Loe loét là gì? ✨ Nghĩa, giải thích Loe loét
Loe loét là gì? Loe loét là tính từ mô tả trạng thái nhây nhớt, bôi bẩn không sạch sẽ hoặc ánh sáng yếu ớt, không đủ sáng. Từ này thường dùng để miêu tả vật gì đó bị dính bẩn loang lổ hoặc ngọn đèn leo lắt. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và phân biệt “loe loét” với “lòe loẹt” trong tiếng Việt nhé!
Loe loét nghĩa là gì?
Loe loét là từ láy mô tả trạng thái nhây nhớt, bôi bẩn hoặc ánh sáng yếu ớt, chập chờn. Đây là từ ít dùng trong tiếng Việt hiện đại, thường xuất hiện trong văn nói dân gian.
Trong cuộc sống, từ “loe loét” mang hai nghĩa chính:
Nghĩa 1 – Nhây nhớt, bôi bẩn: Chỉ trạng thái dính bẩn, lem luốc, không sạch sẽ. Từ này tương tự như “nhoe nhoét”. Ví dụ: “Miệng ăn trầu ỏ loe loét”, “Môi tô son loe loét” – diễn tả việc bôi không đều, dính bẩn ra xung quanh.
Nghĩa 2 – Ánh sáng yếu ớt: Mô tả ngọn đèn cháy không đủ sáng, leo lắt, chập chờn. Ví dụ: “Ngọn đèn dầu loe loét” – chỉ đèn dầu cháy yếu, ánh sáng lờ mờ.
Lưu ý phân biệt: “Loe loét” khác với “lòe loẹt”. “Lòe loẹt” chỉ sự sặc sỡ, nhiều màu không hài hòa, còn “loe loét” chỉ sự bẩn thỉu hoặc ánh sáng yếu.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Loe loét”
Từ “loe loét” có nguồn gốc thuần Việt, là từ láy được hình thành trong ngôn ngữ dân gian. Âm điệu của từ gợi tả hình ảnh loang lổ, nhòe nhoẹt hoặc ánh sáng chập chờn.
Sử dụng “loe loét” khi muốn mô tả vật gì đó bị dính bẩn, lem luốc hoặc khi nói về nguồn sáng yếu ớt, không đủ chiếu rọi.
Loe loét sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “loe loét” được dùng khi mô tả miệng, môi bị dính bẩn do ăn uống; vết bẩn loang lổ trên bề mặt; hoặc ánh đèn dầu, đèn nến cháy yếu ớt, không đủ sáng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Loe loét”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “loe loét” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Miệng ăn trầu ỏ loe loét, trông không sạch sẽ.”
Phân tích: Mô tả miệng người ăn trầu bị dính đỏ loang lổ, nhây nhớt xung quanh.
Ví dụ 2: “Ngọn đèn dầu loe loét trong đêm khuya.”
Phân tích: Diễn tả đèn dầu cháy yếu, ánh sáng chập chờn, không đủ chiếu sáng căn phòng.
Ví dụ 3: “Đứa bé ăn kẹo xong, miệng loe loét dính đầy sô-cô-la.”
Phân tích: Mô tả trẻ nhỏ ăn uống bị dính bẩn quanh miệng, lem luốc.
Ví dụ 4: “Môi tô son loe loét, không đều màu.”
Phân tích: Chỉ việc trang điểm không khéo, son môi bị nhòe ra ngoài viền.
Ví dụ 5: “Ánh nến loe loét hắt bóng lên tường.”
Phân tích: Diễn tả ánh nến yếu ớt, lung linh tạo ra những vệt sáng mờ ảo.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Loe loét”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “loe loét”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Nhoe nhoét | Sạch sẽ |
| Lem luốc | Gọn gàng |
| Bê bết | Tinh tươm |
| Lấm lem | Sáng rực |
| Leo lắt (ánh sáng) | Rực rỡ |
| Chập chờn | Chói chang |
Dịch “Loe loét” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Loe loét | 脏兮兮 (Zāng xīxī) | Smeared / Dim | べたべた (Betabeta) | 지저분한 (Jijeopunhan) |
Kết luận
Loe loét là gì? Tóm lại, loe loét là từ láy thuần Việt mô tả trạng thái nhây nhớt, bôi bẩn hoặc ánh sáng yếu ớt. Hiểu đúng từ này giúp bạn phân biệt với “lòe loẹt” và sử dụng tiếng Việt chính xác hơn.
