Lau láu là gì? 🧹 Ý nghĩa, cách dùng Lau láu

Lau láu là gì? Lau láu là tính từ khẩu ngữ chỉ cách nói hoặc đọc nhanh, trôi chảy, luôn mồm và không vấp váp. Đây là từ láy phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường mang sắc thái khen ngợi sự lưu loát. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và những ví dụ cụ thể về từ “lau láu” nhé!

Lau láu nghĩa là gì?

Lau láu là tính từ miêu tả cách nói, đọc nhanh nhẹn, trôi chảy, liên tục không ngừng nghỉ và không bị vấp váp. Từ này thường dùng trong khẩu ngữ với sắc thái tích cực.

Trong tiếng Việt, từ “lau láu” được dùng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong giao tiếp: Chỉ người nói chuyện nhanh, trôi chảy, không ngập ngừng. Ví dụ: “Nói chuyện lau láu” nghĩa là nói rất lưu loát, mạch lạc.

Trong học ngoại ngữ: Khen ngợi ai đó nói tiếng nước ngoài thành thạo. Ví dụ: “Nói tiếng Anh lau láu” nghĩa là phát âm nhanh, chuẩn như người bản xứ.

Trong đọc sách: Miêu tả người đọc nhanh, không vấp, không dừng lại. Ví dụ: “Đọc lau láu” nghĩa là đọc rất trôi chảy.

Nguồn gốc và xuất xứ của Lau láu

Từ “lau láu” là từ láy thuần Việt, xuất hiện trong ngôn ngữ dân gian từ lâu đời. Từ này mô phỏng âm thanh của lời nói nhanh, liên tục, tạo cảm giác trôi chảy, nhịp nhàng.

Sử dụng từ “lau láu” khi muốn khen ngợi ai đó có khả năng nói hoặc đọc nhanh nhẹn, lưu loát, không ngập ngừng hay vấp váp.

Lau láu sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lau láu” được dùng khi khen ngợi khả năng nói, đọc trôi chảy của ai đó, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc sử dụng ngoại ngữ.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Lau láu

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lau láu” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Em bé mới học lớp 1 mà đọc sách lau láu.”

Phân tích: Khen ngợi khả năng đọc nhanh, trôi chảy của trẻ nhỏ dù còn nhỏ tuổi.

Ví dụ 2: “Anh ấy nói tiếng Anh lau láu như người bản xứ.”

Phân tích: Ca ngợi khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo, lưu loát, không ngập ngừng.

Ví dụ 3: “Cô ấy nói chuyện lau láu, ai cũng thích nghe.”

Phân tích: Miêu tả người có khả năng giao tiếp tốt, nói năng trôi chảy, thu hút người nghe.

Ví dụ 4: “Thằng bé học thuộc bài lau láu, không sai một chữ.”

Phân tích: Khen ngợi khả năng ghi nhớ và đọc thuộc lòng nhanh, chính xác.

Ví dụ 5: “MC dẫn chương trình lau láu, không cần nhìn kịch bản.”

Phân tích: Ca ngợi sự chuyên nghiệp, khả năng nói trôi chảy tự nhiên của người dẫn chương trình.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Lau láu

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lau láu”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Liến láu Ấp úng
Trôi chảy Ngập ngừng
Lưu loát Vấp váp
Vanh vách Lắp bắp
Nhanh nhảu Chậm chạp
Mạch lạc Rời rạc

Dịch Lau láu sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lau láu 流利 (Liúlì) Fluent, Smooth 流暢 (Ryūchō) 유창한 (Yuchanghan)

Kết luận

Lau láu là gì? Tóm lại, lau láu là tính từ khẩu ngữ chỉ cách nói, đọc nhanh nhẹn, trôi chảy, không vấp váp. Hiểu đúng từ “lau láu” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ phong phú và khen ngợi khả năng giao tiếp của người khác một cách tự nhiên.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.