Bàn thắng vàng là gì? ⚽ Nghĩa BTV

Bàn thắng vàng là gì? Bàn thắng vàng (Golden Goal) là bàn thắng được ghi trong hiệp phụ của trận đấu, giúp đội ghi bàn chiến thắng ngay lập tức và kết thúc trận đấu. Đây là luật từng được áp dụng trong bóng đá để tăng tính kịch tính và rút ngắn thời gian thi đấu. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và những khoảnh khắc bàn thắng vàng đáng nhớ nhất nhé!

Bàn thắng vàng nghĩa là gì?

Bàn thắng vàng là bàn thắng được ghi trong thời gian đá hiệp phụ, khiến trận đấu kết thúc ngay lập tức với phần thắng thuộc về đội ghi bàn. Luật này còn được gọi là “sudden death” (cái chết bất ngờ).

Trong bóng đá, từ “bàn thắng vàng” mang nhiều ý nghĩa đặc biệt:

Trong thi đấu chuyên nghiệp: Đây là luật được FIFA áp dụng từ năm 1993 đến 2004 tại các giải đấu lớn như World Cup, Euro. Mục đích là khuyến khích các đội tấn công thay vì chờ đá penalty.

Trong văn hóa bóng đá: Bàn thắng vàng trở thành biểu tượng cho những khoảnh khắc kịch tính, quyết định số phận trận đấu chỉ trong tích tắc.

Theo nghĩa bóng: Người ta còn dùng “bàn thắng vàng” để chỉ hành động quyết định, mang tính bước ngoặt trong cuộc sống hay công việc.

Nguồn gốc và xuất xứ của bàn thắng vàng

Luật bàn thắng vàng được FIFA chính thức áp dụng từ năm 1993, lần đầu xuất hiện tại giải vô địch thế giới U17. Luật này nhằm thay thế việc đá đủ 30 phút hiệp phụ rồi mới penalty.

Sử dụng thuật ngữ “bàn thắng vàng” khi nói về các trận đấu bóng đá có hiệp phụ theo thể thức cũ, hoặc khi muốn nhấn mạnh bàn thắng mang tính quyết định.

Bàn thắng vàng sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bàn thắng vàng” được dùng khi nói về luật thi đấu bóng đá cũ, mô tả bàn thắng quyết định trong hiệp phụ, hoặc theo nghĩa bóng chỉ hành động mang tính bước ngoặt.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn thắng vàng

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bàn thắng vàng” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Bàn thắng vàng của Oliver Bierhoff giúp Đức vô địch Euro 1996.”

Phân tích: Đây là bàn thắng vàng đầu tiên trong lịch sử Euro, ghi ở phút 95 trận chung kết.

Ví dụ 2: “Trezeguet ghi bàn thắng vàng đưa Pháp lên ngôi Euro 2000.”

Phân tích: Bàn thắng ở phút 103 giúp Pháp đánh bại Ý trong trận chung kết kịch tính.

Ví dụ 3: “Hàn Quốc đánh bại Ý bằng bàn thắng vàng của Ahn Jung-hwan tại World Cup 2002.”

Phân tích: Một trong những bàn thắng vàng gây chấn động lịch sử World Cup.

Ví dụ 4: “Quyết định đầu tư đúng thời điểm chính là bàn thắng vàng của anh ấy.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ hành động quyết định mang lại thành công.

Ví dụ 5: “Luật bàn thắng vàng bị FIFA bãi bỏ từ năm 2004.”

Phân tích: Nói về lịch sử thay đổi luật thi đấu bóng đá quốc tế.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn thắng vàng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bàn thắng vàng”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Golden Goal Hòa (Draw)
Sudden Death Đá penalty
Bàn thắng quyết định Bàn gỡ hòa
Bàn thắng kết liễu Bàn phản lưới
Bàn thắng bước ngoặt Trận hòa không bàn thắng
Bàn thắng lịch sử Thua cuộc

Dịch bàn thắng vàng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn thắng vàng 金球 (Jīn qiú) Golden Goal ゴールデンゴール (Gōruden gōru) 골든골 (Goldeungol)

Kết luận

Bàn thắng vàng là gì? Tóm lại, bàn thắng vàng là luật bóng đá cho phép đội ghi bàn trong hiệp phụ chiến thắng ngay lập tức. Dù đã bị bãi bỏ, bàn thắng vàng vẫn là những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong lịch sử bóng đá thế giới.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.