Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Kiến Thức

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Kiến Thức

Bạn đang học tiếng Việt hay muốn viết văn hay hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kiến thức? Bắt đầu ngay với việc khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết sẽ mang đến cho bạn kiến thức chi tiết, ví dụ sinh động cùng VJOL để tăng khả năng diễn đạt và sáng tạo câu chữ.

Giải thích nghĩa của từ kiến thức

Kiến thức là những hiểu biết, nhận thức về sự vật, hiện tượng thu được qua học tập, nghiên cứu. Đây là tri thức, sự hiểu biết.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ kiến thức:

  • Anh ấy có kiến thức rộng.
  • Tích lũy kiến thức từng ngày.
  • Kiến thức là sức mạnh.
  • Truyền đạt kiến thức cho học sinh.

Từ đồng nghĩa với từ kiến thức

Tra từ đồng nghĩa online với từ kiến thức gồm có tri thức, học thức, học vấn, sự hiểu biết, nhận thức, trí thức, học lực, hiểu biết, sự am hiểu, am hiểu, tầm hiểu biết, văn hóa, học, sự học.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với kiến thức và ý nghĩa cụ thể:

  • Tri thức: Từ này diễn tả kiến thức.
  • Học thức: Từ này mang nghĩa sự học hỏi.
  • Học vấn: Từ này thể hiện trình độ học.
  • Sự hiểu biết: Từ này diễn tả nhận thức.
  • Nhận thức: Từ này chỉ hiểu biết.
  • Trí thức: Từ này mang nghĩa người có học.
  • Học lực: Từ này thể hiện trình độ.
  • Hiểu biết: Từ này diễn tả kiến thức.
  • Sự am hiểu: Từ này chỉ hiểu rõ.
  • Am hiểu: Từ này mang nghĩa hiểu sâu.
  • Tầm hiểu biết: Từ này thể hiện phạm vi kiến thức.
  • Văn hóa: Từ này diễn tả tri thức.
  • Học: Từ này chỉ sự học hỏi.
  • Sự học: Từ này mang nghĩa học thức.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Kiến Thức”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Tri thức Kiến thức Rất thường xuyên
Học thức Sự học hỏi Rất thường xuyên
Học vấn Trình độ học Rất thường xuyên
Sự hiểu biết Nhận thức Rất thường xuyên
Nhận thức Hiểu biết Rất thường xuyên
Trí thức Người có học Rất thường xuyên
Học lực Trình độ Rất thường xuyên
Hiểu biết Kiến thức Rất thường xuyên
Sự am hiểu Hiểu rõ Rất thường xuyên
Am hiểu Hiểu sâu Rất thường xuyên
Tầm hiểu biết Phạm vi kiến thức Rất thường xuyên
Văn hóa Tri thức Rất thường xuyên
Học Sự học hỏi Rất thường xuyên
Sự học Học thức Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ kiến thức

Tra cứu từ trái nghĩa với từ kiến thức bao gồm vô tri, dốt, ngu dốt, không biết, thiếu hiểu biết, mù chữ, thất học, không học, ngu, dốt nát, không hiểu biết.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với kiến thức và ý nghĩa cụ thể:

  • Vô tri: Từ này diễn tả không biết.
  • Dốt: Từ này mang nghĩa không có học.
  • Ngu dốt: Từ này thể hiện không hiểu biết.
  • Không biết: Từ này diễn tả thiếu kiến thức.
  • Thiếu hiểu biết: Từ này chỉ không có kiến thức.
  • Mù chữ: Từ này mang nghĩa không biết chữ.
  • Thất học: Từ này thể hiện không được học.
  • Không học: Từ này diễn tả không có học thức.
  • Ngu: Từ này chỉ không thông minh.
  • Dốt nát: Từ này mang nghĩa rất dốt.
  • Không hiểu biết: Từ này thể hiện thiếu kiến thức.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Kiến Thức”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Vô tri Không biết Thường xuyên
Dốt Không có học Rất thường xuyên
Ngu dốt Không hiểu biết Rất thường xuyên
Không biết Thiếu kiến thức Rất thường xuyên
Thiếu hiểu biết Không có kiến thức Rất thường xuyên
Mù chữ Không biết chữ Rất thường xuyên
Thất học Không được học Rất thường xuyên
Không học Không có học thức Rất thường xuyên
Ngu Không thông minh Rất thường xuyên
Dốt nát Rất dốt Rất thường xuyên
Không hiểu biết Thiếu kiến thức Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kiến thức giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.