Bách là gì? 💯 Nghĩa và giải thích từ Bách
Bách là gì? Bách là từ Hán Việt có nghĩa là “trăm” (100), thường dùng trong các từ ghép để chỉ số lượng nhiều, sự đa dạng hoặc toàn diện. Ngoài ra, “bách” còn là tên một loại cây gỗ quý. Cùng tìm hiểu các nghĩa của từ “bách” và cách sử dụng trong tiếng Việt nhé!
Bách nghĩa là gì?
Bách (百) là từ gốc Hán, mang nghĩa cơ bản là số “trăm” (100). Trong tiếng Việt, định nghĩa bách được hiểu theo nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:
Nghĩa 1 – Số trăm: Bách nghĩa là một trăm, dùng trong các từ ghép Hán Việt như: bách niên (trăm năm), bách tính (trăm họ), bách phân (phần trăm).
Nghĩa 2 – Nhiều, đa dạng: Bách còn mang nghĩa chỉ sự phong phú, đa dạng, không nhất thiết đúng 100. Ví dụ: bách khoa (nhiều ngành học), bách hóa (nhiều loại hàng), bách thú (nhiều loài thú).
Nghĩa 3 – Cây bách: Bách là tên gọi một loại cây gỗ quý thuộc họ Hoàng đàn, thường mọc ở vùng núi cao. Cây bách tượng trưng cho sự trường thọ, kiên cường.
Nghĩa 4 – Họ Bách: Đây còn là một họ của người Việt, tuy không phổ biến.
Khái niệm bách xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ, tục ngữ quen thuộc như: “bách chiến bách thắng”, “bách niên giai lão”, “bách văn bất như nhất kiến”…
Nguồn gốc và xuất xứ của Bách
Từ “bách” có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ, du nhập vào tiếng Việt qua quá trình giao lưu văn hóa hàng nghìn năm. Đây là một trong những từ Hán Việt thông dụng nhất, xuất hiện trong văn chương, thành ngữ và đời sống.
Sử dụng từ bách khi muốn diễn đạt số lượng lớn, sự đa dạng hoặc trong các cụm từ trang trọng, văn chương.
Bách sử dụng trong trường hợp nào?
Từ bách được dùng trong văn viết, thành ngữ, tên gọi cửa hàng, trường học, hoặc khi nói về cây bách trong tự nhiên.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bách
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ bách trong tiếng Việt:
Ví dụ 1: “Trường Đại học Bách khoa là nơi đào tạo kỹ sư hàng đầu Việt Nam.”
Phân tích: “Bách khoa” nghĩa là nhiều ngành khoa học, chỉ trường đào tạo đa lĩnh vực kỹ thuật.
Ví dụ 2: “Chúc ông bà bách niên giai lão, sống trăm tuổi bên nhau.”
Phân tích: “Bách niên” nghĩa là trăm năm, lời chúc thọ trường thọ trong đám cưới.
Ví dụ 3: “Đội quân ấy bách chiến bách thắng, chưa từng thất bại.”
Phân tích: Thành ngữ chỉ đánh trăm trận thắng trăm trận, ý nói luôn chiến thắng.
Ví dụ 4: “Cửa hàng bách hóa bán đủ các mặt hàng tiêu dùng.”
Phân tích: “Bách hóa” nghĩa là trăm thứ hàng, chỉ cửa hàng tổng hợp.
Ví dụ 5: “Cây bách trên đỉnh núi vẫn xanh tươi giữa mùa đông giá rét.”
Phân tích: Nói về loài cây bách, biểu tượng của sự kiên cường, trường tồn.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bách
Dưới đây là các từ ngữ có nghĩa tương đồng và đối lập với bách (nghĩa số trăm, nhiều):
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Trăm | Nhất (một) |
| Đa (nhiều) | Thiểu (ít) |
| Vạn (mười nghìn) | Đơn (đơn lẻ) |
| Thiên (nghìn) | Cô (một mình) |
| Chúng (nhiều người) | Quả (ít ỏi) |
| Phong phú | Khan hiếm |
Dịch Bách sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách (trăm) | 百 (Bǎi) | Hundred | 百 (Hyaku) | 백 (Baek) |
Kết luận
Bách là gì? Đó là từ Hán Việt nghĩa là “trăm”, biểu thị số lượng nhiều, sự đa dạng – xuất hiện phổ biến trong thành ngữ, từ ghép và đời sống tiếng Việt.
