiếp: Người ta hay nói “vững như bàn thạch” để ca ngợi ai đó có lập trường kiên định, không dao động trước khó khăn.
Trong tình yêu: Bàn thạch biểu trưng cho tình cảm son sắt, thủy chung, không đổi thay theo thời gian.
Nguồn gốc và xuất xứ của bàn thạch
Từ “bàn thạch” có nguồn gốc từ tiếng Hán, được du nhập vào tiếng Việt qua quá trình giao lưu văn hóa Hán – Việt. Cụm từ này xuất hiện nhiều trong kinh điển Trung Hoa và văn học cổ Việt Nam.
Sử dụng “bàn thạch” khi muốn nhấn mạnh sự vững chắc, kiên định, hoặc khi ca ngợi phẩm chất trung thành, bền bỉ của con người.
Bàn thạch sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “bàn thạch” được dùng khi miêu tả sự kiên cố, trong văn chương để ẩn dụ lòng trung thành, hoặc trong đời sống khi nói về ý chí, lập trường vững vàng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn thạch
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bàn thạch” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Tình yêu của họ vững như bàn thạch, không gì có thể chia cắt.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, so sánh tình yêu với đá vững để nhấn mạnh sự bền chặt.
Ví dụ 2: “Lập trường của anh ấy như bàn thạch, không ai thuyết phục nổi.”
Phân tích: Chỉ người có quan điểm kiên định, không dao động.
Ví dụ 3: “Thiếp xin làm cây bồ liễu, chàng hãy như bàn thạch vững bền.”
Phân tích: Trích từ văn học cổ, thể hiện lời thề thủy chung giữa đôi lứa.
Ví dụ 4: “Niềm tin của nhân dân vào đất nước vững như bàn thạch.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ sự đoàn kết kiên cường.
Ví dụ 5: “Dù khó khăn đến đâu, ý chí của cô ấy vẫn như bàn thạch.”
Phân tích: Ca ngợi tinh thần bất khuất, không chịu khuất phục.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn thạch
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bàn thạch”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Kiên cố | Lung lay |
| Vững chắc | Dao động |
| Bền vững | Yếu đuối |
| Kiên định | Bấp bênh |
| Trung kiên | Phản phúc |
| Sắt đá | Mềm yếu |
Dịch bàn thạch sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn thạch | 磐石 (Pánshí) | Rock / Bedrock | 磐石 (Banjaku) | 반석 (Banseok) |
Kết luận
Bàn thạch là gì? Tóm lại, bàn thạch là từ Hán Việt chỉ tảng đá vững chắc, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự kiên định, trung thành và bền vững. Hiểu đúng từ “bàn thạch” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tinh tế và giàu hình ảnh hơn.
