Biệt mù là gì? 😶 Nghĩa, giải thích Biệt mù
Biệt mù là gì? Biệt mù là trạng thái xa cách đến mức không còn thấy nhau, mất hút tăm hơi, biến mất hoàn toàn khỏi tầm mắt. Từ này thường diễn tả sự chia xa vĩnh viễn hoặc khoảng cách quá lớn khiến không thể nhìn thấy hay liên lạc được nữa. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và ngữ cảnh của từ “biệt mù” ngay sau đây!
Biệt mù nghĩa là gì?
Biệt mù nghĩa là đi xa đến mức mất hút, không còn thấy bóng dáng, như thể biến mất hoàn toàn. Từ này ghép từ “biệt” (chia xa, rời đi) và “mù” (không thấy, mờ mịt). Khi nói ai đó biệt mù, tức là người đó đã đi xa đến nỗi không còn tin tức, không thể liên lạc hay gặp lại.
Trong giao tiếp đời thường, biệt mù thường mang sắc thái tiếc nuối, trách móc nhẹ hoặc than thở. Ví dụ khi bạn bè lâu ngày không liên lạc, người ta hay nói “biệt mù luôn rồi” để diễn tả sự vắng bóng kéo dài.
Từ này cũng xuất hiện trong văn học để miêu tả những cuộc chia ly không hẹn ngày gặp lại, những người ra đi không để lại dấu vết.
Nguồn gốc và xuất xứ của biệt mù
Biệt mù là từ ghép thuần Việt, kết hợp giữa “biệt” (từ Hán Việt, nghĩa là chia xa) và “mù” (từ thuần Việt, nghĩa là không thấy). Cách ghép này tạo nên hình ảnh sinh động: xa đến mức mắt không còn nhìn thấy nữa.
Sử dụng biệt mù trong trường hợp nào? Từ này dùng khi muốn nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn, lâu dài của ai đó, thường trong ngữ cảnh thân mật, đời thường hoặc có chút trách móc nhẹ nhàng.
Biệt mù sử dụng trong trường hợp nào?
Biệt mù thường dùng khi nói về người đi xa không tin tức, bạn bè lâu ngày không liên lạc, hoặc ai đó “mất hút” không còn xuất hiện trong cuộc sống của mình.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biệt mù
Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng từ biệt mù trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Thằng bạn học cấp ba giờ biệt mù luôn, không biết sống chết ra sao.”
Phân tích: Diễn tả việc mất liên lạc hoàn toàn với bạn cũ trong thời gian dài.
Ví dụ 2: “Anh ấy đi nước ngoài rồi biệt mù, chẳng thấy về thăm nhà.”
Phân tích: Nói về người đi xa không có tin tức, không trở về.
Ví dụ 3: “Mượn tiền xong biệt mù tăm cá, gọi điện cũng không nghe.”
Phân tích: Mang sắc thái trách móc khi ai đó cố tình lẩn tránh sau khi vay mượn.
Ví dụ 4: “Đứa con gái nhà ấy bỏ đi biệt mù mấy năm nay.”
Phân tích: Diễn tả sự ra đi không để lại địa chỉ hay liên lạc.
Ví dụ 5: “Hứa sẽ giữ liên lạc mà giờ biệt mù rồi còn đâu.”
Phân tích: Thể hiện sự tiếc nuối khi lời hứa không được thực hiện.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biệt mù
Để hiểu rõ hơn về biệt mù, hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Biệt tăm | Xuất hiện |
| Mất hút | Liên lạc |
| Biệt tích | Gặp gỡ |
| Bặt vô âm tín | Thường xuyên gặp |
| Mất dạng | Có mặt |
| Vắng bóng | Hiện diện |
Dịch biệt mù sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biệt mù | 杳无音信 (Yǎo wú yīn xìn) | Disappear without a trace | 音信不通 (Onshin futsū) | 소식이 끊기다 (Sosigi kkeunkida) |
Kết luận
Biệt mù là gì? Đó là trạng thái xa cách đến mức mất hút hoàn toàn, không còn tin tức hay liên lạc. Hiểu rõ từ này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi nói về sự vắng mặt kéo dài của ai đó trong cuộc sống.
