Bài là gì? 📝 Nghĩa, giải thích trong giáo dục

Bài là gì? Bài là danh từ chỉ công trình sáng tác, biên soạn có nội dung tương đối hoàn chỉnh như bài văn, bài thơ, bài hát. Ngoài ra, “bài” còn có nhiều nghĩa khác tùy ngữ cảnh sử dụng. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết các nghĩa và cách dùng từ “bài” trong tiếng Việt nhé!

Bài nghĩa là gì?

Bài là từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất của “bài” là chỉ một tác phẩm, công trình có nội dung hoàn chỉnh.

Với tư cách danh từ, “bài” có các nghĩa: công trình sáng tác (bài văn, bài báo); phần trong chương trình học (bài giảng, bài học); đề ra cho học sinh (làm bài); cách chữa bệnh (bài thuốc); quân trong trò chơi (lá bài, đánh bài). Với tư cách động từ, “bài” mang nghĩa loại bỏ, chống lại như trong “bài trừ”, “bài xích”.

Nguồn gốc và xuất xứ của bài

“Bài” là từ thuần Việt, có nguồn gốc lâu đời trong ngôn ngữ dân tộc. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học, giáo dục và đời sống hàng ngày của người Việt từ xa xưa.

Bài được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: giáo dục (bài học, bài tập), văn học (bài thơ, bài văn), báo chí (bài báo, bài phóng sự), y học (bài thuốc), giải trí (đánh bài, chơi bài).

Bài sử dụng trong trường hợp nào?

Bài được dùng khi nói về tác phẩm sáng tác, nội dung học tập, công thức thuốc, hoặc trò chơi bằng quân bài. Với nghĩa động từ, dùng khi muốn diễn đạt việc loại bỏ, chống lại điều gì.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bài

Dưới đây là các tình huống phổ biến khi sử dụng từ “bài” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Em đã làm xong bài tập về nhà chưa?”

Phân tích: “Bài” ở đây chỉ phần nội dung được giao cho học sinh thực hiện.

Ví dụ 2: “Bài hát này rất hay và ý nghĩa.”

Phân tích: “Bài” chỉ một tác phẩm âm nhạc hoàn chỉnh.

Ví dụ 3: “Ông nội có bài thuốc gia truyền chữa ho rất hiệu quả.”

Phân tích: “Bài” chỉ công thức, cách phối hợp các vị thuốc.

Ví dụ 4: “Cuối tuần cả nhà ngồi đánh bài với nhau.”

Phân tích: “Bài” chỉ trò chơi sử dụng các quân bài.

Ví dụ 5: “Chính quyền quyết tâm bài trừ tệ nạn xã hội.”

Phân tích: “Bài” là động từ, mang nghĩa loại bỏ, chống lại.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bài

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bài” theo từng nghĩa:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Tác phẩm
Bản (bản nhạc)
Ca khúc (bài hát)
Bài vở
Bài trừ = loại bỏ Dung nạp
Bài xích = chống lại Chấp nhận
Bài bác = phản đối Tán thành

Dịch bài sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bài (bài viết) 文章 (Wénzhāng) Article / Piece 記事 (Kiji) 글 (Geul)
Bài (bài học) 课 (Kè) Lesson レッスン (Ressun) 수업 (Sueop)
Bài (bài hát) 歌曲 (Gēqǔ) Song 歌 (Uta) 노래 (Norae)

Kết luận

Bài là gì? Tóm lại, bài là từ đa nghĩa trong tiếng Việt, phổ biến nhất là chỉ tác phẩm sáng tác hoàn chỉnh hoặc nội dung học tập. Hiểu rõ các nghĩa của “bài” giúp bạn sử dụng tiếng Việt chính xác và linh hoạt hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.