Kẻo mà là gì? ⚠️ Ý nghĩa và cách hiểu Kẻo mà

Kẻo mà là gì? Kẻo mà là liên từ trong tiếng Việt, dùng để cảnh báo về điều không mong muốn có thể xảy ra nếu không thực hiện hành động được đề cập trước đó. Đây là cách nói nhấn mạnh hơn so với “kẻo”, thường xuất hiện trong lời khuyên, nhắc nhở. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể của từ này nhé!

Kẻo mà nghĩa là gì?

Kẻo mà là cụm liên từ biểu thị điều sắp nêu ra là hậu quả không hay cần tránh, bằng cách phải thực hiện điều vừa nói đến. Đây là dạng nhấn mạnh của từ “kẻo” trong tiếng Việt.

Trong giao tiếp hàng ngày: “Kẻo mà” thường xuất hiện trong lời nhắc nhở, cảnh báo của người lớn tuổi với người nhỏ tuổi, hoặc giữa những người thân quen. Ví dụ: “Mặc áo ấm vào kẻo mà cảm lạnh đấy!”

Trong văn viết: Cụm từ này mang sắc thái thân mật, gần gũi, thường dùng trong văn phong đời thường hơn là văn bản trang trọng.

So với “kẻo”: “Kẻo mà” có tính nhấn mạnh cao hơn, thể hiện sự lo lắng hoặc quan tâm nhiều hơn của người nói đối với người nghe.

Nguồn gốc và xuất xứ của “kẻo mà”

Từ “kẻo mà” có nguồn gốc thuần Việt, được ghép từ liên từ “kẻo” (để khỏi, nếu không thì) và trợ từ “mà” để tăng tính nhấn mạnh.

Sử dụng “kẻo mà” khi muốn cảnh báo, nhắc nhở ai đó về hậu quả xấu có thể xảy ra nếu không làm theo lời khuyên.

Kẻo mà sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kẻo mà” được dùng khi đưa ra lời cảnh báo, nhắc nhở về điều không hay sắp xảy ra, hoặc khi muốn thúc giục ai đó hành động để tránh hậu quả tiêu cực.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “kẻo mà”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kẻo mà” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Đi nhanh lên kẻo mà trễ giờ làm đấy!”

Phân tích: Lời nhắc nhở thúc giục người nghe hành động nhanh để tránh việc đi làm muộn.

Ví dụ 2: “Ăn đi kẻo mà nguội hết cơm.”

Phân tích: Lời khuyên ăn ngay để thức ăn còn nóng, tránh việc cơm bị nguội lạnh.

Ví dụ 3: “Học bài đi kẻo mà mai thi trượt.”

Phân tích: Cảnh báo về hậu quả thi không đạt nếu không chịu học bài.

Ví dụ 4: “Cất tiền cẩn thận kẻo mà mất!”

Phân tích: Nhắc nhở giữ gìn tài sản để tránh bị thất lạc hoặc mất cắp.

Ví dụ 5: “Nói nhỏ thôi kẻo mà người ta nghe thấy.”

Phân tích: Cảnh báo về việc nói to có thể khiến người khác nghe được điều riêng tư.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kẻo mà”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kẻo mà”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Kẻo Để mà
Kẻo không Cho nên
Nếu không Vì vậy
Không thì Bởi thế
Bằng không Do đó
Kẻo rồi Nhờ vậy

Dịch “kẻo mà” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kẻo mà 否则 (Fǒuzé) Otherwise / Or else さもないと (Samonaito) 그렇지 않으면 (Geureochi aneumyeon)

Kết luận

Kẻo mà là gì? Tóm lại, đây là cụm liên từ thuần Việt dùng để cảnh báo, nhắc nhở về hậu quả không mong muốn. Hiểu đúng từ “kẻo mà” giúp bạn giao tiếp tự nhiên và diễn đạt lời khuyên hiệu quả hơn trong tiếng Việt.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.