Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Giá Trị
Để giao tiếp hiệu quả về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giá trị, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chuẩn xác, ví dụ minh họa sống động cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt và tự tin hơn khi viết hoặc nói. Khám phá ngay!
Giải thích nghĩa của từ giá trị
Giá trị là mức độ quan trọng, ý nghĩa, lợi ích của một sự vật, hiện tượng. Đây là cái đáng giá, có ích.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ giá trị:
- Cuốn sách này có giá trị cao.
- Giá trị của gia đình rất quan trọng.
- Món đồ cổ có giá trị lớn.
- Hãy trân trọng giá trị thời gian.
Từ đồng nghĩa với từ giá trị
Từ đồng nghĩa trái nghĩa với từ giá trị gồm có ý nghĩa, tầm quan trọng, ích lợi, lợi ích, công dụng, tác dụng, ưu điểm, tiện ích, giá, quý giá, quan trọng, đáng giá, hữu ích, bổ ích, có ích.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với giá trị và ý nghĩa cụ thể:
- Ý nghĩa: Từ này diễn tả tầm quan trọng.
- Tầm quan trọng: Từ này mang nghĩa mức độ quan trọng.
- Ích lợi: Từ này thể hiện lợi ích, giá trị.
- Lợi ích: Từ này diễn tả điều có lợi.
- Công dụng: Từ này chỉ tác dụng, giá trị.
- Tác dụng: Từ này mang nghĩa hiệu quả, giá trị.
- Ưu điểm: Từ này thể hiện điểm mạnh.
- Tiện ích: Từ này diễn tả lợi ích thực tế.
- Giá: Từ này chỉ giá trị.
- Quý giá: Từ này mang nghĩa có giá trị cao.
- Quan trọng: Từ này thể hiện có giá trị lớn.
- Đáng giá: Từ này diễn tả có ý nghĩa.
- Hữu ích: Từ này chỉ có ích, có giá trị.
- Bổ ích: Từ này mang nghĩa có lợi.
- Có ích: Từ này thể hiện có giá trị.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Giá Trị”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Tầm quan trọng | Rất thường xuyên |
| Tầm quan trọng | Mức độ quan trọng | Rất thường xuyên |
| Ích lợi | Lợi ích, giá trị | Rất thường xuyên |
| Lợi ích | Điều có lợi | Rất thường xuyên |
| Công dụng | Tác dụng, giá trị | Rất thường xuyên |
| Tác dụng | Hiệu quả, giá trị | Rất thường xuyên |
| Ưu điểm | Điểm mạnh | Rất thường xuyên |
| Tiện ích | Lợi ích thực tế | Rất thường xuyên |
| Giá | Giá trị | Rất thường xuyên |
| Quý giá | Có giá trị cao | Rất thường xuyên |
| Quan trọng | Có giá trị lớn | Rất thường xuyên |
| Đáng giá | Có ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Hữu ích | Có ích, có giá trị | Rất thường xuyên |
| Bổ ích | Có lợi | Rất thường xuyên |
| Có ích | Có giá trị | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ giá trị
Tra từ trái nghĩa với từ giá trị bao gồm vô giá trị, không có giá trị, vô ích, vô dụng, không có ích, không quan trọng, tầm thường, không đáng giá, vô nghĩa, vô ý nghĩa, không có ý nghĩa.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với giá trị và ý nghĩa cụ thể:
- Vô giá trị: Từ này diễn tả không có giá trị.
- Không có giá trị: Từ này mang nghĩa vô ích.
- Vô ích: Từ này thể hiện không có ích.
- Vô dụng: Từ này diễn tả không có tác dụng.
- Không có ích: Từ này chỉ vô giá trị.
- Không quan trọng: Từ này mang nghĩa không có ý nghĩa.
- Tầm thường: Từ này thể hiện không đáng kể.
- Không đáng giá: Từ này diễn tả không có giá trị.
- Vô nghĩa: Từ này chỉ không có ý nghĩa.
- Vô ý nghĩa: Từ này mang nghĩa không quan trọng.
- Không có ý nghĩa: Từ này thể hiện vô giá trị.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Giá Trị”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Vô giá trị | Không có giá trị | Rất thường xuyên |
| Không có giá trị | Vô ích | Rất thường xuyên |
| Vô ích | Không có ích | Rất thường xuyên |
| Vô dụng | Không có tác dụng | Thường xuyên |
| Không có ích | Vô giá trị | Rất thường xuyên |
| Không quan trọng | Không có ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Tầm thường | Không đáng kể | Rất thường xuyên |
| Không đáng giá | Không có giá trị | Rất thường xuyên |
| Vô nghĩa | Không có ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Vô ý nghĩa | Không quan trọng | Rất thường xuyên |
| Không có ý nghĩa | Vô giá trị | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ý nghĩa
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ háo hức
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tiêu cực
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giá trị giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
