Bán sống bán chết là gì? 😵 Nghĩa BSBC
Bán sống bán chết là gì? Bán sống bán chết là thành ngữ chỉ trạng thái cố gắng hết sức, liều lĩnh làm điều gì đó trong tình huống cấp bách, nguy hiểm hoặc tuyệt vọng. Cụm từ này diễn tả mức độ nỗ lực tột cùng, bất chấp mọi khó khăn. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng “bán sống bán chết” trong tiếng Việt nhé!
Bán sống bán chết nghĩa là gì?
Bán sống bán chết là thành ngữ diễn tả sự cố gắng tuyệt vọng, dốc toàn bộ sức lực để làm việc gì đó, thường trong hoàn cảnh ngặt nghèo, sinh tử. Đây là cách nói nhấn mạnh mức độ quyết liệt, không còn lựa chọn nào khác.
Trong cuộc sống, cụm từ “bán sống bán chết” mang nhiều sắc thái:
Trong tình huống nguy hiểm: Dùng khi ai đó phải chạy trốn, thoát thân khỏi hiểm nguy. Ví dụ: chạy bán sống bán chết khi gặp cướp, gặp thú dữ.
Trong công việc và cuộc sống: Chỉ sự nỗ lực cực độ để hoàn thành nhiệm vụ hoặc vượt qua khó khăn. Ví dụ: làm việc bán sống bán chết để trả nợ.
Trong giao tiếp hàng ngày: Đôi khi dùng theo nghĩa phóng đại, hài hước để nhấn mạnh sự vất vả. Ví dụ: “Chạy bán sống bán chết mới kịp giờ họp.”
Nguồn gốc và xuất xứ của “Bán sống bán chết”
Thành ngữ “bán sống bán chết” có nguồn gốc từ dân gian Việt Nam, phản ánh những tình huống sinh tử mà con người phải đối mặt. “Bán” ở đây mang nghĩa “nửa”, “bán sống bán chết” tức là trạng thái nửa sống nửa chết – ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết.
Sử dụng “bán sống bán chết” khi muốn nhấn mạnh sự cố gắng tuyệt vọng, liều lĩnh trong hoàn cảnh khẩn cấp.
Bán sống bán chết sử dụng trong trường hợp nào?
Cụm từ “bán sống bán chết” được dùng khi mô tả ai đó nỗ lực hết mình trong tình huống nguy hiểm, cấp bách, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự vất vả cùng cực.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bán sống bán chết”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “bán sống bán chết” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Nghe tiếng chó sủa, tên trộm chạy bán sống bán chết ra khỏi nhà.”
Phân tích: Diễn tả sự hoảng loạn, chạy trốn hết sức để thoát thân.
Ví dụ 2: “Anh ấy làm việc bán sống bán chết suốt ba năm mới trả hết nợ.”
Phân tích: Nhấn mạnh sự nỗ lực cực độ, vất vả trong thời gian dài.
Ví dụ 3: “Cô bé chạy bán sống bán chết về nhà khi trời đổ mưa to.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa phóng đại, tạo hiệu ứng hài hước.
Ví dụ 4: “Trong chiến tranh, người dân chạy bán sống bán chết để tránh bom đạn.”
Phân tích: Diễn tả tình huống sinh tử thực sự, đúng nghĩa đen của thành ngữ.
Ví dụ 5: “Mẹ tôi buôn bán bán sống bán chết để nuôi các con ăn học.”
Phân tích: Ca ngợi sự hy sinh, nỗ lực phi thường của người mẹ.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bán sống bán chết”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bán sống bán chết”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Liều mạng | Thong thả |
| Cố sống cố chết | Bình tĩnh |
| Hết sức | Từ từ |
| Tuyệt vọng | Nhàn nhã |
| Dốc sức | Ung dung |
| Vắt chân lên cổ | Điềm nhiên |
Dịch “Bán sống bán chết” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán sống bán chết | 拼命 (Pīnmìng) | Desperately / For dear life | 必死に (Hisshi ni) | 필사적으로 (Pilsajeogeuro) |
Kết luận
Bán sống bán chết là gì? Tóm lại, đây là thành ngữ diễn tả sự nỗ lực tuyệt vọng, cố gắng hết mình trong tình huống ngặt nghèo hoặc cấp bách.
