Biết Tỏng là gì? 🤔 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Biết tỏng là gì? Đây là từ khẩu ngữ trong tiếng Việt, có nghĩa là biết rõ điều mà người khác tưởng là không thể biết được hoặc đang cố giấu. “Biết tỏng” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh việc đã nắm rõ sự thật. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ này nhé!

Biết tỏng nghĩa là gì?

“Biết tỏng” là từ khẩu ngữ phổ biến trong tiếng Việt. Nghĩa là: biết rõ ràng, biết hết điều mà người khác tưởng là không ai biết hoặc đang cố tình che giấu.

Đây là cách nói dân gian Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp thường ngày.

Trong đó:

  • “Biết”: nhận thức, hiểu được
  • “Tỏng”: từ nhấn mạnh mức độ rõ ràng, tường tận

Khái niệm “biết tỏng” thường mang sắc thái:

  • Nhấn mạnh: Người nói muốn khẳng định mình đã biết rõ mọi chuyện
  • Hài hước, thân mật: Thường dùng trong giao tiếp bạn bè, gia đình
  • Châm biếm nhẹ: Ám chỉ việc che giấu của người khác là vô ích

Nguồn gốc và xuất xứ của “Biết tỏng”

“Biết tỏng” là từ khẩu ngữ thuần Việt, xuất phát từ ngôn ngữ dân gian và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Việt.

Từ “tỏng” là phụ từ mang nghĩa “rõ ràng lắm”, thường đi kèm với “biết” để tạo thành cụm từ nhấn mạnh. Ngoài ra còn có biến thể “biết tỏng tòng tong” với ý nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn.

Sử dụng “biết tỏng” trong trường hợp nào? Từ này thường dùng khi muốn khẳng định mình đã biết rõ một điều bí mật hoặc điều người khác đang cố giấu.

Biết tỏng sử dụng trong trường hợp nào?

Định nghĩa “biết tỏng” được áp dụng khi muốn nhấn mạnh việc đã nắm rõ sự thật, phát hiện ra điều người khác che giấu, hoặc muốn “vạch trần” một ai đó đang nói dối hay đóng kịch.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Biết tỏng”

Dưới đây là một số tình huống thực tế thường sử dụng từ “biết tỏng”:

Ví dụ 1: “Tao biết tỏng mày đang nói dối rồi, đừng có giấu nữa!”

Phân tích: Người nói khẳng định đã phát hiện ra đối phương không nói thật.

Ví dụ 2: “Biết tỏng là anh ta đóng kịch mà vẫn phải làm ngơ.”

Phân tích: Diễn tả việc đã nhận ra sự giả tạo của ai đó nhưng không muốn vạch trần.

Ví dụ 3: “Cả nhà biết tỏng tòng tong chuyện hai đứa yêu nhau rồi!”

Phân tích: Nhấn mạnh mọi người đều đã biết rõ chuyện tình cảm dù cố giấu.

Ví dụ 4: “Đừng có giả vờ, em biết tỏng anh ăn vụng bánh rồi!”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh vui đùa, thân mật giữa người thân.

Ví dụ 5: “Sếp biết tỏng ai là người đi trễ mà không nói đó thôi.”

Phân tích: Ám chỉ người có thẩm quyền đã nắm rõ tình hình dù không lên tiếng.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với “Biết tỏng”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng hoặc trái ngược với “biết tỏng”:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa Từ/Cụm từ trái nghĩa
Biết tỏng tòng tong Không hay biết
Biết thỏm Mù tịt
Biết rõ mồn một Chẳng biết gì
Biết như lòng bàn tay Mơ hồ
Biết tường tận Bị che mắt
Nắm rõ Bị qua mặt

Dịch “Biết tỏng” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biết tỏng 心知肚明 (Xīn zhī dù míng) Know all along / See right through お見通し (Omitooshi) 다 알고 있다 (Da algo itda)

Kết luận

“Biết tỏng là gì?” – đó là từ khẩu ngữ thuần Việt diễn tả việc biết rõ điều người khác đang cố giấu. Từ này thường được dùng trong giao tiếp thân mật, mang sắc thái hài hước và nhấn mạnh sự tinh ý của người nói.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.