Biền là gì? 🌊 Nghĩa, giải thích trong đời sống
Biền là gì? Biền là danh từ chỉ bãi lầy ở ven sông, khi thủy triều lên thì ngập nước. Ngoài ra, trong Hán Việt, “biền” còn mang nghĩa sánh đôi, song song, liền nhau. Đây là từ ít người biết nhưng xuất hiện trong nhiều cụm từ quen thuộc. Cùng tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc và cách sử dụng từ “biền” ngay sau đây!
Biền nghĩa là gì?
Biền là danh từ tiếng Việt với nghĩa chính là bãi lầy ở ven sông, vùng đất ngập nước khi thủy triều lên. Đây là loại địa hình đặc trưng ở vùng sông nước Nam Bộ.
Định nghĩa “biền” theo từ điển tiếng Việt: Vùng đất ruộng chạy dọc theo sông hoặc kênh rạch lớn, chịu ảnh hưởng trực tiếp của thủy triều lên xuống.
Trong Hán Việt, “biền” (駢) còn mang các nghĩa khác:
Nghĩa sánh đôi, song song: Chỉ sự cân đối, đều đặn, hai vật hoặc hai người đi cùng nhau. Ví dụ: “biền kiên” nghĩa là sánh vai.
Nghĩa liền nhau, dính với nhau: Dùng trong y học như “biền mẫu chi chỉ” chỉ ngón chân dính nhau.
Nghĩa đối ngẫu: Trong văn học có “biền ngẫu” là lối văn đối câu, đối ý cân xứng.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Biền”
“Biền” có nguồn gốc từ tiếng Việt cổ, gắn liền với đời sống sông nước của cư dân Nam Bộ. Từ này phản ánh đặc điểm địa lý vùng đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống kênh rạch chằng chịt.
Sử dụng “biền” khi nói về vùng đất ven sông chịu ảnh hưởng thủy triều, hoặc trong các cụm từ ghép như “bưng biền”, “biền biệt”, “biền ngẫu”, “võ biền”.
Biền sử dụng trong trường hợp nào?
“Biền” được dùng khi mô tả địa hình ven sông, trong văn học để chỉ lối văn đối ngẫu, hoặc kết hợp với từ khác tạo thành cụm từ có nghĩa riêng như “bưng biền”, “võ biền”.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Biền”
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ “biền” và các cụm từ liên quan:
Ví dụ 1: “Vùng bưng biền Nam Bộ là căn cứ kháng chiến quan trọng.”
Phân tích: “Bưng biền” chỉ vùng đất trũng, lầy lội ở Nam Bộ, nơi có cả bưng (đất trũng nước đọng) và biền (đất ven sông ngập triều).
Ví dụ 2: “Anh ấy đi biền biệt không tin tức.”
Phân tích: “Biền biệt” nghĩa là đi xa không để lại thông tin, không liên lạc.
Ví dụ 3: “Văn biền ngẫu thịnh hành thời Lục triều.”
Phân tích: “Biền ngẫu” là lối văn đối câu, đối ý cân xứng trong văn học cổ.
Ví dụ 4: “Ông ấy xuất thân võ biền.”
Phân tích: “Võ biền” chỉ người làm quan võ, thuộc giới nhà binh.
Ví dụ 5: “Nông dân khai hoang vùng biền để trồng lúa.”
Phân tích: Sử dụng nghĩa gốc của “biền” – vùng đất ven sông ngập thủy triều.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Biền”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái nghĩa với “biền” (theo nghĩa bãi lầy ven sông):
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bãi bồi | Đất cao |
| Đầm lầy | Gò đồi |
| Vùng trũng | Đất liền |
| Bưng | Đồng khô |
| Đất ngập | Cao nguyên |
| Ruộng nước | Đất cạn |
Dịch “Biền” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biền | 河滩 (Hé tān) | Tidal marsh / Riverside mudflat | 干潟 (Higata) | 갯벌 (Gaetbeol) |
Kết luận
Biền là gì? Đó là bãi lầy ven sông ngập nước khi thủy triều lên, đặc trưng của vùng sông nước Nam Bộ. Từ “biền” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ quen thuộc như “bưng biền”, “biền biệt”, “võ biền” với các nghĩa khác nhau.
