Ngang tàng hay ngang tàn? Phân biệt rõ ràng từ nào đúng nghĩa
Ngang tàng hay ngang tàn – đâu mới là từ đúng chính tả? Đáp án nhanh: ngang tàng mới chính xác. Lỗi này tưởng đơn giản nhưng lại cực kỳ phổ biến. Hãy cùng VJOL khám phá lý do vì sao sự nhầm lẫn này lại phổ biến đến thế!
Ngang tàng hay ngang tàn đúng chính tả?
Ngang tàng là cách viết chính xác theo tiếng Việt. Từ “ngang tàng” có nghĩa là cứng đầu, bướng bỉnh, không chịu nghe lời khuyên bảo hay không tuân theo quy tắc. Đây là tính từ thể hiện thái độ tiêu cực, thiếu hợp tác và khó bảo.
Nhiều người viết nhầm “ngang tàn” do ảnh hưởng của cách phát âm địa phương và sự tương đồng âm thanh. Âm “ng” và “n” có thể phát âm gần giống nhau ở một số vùng miền. Hơn nữa, từ “tàn” cũng tồn tại trong tiếng Việt với nghĩa khác nên dễ gây nhầm lẫn.
Ngang tàng nghĩa là gì?
Ngang tàng có nghĩa là cứng đầu, bướng bỉnh, không chịu nghe lời khuyên hoặc không tuân theo các quy tắc, luật lệ. Từ này thường được dùng để miêu tả thái độ tiêu cực, thiếu hợp tác và khó uốn nắn.
Trong giáo dục và nuôi dạy trẻ em, thái độ ngang tàng là một vấn đề cần được xử lý khéo léo. Trẻ em có tính ngang tàng thường không chịu nghe lời cha mẹ, thầy cô và có thể gây khó khăn trong việc học tập và phát triển.
Về mặt xã hội, người có tính cách ngang tàng thường gặp khó khăn trong giao tiếp và làm việc nhóm. Thái độ này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ và cơ hội phát triển trong công việc.
Từ “ngang tàng” là từ láy trong tiếng Việt, trong đó “ngang” có nghĩa là không chịu uốn cong, cứng nhắc và “tàng” có nghĩa tương tự, nhấn mạnh thêm tính chất bướng bỉnh.

Ví dụ về cụm từ ngang tàng:
- Cậu bé có tính ngang tàng không chịu nghe lời.
- Thái độ ngang tàng của anh ấy gây khó chịu.
- Đừng ngang tàng mà hãy lắng nghe lời khuyên.
- Tính cách ngang tàng cản trở sự tiến bộ.
- Học sinh ngang tàng làm khó giáo viên.
- Sự ngang tàng của nhân viên ảnh hưởng đến công việc.
- Ngang tàng chỉ khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
- Cần kiên nhẫn với những đứa trẻ ngang tàng.
- Thái độ ngang tàng không giải quyết được gì.
Việc hiểu đúng nghĩa “ngang tàng” giúp chúng ta check lỗi chính tả từ ngữ chính xác khi miêu tả thái độ tiêu cực. Đây là từ mang tính phê phán, thường được sử dụng để nhắc nhở hoặc khuyên bảo người khác thay đổi thái độ.
Ngang tàn nghĩa là gì?
Nhiều người hiểu nhầm “ngang tàn” là một từ hợp lệ trong tiếng Việt, tuy nhiên đây là lỗi chính tả phổ biến. Người dùng thường nghĩ “ngang” có thể kết hợp với “tàn” để tạo ra nghĩa tương tự “ngang tàng”.
Cụm từ “ngang tàn” sai vì “tàn” trong tiếng Việt có nghĩa là hết, cháy hết hoặc tàn phá, không thể kết hợp logic với “ngang” để tạo ra nghĩa về thái độ bướng bỉnh, cứng đầu. “Ngang tàn” không được ghi nhận trong từ điển tiếng Việt.
Bảng so sánh ngang tàng và ngang tàn
| Yếu tố | Ngang tàng | Ngang tàn |
|---|---|---|
| Phát âm | /ngang tàng/ | /ngang tàn/ |
| Ý nghĩa | Cứng đầu, bướng bỉnh | Không có nghĩa |
| Từ điển | Có trong từ điển | Không có trong từ điển |
| Ngữ cảnh sử dụng | Thái độ, tính cách, hành vi | Không áp dụng |
| Nguồn gốc từ vựng | Tiếng Việt thuần túy (từ láy) | Lỗi chính tả |
| Thuộc loại | Tính từ | Không phân loại |
Phương pháp ghi nhớ ngang tàng đúng và nhanh gọn
Để không bao giờ viết sai “ngang tàng” nữa, bạn cần nắm vững các phương pháp ghi nhớ hiệu quả. Những mẹo đơn giản này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng từ chính xác khi miêu tả thái độ bướng bỉnh.
- Phương pháp ngữ cảnh: Liên tưởng “ngang tàng” với “tàng trữ” sự bướng bỉnh. Từ “tàng” có nghĩa giấu giếm, tàng trữ, phù hợp với việc tàng trữ thái độ cứng đầu trong tính cách.
- Phương pháp so sánh từ gốc: “Tàng” là từ láy với “ngang” để nhấn mạnh tính bướng bỉnh. “Tàn” có nghĩa hết, cháy như “tàn tro”, “tàn phá” – hoàn toàn khác nghĩa và không liên quan đến thái độ.
- Phương pháp từ điển: Tra từ điển sẽ thấy “ngang tàng” được ghi nhận như tính từ chính thức miêu tả thái độ tiêu cực. “Ngang tàn” không tồn tại trong bất kỳ từ điển nào.
- Mẹo âm cuối: Âm “ng” cuối từ trong “tàng” giống “ngang” – tạo ra sự hài hòa âm thanh trong từ láy. Âm “n” trong “tàn” không có sự liên kết âm thanh này.
Xem thêm:
- Thấm thoát hay thấm thoắt đúng chính tả? Nghĩa là gì?
- Dời đi hay rời đi là đúng chính tả? Cách dùng từ chuẩn
Tổng kết
Ngang tàng là từ chính xác miêu tả thái độ cứng đầu, bướng bỉnh và không chịu hợp tác. Lỗi viết “ngang tàn” xuất phát từ sự nhầm lẫn phát âm và thiếu hiểu biết về nghĩa từ láy. Ghi nhớ bằng cách liên tưởng với tính bướng bỉnh, phân biệt nghĩa từ gốc và tra cứu từ điển sẽ giúp sử dụng từ chính xác.
