Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cho

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cho

Muốn diễn đạt một cách đa dạng và chính xác hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cho? Hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong bài viết này cùng VJOL. Danh sách chi tiết và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp.

Giải thích nghĩa của từ cho

Cho là trao, tặng, đưa cái gì đó cho ai mà không đòi lại hoặc không lấy tiền. Đây cũng là giới từ chỉ đối tượng nhận hoặc hưởng lợi từ hành động.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ cho:

  • Mẹ cho con tiền mua sách.
  • Anh ấy cho tôi mượn xe.
  • Tôi làm việc này cho bạn.
  • Hãy cho người nghèo một chút.

Từ đồng nghĩa với từ cho

Tra từ đồng nghĩa với từ cho gồm có tặng, biểu, trao, ban, cấp, phát, phân phát, trao tặng, ban tặng, ban phát, tặng cho, dành cho, để cho.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với cho và ý nghĩa cụ thể:

  • Tặng: Từ này diễn tả cho làm quà.
  • Biểu: Từ này mang nghĩa tặng, cho.
  • Trao: Từ này thể hiện đưa, giao cho.
  • Ban: Từ này diễn tả cho, cấp.
  • Cấp: Từ này chỉ cho theo quy định.
  • Phát: Từ này mang nghĩa phân phát, cho.
  • Phân phát: Từ này thể hiện chia cho nhiều người.
  • Trao tặng: Từ này diễn tả trao và tặng.
  • Ban tặng: Từ này chỉ cho tặng.
  • Ban phát: Từ này mang nghĩa phát cho.
  • Tặng cho: Từ này thể hiện cho làm quà.
  • Dành cho: Từ này diễn tả để riêng cho.
  • Để cho: Từ này chỉ để dành cho ai.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Cho”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Tặng Cho làm quà Rất thường xuyên
Biểu Tặng, cho Trung bình
Trao Đưa, giao cho Rất thường xuyên
Ban Cho, cấp Thường xuyên
Cấp Cho theo quy định Rất thường xuyên
Phát Phân phát, cho Rất thường xuyên
Phân phát Chia cho nhiều người Thường xuyên
Trao tặng Trao và tặng Thường xuyên
Ban tặng Cho tặng Thường xuyên
Ban phát Phát cho Thường xuyên
Tặng cho Cho làm quà Rất thường xuyên
Dành cho Để riêng cho Rất thường xuyên
Để cho Để dành cho ai Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ cho

Từ trái nghĩa với từ cho bao gồm lấy, nhận, nhận lại, thu, thu về, giữ lại, chiếm, cướp, đòi lại, mua.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với cho và ý nghĩa cụ thể:

  • Lấy: Từ này diễn tả nhận về.
  • Nhận: Từ này mang nghĩa tiếp nhận.
  • Nhận lại: Từ này thể hiện lấy lại.
  • Thu: Từ này diễn tả nhận về.
  • Thu về: Từ này chỉ lấy về.
  • Giữ lại: Từ này mang nghĩa không cho.
  • Chiếm: Từ này thể hiện lấy làm của mình.
  • Cướp: Từ này diễn tả lấy bằng bạo lực.
  • Đòi lại: Từ này chỉ yêu cầu trả lại.
  • Mua: Từ này mang nghĩa lấy bằng tiền.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Cho”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Lấy Nhận về Rất thường xuyên
Nhận Tiếp nhận Rất thường xuyên
Nhận lại Lấy lại Rất thường xuyên
Thu Nhận về Rất thường xuyên
Thu về Lấy về Thường xuyên
Giữ lại Không cho Rất thường xuyên
Chiếm Lấy làm của mình Rất thường xuyên
Cướp Lấy bằng bạo lực Rất thường xuyên
Đòi lại Yêu cầu trả lại Rất thường xuyên
Mua Lấy bằng tiền Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cho giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.