Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Đơn Giản
Khám phá những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đơn giản để làm giàu vốn từ vựng của bạn. Bài viết này không chỉ liệt kê đầy đủ mà còn có ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn hiểu sâu hơn và vận dụng đúng trong mọi tình huống giao tiếp hay viết lách.
Giải thích nghĩa của từ đơn giản
Đơn giản là dễ hiểu, dễ làm, không phức tạp, không rườm rà. Đây là sự giản dị, không cầu kỳ.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ đơn giản:
- Bài toán này rất đơn giản.
- Cuộc sống đơn giản mà hạnh phúc.
- Cách làm rất đơn giản.
- Anh ấy sống đơn giản.
Từ đồng nghĩa với từ đơn giản
Từ đồng nghĩa với từ đơn giản gồm có giản đơn, dễ, dễ dàng, dễ hiểu, dễ làm, giản dị, giản lược, đơn sơ, mộc mạc, không phức tạp, giản tiện, giản lược, rõ ràng, dễ ràng.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với đơn giản và ý nghĩa cụ thể:
- Giản đơn: Từ này diễn tả đơn giản.
- Dễ: Từ này mang nghĩa không khó.
- Dễ dàng: Từ này thể hiện dễ làm.
- Dễ hiểu: Từ này diễn tả dễ nắm bắt.
- Dễ làm: Từ này chỉ không khó.
- Giản dị: Từ này mang nghĩa không cầu kỳ.
- Giản lược: Từ này thể hiện súc tích.
- Đơn sơ: Từ này diễn tả giản dị.
- Mộc mạc: Từ này chỉ giản dị, chân chất.
- Không phức tạp: Từ này mang nghĩa đơn giản.
- Giản tiện: Từ này thể hiện đơn giản, tiện lợi.
- Rõ ràng: Từ này diễn tả dễ hiểu.
- Dễ ràng: Từ này chỉ đơn giản.
Tìm hiểu Từ đồng nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Đơn Giản”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Giản đơn | Đơn giản | Thường xuyên |
| Dễ | Không khó | Rất thường xuyên |
| Dễ dàng | Dễ làm | Rất thường xuyên |
| Dễ hiểu | Dễ nắm bắt | Rất thường xuyên |
| Dễ làm | Không khó | Rất thường xuyên |
| Giản dị | Không cầu kỳ | Rất thường xuyên |
| Giản lược | Súc tích | Thường xuyên |
| Đơn sơ | Giản dị | Rất thường xuyên |
| Mộc mạc | Giản dị, chân chất | Rất thường xuyên |
| Không phức tạp | Đơn giản | Rất thường xuyên |
| Giản tiện | Đơn giản, tiện lợi | Thường xuyên |
| Rõ ràng | Dễ hiểu | Rất thường xuyên |
| Dễ ràng | Đơn giản | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ đơn giản
Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ đơn giản bao gồm phức tạp, khó, khó khăn, rắc rối, rối rắm, khó hiểu, phức hợp, cầu kỳ, rườm rà, không đơn giản, khó làm, khó nhằn.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với đơn giản và ý nghĩa cụ thể:
- Phức tạp: Từ này diễn tả không đơn giản.
- Khó: Từ này mang nghĩa không dễ.
- Khó khăn: Từ này thể hiện gặp trở ngại.
- Rắc rối: Từ này diễn tả phức tạp.
- Rối rắm: Từ này chỉ lộn xộn.
- Khó hiểu: Từ này mang nghĩa không dễ hiểu.
- Phức hợp: Từ này thể hiện gồm nhiều phần.
- Cầu kỳ: Từ này diễn tả quá tỉ mỉ.
- Rườm rà: Từ này chỉ dài dòng.
- Không đơn giản: Từ này mang nghĩa phức tạp.
- Khó làm: Từ này thể hiện khó thực hiện.
- Khó nhằn: Từ này diễn tả khó khăn.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Đơn Giản”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Phức tạp | Không đơn giản | Rất thường xuyên |
| Khó | Không dễ | Rất thường xuyên |
| Khó khăn | Gặp trở ngại | Rất thường xuyên |
| Rắc rối | Phức tạp | Rất thường xuyên |
| Rối rắm | Lộn xộn | Rất thường xuyên |
| Khó hiểu | Không dễ hiểu | Rất thường xuyên |
| Phức hợp | Gồm nhiều phần | Thường xuyên |
| Cầu kỳ | Quá tỉ mỉ | Rất thường xuyên |
| Rườm rà | Dài dòng | Rất thường xuyên |
| Không đơn giản | Phức tạp | Rất thường xuyên |
| Khó làm | Khó thực hiện | Rất thường xuyên |
| Khó nhằn | Khó khăn | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mệt mỏi
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thú vị
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đa dạng
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đơn giản giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
