Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Với
Học cách sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ với sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ liên quan, kèm ví dụ thực tế cùng VJOL, để bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống và công việc.
Giải thích nghĩa của từ với
Với là giới từ chỉ sự đi cùng, cùng làm việc gì, hoặc chỉ đối tượng, phương tiện của hành động. Đây là từ chức năng quan trọng trong câu.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ với:
- Tôi đi với bạn.
- Anh ấy nói chuyện với giáo viên.
- Cô ấy thân thiện với mọi người.
- Viết với bút mực.
Từ đồng nghĩa với từ với
Tra cứu từ đồng nghĩa với từ với gồm có cùng, cùng với, và, theo, đối với, về.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với với và ý nghĩa cụ thể:
- Cùng: Từ này diễn tả đi kèm, chung.
- Cùng với: Từ này mang nghĩa cùng nhau với.
- Và: Từ này thể hiện thêm vào, kết hợp.
- Theo: Từ này diễn tả đi cùng, đi sau.
- Đối với: Từ này chỉ về phía, hướng đến.
- Về: Từ này mang nghĩa liên quan đến.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Với”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Cùng | Đi kèm, chung | Rất thường xuyên |
| Cùng với | Cùng nhau với | Rất thường xuyên |
| Và | Thêm vào, kết hợp | Rất thường xuyên |
| Theo | Đi cùng, đi sau | Rất thường xuyên |
| Đối với | Về phía, hướng đến | Rất thường xuyên |
| Về | Liên quan đến | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ với
Từ trái nghĩa với từ với là giới từ nên khó có trái nghĩa thực sự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể dùng: không, không có, thiếu, xa, chống, đối địch.
Dưới đây là một số từ có thể coi là trái nghĩa với với trong ngữ cảnh cụ thể:
- Không: Từ này diễn tả không có, thiếu.
- Không có: Từ này mang nghĩa thiếu vắng.
- Thiếu: Từ này thể hiện không đủ.
- Xa: Từ này diễn tả không gần.
- Chống: Từ này chỉ đối lập.
- Đối địch: Từ này mang nghĩa thù nghịch.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Với”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Không | Không có, thiếu | Rất thường xuyên |
| Không có | Thiếu vắng | Rất thường xuyên |
| Thiếu | Không đủ | Rất thường xuyên |
| Xa | Không gần | Rất thường xuyên |
| Chống | Đối lập | Rất thường xuyên |
| Đối địch | Thù nghịch | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tặng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cảm xúc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ siêng năng
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ với giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
