Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tặng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tặng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tặng sẽ giúp câu chữ của bạn thêm sinh động. Bài viết này mang đến danh sách chuẩn xác, kèm ví dụ minh họa cụ thể cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và học tập.

Giải thích nghĩa của từ tặng

Tặng là cho ai cái gì làm quà, biểu lộ tình cảm hoặc sự tri ân mà không đòi lại. Đây là hành động cho đi với thiện chí.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tặng:

  • Anh ấy tặng tôi một cuốn sách.
  • Tôi muốn tặng mẹ món quà sinh nhật.
  • Công ty tặng nhân viên phần thưởng.
  • Cô ấy tặng hoa cho bạn.

Từ đồng nghĩa với từ tặng

Từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ tặng gồm có biếu, cho, biểu, trao, ban, trao tặng, ban tặng, cho tặng, dâng, cống hiến, biếu tặng, tặng cho, tặng quà, trao quà.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tặng và ý nghĩa cụ thể:

  • Biếu: Từ này diễn tả tặng, cho quà.
  • Cho: Từ này mang nghĩa trao, tặng.
  • Biểu: Từ này thể hiện tặng, biếu.
  • Trao: Từ này diễn tả đưa, tặng.
  • Ban: Từ này chỉ cho, tặng.
  • Trao tặng: Từ này mang nghĩa trao và tặng.
  • Ban tặng: Từ này thể hiện ban và tặng.
  • Cho tặng: Từ này diễn tả cho làm quà.
  • Dâng: Từ này chỉ tặng, hiến.
  • Cống hiến: Từ này mang nghĩa dâng, tặng.
  • Biếu tặng: Từ này thể hiện biếu và tặng.
  • Tặng cho: Từ này diễn tả cho quà.
  • Tặng quà: Từ này chỉ cho quà tặng.
  • Trao quà: Từ này mang nghĩa trao món quà.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tặng”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Biếu Tặng, cho quà Rất thường xuyên
Cho Trao, tặng Rất thường xuyên
Biểu Tặng, biếu Trung bình
Trao Đưa, tặng Rất thường xuyên
Ban Cho, tặng Thường xuyên
Trao tặng Trao và tặng Thường xuyên
Ban tặng Ban và tặng Thường xuyên
Cho tặng Cho làm quà Rất thường xuyên
Dâng Tặng, hiến Thường xuyên
Cống hiến Dâng, tặng Thường xuyên
Biếu tặng Biếu và tặng Thường xuyên
Tặng cho Cho quà Rất thường xuyên
Tặng quà Cho quà tặng Rất thường xuyên
Trao quà Trao món quà Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ tặng

Từ điển từ trái nghĩa với từ tặng bao gồm nhận, lấy, thu, mua, đòi, giữ, giữ lại, không cho, chiếm, cướp.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với tặng và ý nghĩa cụ thể:

  • Nhận: Từ này diễn tả tiếp nhận quà.
  • Lấy: Từ này mang nghĩa nhận về.
  • Thu: Từ này thể hiện nhận lại.
  • Mua: Từ này diễn tả lấy bằng tiền.
  • Đòi: Từ này chỉ yêu cầu trả lại.
  • Giữ: Từ này mang nghĩa không cho.
  • Giữ lại: Từ này thể hiện không tặng.
  • Không cho: Từ này diễn tả giữ lại.
  • Chiếm: Từ này chỉ lấy làm của mình.
  • Cướp: Từ này mang nghĩa lấy bằng bạo lực.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tặng”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Nhận Tiếp nhận quà Rất thường xuyên
Lấy Nhận về Rất thường xuyên
Thu Nhận lại Rất thường xuyên
Mua Lấy bằng tiền Rất thường xuyên
Đòi Yêu cầu trả lại Rất thường xuyên
Giữ Không cho Rất thường xuyên
Giữ lại Không tặng Rất thường xuyên
Không cho Giữ lại Rất thường xuyên
Chiếm Lấy làm của mình Rất thường xuyên
Cướp Lấy bằng bạo lực Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tặng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.