Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thú Vị
Khi diễn đạt, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thú vị giúp câu chữ trở nên phong phú. Bài viết này tổng hợp chi tiết các từ liên quan kèm ví dụ dễ hiểu cùng VJOL, giúp bạn vận dụng tự nhiên trong giao tiếp và bài viết.
Giải thích nghĩa của từ thú vị
Thú vị là hấp dẫn, lý thú, gây được sự chú ý và thích thú. Đây là sự hấp dẫn, hay ho.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thú vị:
- Câu chuyện rất thú vị.
- Bộ phim này rất thú vị.
- Trải nghiệm thú vị đáng nhớ.
- Món ăn có hương vị thú vị.
Từ đồng nghĩa với từ thú vị
Tra cứu từ đồng nghĩa với từ thú vị gồm có lý thú, hấp dẫn, hay, hay ho, hấp hấp, cuốn hút, lôi cuốn, hấp, thích thú, thú, vui, bổ ích, đáng xem, đáng quan tâm.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thú vị và ý nghĩa cụ thể:
- Lý thú: Từ này diễn tả hấp dẫn, thú vị.
- Hấp dẫn: Từ này mang nghĩa thu hút.
- Hay: Từ này thể hiện tốt, thú vị.
- Hay ho: Từ này diễn tả hấp dẫn.
- Hấp hấp: Từ này chỉ thú vị.
- Cuốn hút: Từ này mang nghĩa lôi cuốn.
- Lôi cuốn: Từ này thể hiện hấp dẫn.
- Hấp: Từ này diễn tả hấp dẫn.
- Thích thú: Từ này chỉ thú vị.
- Thú: Từ này mang nghĩa vui thích.
- Vui: Từ này thể hiện thú vị.
- Bổ ích: Từ này diễn tả có lợi, thú vị.
- Đáng xem: Từ này chỉ thú vị, hấp dẫn.
- Đáng quan tâm: Từ này mang nghĩa thú vị.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thú Vị”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Lý thú | Hấp dẫn, thú vị | Rất thường xuyên |
| Hấp dẫn | Thu hút | Rất thường xuyên |
| Hay | Tốt, thú vị | Rất thường xuyên |
| Hay ho | Hấp dẫn | Rất thường xuyên |
| Hấp hấp | Thú vị | Thường xuyên |
| Cuốn hút | Lôi cuốn | Rất thường xuyên |
| Lôi cuốn | Hấp dẫn | Rất thường xuyên |
| Hấp | Hấp dẫn | Thường xuyên |
| Thích thú | Thú vị | Rất thường xuyên |
| Thú | Vui thích | Thường xuyên |
| Vui | Thú vị | Rất thường xuyên |
| Bổ ích | Có lợi, thú vị | Rất thường xuyên |
| Đáng xem | Thú vị, hấp dẫn | Rất thường xuyên |
| Đáng quan tâm | Thú vị | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ thú vị
Từ trái nghĩa online với từ thú vị bao gồm nhàm chán, chán, chán ngắt, tẻ nhạt, buồn tẻ, không thú vị, không hấp dẫn, dở, tẻ, vô vị, không hay, nhạt nhẽo.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với thú vị và ý nghĩa cụ thể:
- Nhàm chán: Từ này diễn tả không thú vị.
- Chán: Từ này mang nghĩa không hấp dẫn.
- Chán ngắt: Từ này thể hiện rất chán.
- Tẻ nhạt: Từ này diễn tả không hay.
- Buồn tẻ: Từ này chỉ nhàm chán.
- Không thú vị: Từ này mang nghĩa chán.
- Không hấp dẫn: Từ này thể hiện nhạt.
- Dở: Từ này diễn tả không hay.
- Tẻ: Từ này chỉ nhạt nhẽo.
- Vô vị: Từ này mang nghĩa nhạt.
- Không hay: Từ này thể hiện dở.
- Nhạt nhẽo: Từ này diễn tả tẻ nhạt.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thú Vị”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Nhàm chán | Không thú vị | Rất thường xuyên |
| Chán | Không hấp dẫn | Rất thường xuyên |
| Chán ngắt | Rất chán | Rất thường xuyên |
| Tẻ nhạt | Không hay | Rất thường xuyên |
| Buồn tẻ | Nhàm chán | Rất thường xuyên |
| Không thú vị | Chán | Rất thường xuyên |
| Không hấp dẫn | Nhạt | Rất thường xuyên |
| Dở | Không hay | Rất thường xuyên |
| Tẻ | Nhạt nhẽo | Rất thường xuyên |
| Vô vị | Nhạt | Rất thường xuyên |
| Không hay | Dở | Rất thường xuyên |
| Nhạt nhẽo | Tẻ nhạt | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đa dạng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhưng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ những
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thú vị giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
