Loã thể là gì? 😏 Nghĩa, giải thích Loã thể
Loã thể là gì? Loã thể là trạng thái thân thể trần truồng, không có quần áo che phủ. Đây là từ Hán-Việt thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và các lĩnh vực y khoa, pháp luật. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “loã thể” trong tiếng Việt nhé!
Loã thể nghĩa là gì?
Loã thể là từ Hán-Việt chỉ trạng thái cơ thể không mặc quần áo, để lộ toàn bộ thân thể. Trong đó, “loã” (裸) nghĩa là trần truồng, “thể” (體) nghĩa là thân thể.
Từ “loã thể” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Trong nghệ thuật: “Loã thể” thường xuất hiện khi nói về tranh vẽ hoặc tác phẩm điêu khắc thể hiện cơ thể người không mặc quần áo. Ví dụ: “tranh loã thể”, “tượng loã thể”. Đây là thể loại nghệ thuật có lịch sử lâu đời từ thời Hy Lạp cổ đại.
Trong y khoa và pháp luật: Từ này dùng để mô tả tình trạng cơ thể trong các báo cáo y tế, giám định pháp y một cách khách quan, trang trọng.
Trong văn chương: “Loã thể” mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ thông tục như “trần truồng” hay “khỏa thân”.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Loã thể”
Từ “loã thể” có nguồn gốc từ tiếng Hán, được Việt hóa thành từ Hán-Việt. Chữ “loã” (裸) thuộc bộ Y (衣 – áo), chữ “thể” (體) thuộc bộ Cốt (骨 – xương).
Sử dụng “loã thể” khi cần diễn đạt trang trọng, học thuật về trạng thái cơ thể không mặc quần áo, đặc biệt trong nghệ thuật, y khoa hoặc văn bản pháp lý.
Loã thể sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “loã thể” được dùng trong nghệ thuật (tranh, tượng), y khoa (mô tả lâm sàng), pháp luật (biên bản giám định) và văn chương khi cần sắc thái trang trọng, khách quan.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Loã thể”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “loã thể” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Bức tranh loã thể của danh họa Picasso được đấu giá hàng triệu đô la.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, chỉ tác phẩm hội họa vẽ cơ thể người.
Ví dụ 2: “Nạn nhân được phát hiện trong tình trạng loã thể tại hiện trường.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, mô tả khách quan tình trạng nạn nhân.
Ví dụ 3: “Nghệ thuật loã thể đòi hỏi người họa sĩ có cái nhìn thẩm mỹ tinh tế.”
Phân tích: Dùng để chỉ thể loại nghệ thuật chuyên biệt, mang tính học thuật.
Ví dụ 4: “Bệnh nhân cần loã thể để bác sĩ kiểm tra toàn diện vùng da bị tổn thương.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh y khoa, mô tả yêu cầu khám bệnh chuyên môn.
Ví dụ 5: “Các bức tượng loã thể thời Phục Hưng thể hiện vẻ đẹp lý tưởng của con người.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử nghệ thuật, mang tính học thuật cao.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Loã thể”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “loã thể”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Khỏa thân | Mặc quần áo |
| Trần truồng | Che phủ |
| Loã lồ | Kín đáo |
| Trần trụi | Trang phục chỉnh tề |
| Không mảnh vải | Áo quần đầy đủ |
| Cởi trần | Che kín |
Dịch “Loã thể” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Loã thể | 裸體 (Luǒtǐ) | Nude / Naked | 裸体 (Ratai) | 나체 (Nache) |
Kết luận
Loã thể là gì? Tóm lại, loã thể là từ Hán-Việt chỉ trạng thái cơ thể trần truồng, thường dùng trong nghệ thuật, y khoa và văn bản trang trọng. Hiểu đúng từ “loã thể” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp ngữ cảnh.
