Bis là gì? 🎵 Ý nghĩa và cách hiểu từ Bis
Bis là gì? Bis là từ dùng để chỉ việc biểu diễn lại một tiết mục theo yêu cầu của khán giả, hoặc mang nghĩa “lần thứ hai”, “thêm một lần nữa”. Từ này phổ biến trong âm nhạc, sân khấu và cả đời sống hàng ngày. Cùng khám phá nguồn gốc và cách sử dụng từ “bis” ngay bên dưới!
Bis nghĩa là gì?
Bis có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “hai lần” hoặc “lặp lại”. Bis nghĩa là yêu cầu nghệ sĩ biểu diễn lại một tiết mục, hoặc dùng để đánh dấu sự lặp lại, bổ sung thêm một lần nữa.
Trong âm nhạc và sân khấu, khi khán giả hô “Bis!” tức là họ muốn nghệ sĩ trình diễn lại bản nhạc hoặc tiết mục vừa kết thúc. Đây là cách thể hiện sự tán thưởng và yêu thích.
Trong đời sống hàng ngày, bis còn được dùng để đánh số thứ tự bổ sung. Ví dụ: số nhà 12 bis nghĩa là nhà nằm giữa số 12 và số 14, hoặc phòng 5 bis là phòng phụ thêm bên cạnh phòng 5.
Ngoài ra, trong ngôn ngữ mạng và giới trẻ Việt Nam, “bis” đôi khi được dùng như tiếng lóng với nghĩa “thêm một lần nữa” hoặc “encore”.
Nguồn gốc và xuất xứ của bis
Bis bắt nguồn từ tiếng Latin với nghĩa gốc là “hai lần”. Từ này sau đó được du nhập vào tiếng Pháp, tiếng Ý và lan rộng sang nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Việt.
Sử dụng bis khi muốn yêu cầu lặp lại tiết mục biểu diễn, đánh số thứ tự bổ sung, hoặc diễn đạt ý “thêm một lần nữa”.
Bis sử dụng trong trường hợp nào?
Bis được sử dụng trong buổi hòa nhạc, sân khấu khi khán giả yêu cầu biểu diễn lại, hoặc trong đánh số địa chỉ, phòng ốc để chỉ vị trí bổ sung.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bis
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bis:
Ví dụ 1: “Khán giả đồng loạt hô ‘Bis! Bis!’ sau màn trình diễn xuất sắc.”
Phân tích: Khán giả yêu cầu nghệ sĩ biểu diễn lại tiết mục vì quá ấn tượng.
Ví dụ 2: “Địa chỉ giao hàng là số 25 bis đường Nguyễn Huệ.”
Phân tích: Số nhà 25 bis nằm ở vị trí bổ sung, giữa số 25 và số kế tiếp.
Ví dụ 3: “Ca sĩ đã hát bis thêm hai bài trước khi kết thúc đêm nhạc.”
Phân tích: Nghệ sĩ biểu diễn thêm các bài hát theo yêu cầu của khán giả.
Ví dụ 4: “Phòng họp 3 bis nằm ngay cạnh phòng họp số 3.”
Phân tích: Cách đánh số phòng bổ sung trong tòa nhà văn phòng.
Ví dụ 5: “Bản nhạc này hay quá, bis đi anh ơi!”
Phân tích: Cách nói thân mật yêu cầu ai đó chơi lại bản nhạc.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bis
Để hiểu rõ hơn về bis, hãy tham khảo các từ liên quan sau:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Encore | Kết thúc |
| Lặp lại | Dừng lại |
| Thêm lần nữa | Một lần duy nhất |
| Tái diễn | Chấm dứt |
| Phụ thêm | Chính thức |
| Bổ sung | Nguyên bản |
| Hai lần | Một lần |
| Reprise | Khai mạc |
Dịch bis sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bis | 再来一次 (Zàilái yīcì) | Encore / Bis | アンコール (Ankōru) | 앙코르 (Angkoreu) |
Kết luận
Bis là gì? Đó là từ chỉ sự lặp lại, yêu cầu biểu diễn thêm lần nữa hoặc đánh dấu vị trí bổ sung. Hiểu rõ nghĩa của bis giúp bạn sử dụng từ này đúng ngữ cảnh trong âm nhạc, sân khấu và đời sống hàng ngày.
