Ba-ri-e là gì? 🚧 Ý nghĩa và cách hiểu Ba-ri-e

Ba-ri-e là gì? Ba-ri-e là thanh chắn hoặc hàng rào dùng để ngăn cách, kiểm soát lối đi, thường gặp ở đường sắt, bãi đỗ xe hoặc trạm thu phí. Từ này còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ rào cản, trở ngại trong cuộc sống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ cụ thể về “ba-ri-e” ngay sau đây!

Ba-ri-e nghĩa là gì?

Ba-ri-e là thanh chắn ngang đường, có thể nâng lên hạ xuống để điều tiết giao thông hoặc kiểm soát ra vào. Đây là từ mượn từ tiếng Pháp “barrière”.

Trong cuộc sống, từ “ba-ri-e” mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

Trong giao thông: Ba-ri-e là thanh chắn tại các điểm giao cắt đường sắt, trạm thu phí, bãi đỗ xe. Khi có tàu qua, ba-ri-e hạ xuống để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông.

Theo nghĩa bóng: “Ba-ri-e” còn được dùng để chỉ rào cản, trở ngại ngăn cản con người đạt được mục tiêu. Ví dụ: “Phá vỡ ba-ri-e ngôn ngữ” nghĩa là vượt qua rào cản về ngôn ngữ.

Trong thể thao: Ba-ri-e là vật cản trong các môn chạy vượt rào, đua ngựa.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Ba-ri-e”

Từ “ba-ri-e” có nguồn gốc từ tiếng Pháp “barrière”, du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc. Người Việt đã Việt hóa cách phát âm và sử dụng rộng rãi trong đời sống.

Sử dụng “ba-ri-e” khi nói về thanh chắn giao thông, rào cản vật lý hoặc ẩn dụ cho những trở ngại cần vượt qua.

Ba-ri-e sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “ba-ri-e” được dùng khi mô tả thanh chắn đường, rào cản tại các điểm kiểm soát, hoặc khi nói về trở ngại trong công việc, cuộc sống theo nghĩa bóng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Ba-ri-e”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “ba-ri-e” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Ba-ri-e đường sắt đã hạ xuống, mọi người dừng lại chờ tàu qua.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ thanh chắn tại điểm giao cắt đường sắt.

Ví dụ 2: “Anh ấy đã phá vỡ mọi ba-ri-e để đạt được thành công.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ những rào cản, khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ 3: “Ba-ri-e bãi đỗ xe tự động mở khi quẹt thẻ.”

Phân tích: Chỉ thanh chắn điều khiển ra vào tại bãi đỗ xe.

Ví dụ 4: “Ngôn ngữ không còn là ba-ri-e khi bạn biết nhiều ngoại ngữ.”

Phân tích: Ẩn dụ cho rào cản giao tiếp giữa người nói các ngôn ngữ khác nhau.

Ví dụ 5: “Vận động viên vượt qua ba-ri-e cuối cùng và về đích.”

Phân tích: Chỉ vật cản trong môn chạy vượt rào.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Ba-ri-e”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “ba-ri-e”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Thanh chắn Lối đi
Rào cản Cửa mở
Hàng rào Thông thoáng
Vật cản Thuận lợi
Chướng ngại Tự do
Trở ngại Dễ dàng

Dịch “Ba-ri-e” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ba-ri-e 栏杆 (Lángān) Barrier バリア (Baria) 바리케이드 (Barikeideu)

Kết luận

Ba-ri-e là gì? Tóm lại, ba-ri-e là thanh chắn dùng để kiểm soát giao thông, đồng thời mang nghĩa bóng chỉ rào cản trong cuộc sống. Hiểu đúng từ “ba-ri-e” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.