Nản chí hay Nản trí? Làm rõ cách viết chuẩn xác và ý nghĩa
Nản chí hay Nản trí – bạn từng phân vân chưa? Đây là một trong những thắc mắc rất thường gặp. Rõ ràng 1 điều rằng: Nản chí mới là từ đúng. Bài viết này VJOL – VietnamJOL sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn thông qua các ví dụ thực tế và ngữ cảnh cụ thể.
Nản chí hay Nản trí đúng chính tả?
Nản chí là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ “chí” trong “nản chí” chỉ ý chí, chí hướng, không phải “trí” (trí tuệ).
Nhiều người nhầm lẫn viết thành “nản trí” do liên tưởng với trí tuệ hoặc phát âm không rõ. Tuy nhiên, cụm từ đúng là “nản chí”.
Nản chí nghĩa là gì?
Nản chí là động từ chỉ trạng thái mất hết ý chí, không còn quyết tâm theo đuổi mục tiêu. Đây là tâm lý tiêu cực khi gặp khó khăn.
Trong cuộc sống, nản chí thường xảy ra khi con người thất bại nhiều lần hoặc gặp trở ngại lớn. Người nản chí dễ bỏ cuộc và từ bỏ ước mơ.
Nản chí còn thể hiện sự mệt mỏi về tinh thần, mất niềm tin vào bản thân. Tuy nhiên, nản chí chỉ là trạng thái tạm thời nếu biết vượt qua.
Từ “nản” nghĩa là chán nản, mệt mỏi. “Chí” là ý chí, chí hướng. Kết hợp lại diễn tả việc mất đi ý chí phấn đấu.
Ví dụ về cụm từ Nản chí:
- Đừng nản chí khi gặp thất bại lần đầu.
- Anh ấy nản chí sau nhiều lần thi trượt.
- Khó khăn làm nhiều người nản chí bỏ cuộc.
- Thầy giáo động viên học sinh không được nản chí.
- Nản chí là kẻ thù của thành công.
- Cô ấy không nản chí dù gặp nhiều trở ngại.
- Tinh thần nản chí lan tỏa nhanh trong nhóm.
Như vậy, nản chí là trạng thái tâm lý cần được khắc phục để tiếp tục tiến bước. Hiểu rõ “Nản chí” giúp bạn test chính tả tiếng Việt và tránh nhầm lẫn không đáng có trong văn viết lẫn lời nói.
Nản trí nghĩa là gì?
Nản trí là cách viết sai chính tả, không có nghĩa trong tiếng Việt. Lỗi này do nhầm lẫn “chí” (ý chí) với “trí” (trí tuệ).
“Trí” chỉ khả năng tư duy, suy nghĩ. Người ta không thể “nản trí tuệ” mà chỉ có thể “nản ý chí”.
Bảng so sánh Nản chí và Nản trí
| Tiêu chí | Nản chí | Nản trí |
|---|---|---|
| Phát âm | /nản chí/ | /nản trí/ |
| Ý nghĩa | Mất ý chí, chán nản | Không có nghĩa |
| Từ điển | Có trong từ điển tiếng Việt | Không tồn tại |
| Ngữ cảnh sử dụng | Tâm lý, động viên | Không sử dụng |
| Nguồn gốc từ vựng | Hán Việt | Không có nguồn gốc |
| Loại từ | Động từ | Không phải từ |
Phương pháp ghi nhớ Nản chí đúng và nhanh gọn
Để ghi nhớ cách viết đúng “nản chí”, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau đây. Mỗi phương pháp đều giúp tránh nhầm lẫn với “nản trí”.
- Phương pháp ngữ cảnh: Liên tưởng “nản chí” với “mất chí” – cả hai đều liên quan đến ý chí. Khi nản lòng thì mất đi chí hướng.
- Phương pháp so sánh từ gốc: “Chí” trong “nản chí” là ý chí, quyết tâm. “Trí” là trí tuệ – không liên quan đến việc nản lòng.
- Phương pháp từ điển: Mọi sách báo, tài liệu đều dùng “nản chí”, không có “nản trí”.
- Mẹo ghi nhớ âm vị: Nhớ các từ liên quan: “chí hướng”, “ý chí”, “quyết chí” – đều dùng “chí” chỉ sự quyết tâm.
Xem thêm:
- Ngu muội hay Mu muội đúng chính tả? Nghĩa là gì?
- Định kì hay Định kỳ là đúng chính tả? Cách dùng từ chuẩn
Tổng kết
Nản chí là cách viết đúng chính tả, diễn tả trạng thái mất ý chí và quyết tâm. Lỗi viết sai “nản trí” do nhầm lẫn giữa “chí” (ý chí) và “trí” (trí tuệ). Cách nhớ hiệu quả: nản lòng là mất “chí hướng”, không phải mất “trí tuệ”.
