Bá cáo là gì? 👑 Nghĩa và giải thích Bá cáo

Bá cáo là gì? Bá cáo là hình thức thông báo công khai, truyền đạt thông tin rộng rãi đến mọi người, thường được sử dụng trong văn bản hành chính hoặc nghi lễ trang trọng. Đây là từ Hán Việt mang tính chính thức, phổ biến trong các văn bản cổ và lễ nghi truyền thống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của từ “bá cáo” nhé!

Bá cáo nghĩa là gì?

Bá cáo là động từ hoặc danh từ chỉ việc thông báo, loan báo một thông tin đến đông đảo mọi người một cách công khai, chính thức. Từ này được ghép từ “bá” (rộng khắp, phổ biến) và “cáo” (báo tin, thông báo).

Trong cuộc sống, “bá cáo” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong văn bản hành chính cổ: Bá cáo là hình thức công bố chiếu chỉ, sắc lệnh của vua chúa đến toàn dân. Ví dụ: “Bá cáo thiên hạ” nghĩa là thông báo cho khắp thiên hạ biết.

Trong nghi lễ tâm linh: Bá cáo được dùng trong các văn khấn, lễ cúng để trình báo với thần linh, tổ tiên. Ví dụ: “Bá cáo thần linh, tiên tổ.”

Trong ngôn ngữ hiện đại: Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp thường ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc nghiên cứu lịch sử.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Bá cáo”

Từ “bá cáo” có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “bá” (播) nghĩa là lan truyền rộng khắp, “cáo” (告) nghĩa là báo tin, thông báo. Từ này xuất hiện từ thời phong kiến, dùng trong các văn bản triều đình.

Sử dụng “bá cáo” khi muốn thông báo một thông tin quan trọng, trang trọng đến đông đảo mọi người hoặc trong các nghi lễ tâm linh.

Bá cáo sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bá cáo” được dùng trong văn bản hành chính cổ, nghi lễ tâm linh, văn khấn hoặc khi muốn diễn đạt việc thông báo công khai một cách trang trọng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bá cáo”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bá cáo” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Vua ban chiếu bá cáo thiên hạ về việc lên ngôi.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử, chỉ việc vua thông báo rộng rãi đến toàn dân.

Ví dụ 2: “Nay con cháu thành tâm bá cáo tiên tổ về việc trọng đại.”

Phân tích: Dùng trong văn khấn, nghi lễ cúng giỗ để trình báo với tổ tiên.

Ví dụ 3: “Bá cáo thần linh thổ địa chứng giám cho lòng thành.”

Phân tích: Dùng trong lễ cúng, cầu khấn thần linh chứng kiến.

Ví dụ 4: “Triều đình bá cáo lệnh cấm buôn bán thuốc phiện.”

Phân tích: Dùng trong văn bản hành chính thời xưa, công bố lệnh cấm.

Ví dụ 5: “Lễ bá cáo được tổ chức trang nghiêm tại đình làng.”

Phân tích: Dùng như danh từ, chỉ nghi lễ thông báo chính thức.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bá cáo”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bá cáo”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Công bố Giấu kín
Loan báo Che đậy
Thông cáo Bí mật
Tuyên bố Ẩn giấu
Phổ cáo Im lặng
Truyền đạt Giữ kín
Ban bố Nội bộ
Cáo thị Riêng tư

Dịch “Bá cáo” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bá cáo 播告 (Bō gào) Proclaim / Announce 布告する (Fukoku suru) 포고하다 (Pogohada)

Kết luận

Bá cáo là gì? Tóm lại, bá cáo là hình thức thông báo công khai, trang trọng đến đông đảo mọi người. Từ này có nguồn gốc Hán Việt, thường dùng trong văn bản cổ và nghi lễ tâm linh truyền thống.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.