Lác đác là gì? 😏 Nghĩa và giải thích Lác đác

Lác đác là gì? Lác đác là từ láy miêu tả sự thưa thớt, rải rác, xuất hiện không đều và ít ỏi ở những khoảng cách xa nhau. Từ này thường dùng để tả cảnh vật, con người hoặc sự việc xuất hiện lẻ tẻ, không tập trung. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể của từ “lác đác” trong tiếng Việt nhé!

Lác đác nghĩa là gì?

Lác đác là từ láy tượng hình, chỉ trạng thái thưa thớt, rải rác, xuất hiện ít và không đều đặn. Đây là từ thuần Việt phổ biến trong văn nói và văn viết.

Trong cuộc sống, từ “lác đác” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong văn học và thơ ca: “Lác đác” thường xuất hiện để miêu tả cảnh vật mang vẻ đẹp buồn, cô quạnh. Ví dụ trong thơ Nguyễn Du: “Lác đác bên sông chợ mấy nhà” — gợi lên khung cảnh thưa vắng, hiu quạnh.

Trong giao tiếp đời thường: Từ này dùng để mô tả số lượng ít ỏi, không đông đúc. Ví dụ: “Khán giả đến lác đác” nghĩa là rất ít người đến xem.

Trong miêu tả thời tiết: “Mưa lác đác” chỉ những hạt mưa rơi thưa, không thành trận.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lác đác”

Từ “lác đác” có nguồn gốc thuần Việt, thuộc nhóm từ láy tượng hình, xuất hiện từ lâu đời trong ngôn ngữ dân gian. Cấu trúc láy âm tạo nên âm điệu nhẹ nhàng, gợi hình ảnh sinh động.

Sử dụng “lác đác” khi muốn diễn tả sự thưa thớt, rải rác của người, vật hoặc hiện tượng trong không gian hoặc thời gian.

Lác đác sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lác đác” được dùng khi miêu tả cảnh vật thưa thớt, số lượng ít ỏi, hoặc sự xuất hiện không đều đặn của người, vật, hiện tượng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lác đác”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lác đác” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Trên cánh đồng lác đác vài bóng người đang gặt lúa.”

Phân tích: Miêu tả số lượng người ít, rải rác trên cánh đồng rộng.

Ví dụ 2: “Mưa bắt đầu rơi lác đác báo hiệu cơn giông sắp đến.”

Phân tích: Chỉ những hạt mưa đầu tiên rơi thưa, chưa thành trận.

Ví dụ 3: “Khán phòng lác đác vài chục người, buổi diễn vẫn diễn ra.”

Phân tích: Nhấn mạnh lượng khán giả ít ỏi, không đông đúc như mong đợi.

Ví dụ 4: “Tóc ông đã lác đác sợi bạc.”

Phân tích: Miêu tả tóc bạc xuất hiện thưa thớt, chưa nhiều.

Ví dụ 5: “Dọc đường lác đác vài quán nước ven đê.”

Phân tích: Gợi hình ảnh những quán nước nằm rải rác, cách xa nhau.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lác đác”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lác đác”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Thưa thớt Đông đúc
Rải rác Tập trung
Lẻ tẻ San sát
Lơ thơ Dày đặc
Loáng thoáng Chen chúc
Đứt quãng Liên tục

Dịch “Lác đác” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lác đác 稀稀落落 (Xīxī luòluò) Sparse / Scattered まばら (Mabara) 드문드문 (Deumundeumun)

Kết luận

Lác đác là gì? Tóm lại, lác đác là từ láy thuần Việt miêu tả sự thưa thớt, rải rác. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt sinh động và giàu hình ảnh hơn trong giao tiếp.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.