Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Bảo Vệ

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Bảo Vệ

Muốn mở rộng vốn từ và diễn đạt đa dạng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bảo vệ? Hãy cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết cung cấp danh sách chi tiết kèm ví dụ thực tế cùng VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên.

Giải thích nghĩa của từ bảo vệ

Bảo vệ là che chở, giữ gìn, không để người hoặc vật bị tổn hại, nguy hiểm. Đây là hành động canh giữ, che chắn để đảm bảo an toàn.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ bảo vệ:

  • Chúng ta phải bảo vệ môi trường sống.
  • Anh ấy luôn bảo vệ gia đình mình.
  • Công an có nhiệm vụ bảo vệ nhân dân.
  • Cây xanh giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn.

Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ

Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ gồm có che chở, che chắn, gìn giữ, giữ gìn, canh giữ, phòng vệ, phòng thủ, bảo hộ, bảo đảm, bảo trì, bảo tồn, bảo toàn, cứu giúp, cứu vãn, giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ, đỡ đầu, che chở, chống đỡ.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với bảo vệ và ý nghĩa cụ thể:

  • Che chở: Từ này diễn tả bảo vệ, giúp đỡ.
  • Che chắn: Từ này mang nghĩa che đậy, bảo vệ.
  • Gìn giữ: Từ này thể hiện giữ gìn, bảo vệ cẩn thận.
  • Giữ gìn: Từ này diễn tả bảo vệ, không để mất mát.
  • Canh giữ: Từ này chỉ trông coi, bảo vệ.
  • Phòng vệ: Từ này mang nghĩa phòng thủ, bảo vệ.
  • Phòng thủ: Từ này thể hiện giữ gìn, không bị tấn công.
  • Bảo hộ: Từ này diễn tả bảo vệ, che chở.
  • Bảo đảm: Từ này chỉ đảm bảo an toàn.
  • Bảo trì: Từ này mang nghĩa duy trì, giữ gìn.
  • Bảo tồn: Từ này thể hiện giữ gìn, không để mất đi.
  • Bảo toàn: Từ này diễn tả giữ nguyên, không tổn hại.
  • Cứu giúp: Từ này chỉ giúp đỡ trong lúc nguy hiểm.
  • Cứu vãn: Từ này mang nghĩa cứu chữa, giữ lại.
  • Giúp đỡ: Từ này thể hiện hỗ trợ, bảo vệ.
  • Hỗ trợ: Từ này diễn tả giúp đỡ, ủng hộ.
  • Ủng hộ: Từ này chỉ ủng hộ, đứng về phía ai.
  • Đỡ đầu: Từ này mang nghĩa bảo trợ, bảo vệ.
  • Chống đỡ: Từ này thể hiện kháng cự để bảo vệ.
  • Dung dưỡng: Từ này diễn tả nuôi dưỡng và bảo vệ.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Bảo Vệ”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Che chở Bảo vệ, giúp đỡ Rất thường xuyên
Che chắn Che đậy, bảo vệ Rất thường xuyên
Gìn giữ Giữ gìn, bảo vệ cẩn thận Rất thường xuyên
Giữ gìn Bảo vệ, không để mất mát Rất thường xuyên
Canh giữ Trông coi, bảo vệ Thường xuyên
Phòng vệ Phòng thủ, bảo vệ Thường xuyên
Phòng thủ Giữ gìn, không bị tấn công Rất thường xuyên
Bảo hộ Bảo vệ, che chở Thường xuyên
Bảo đảm Đảm bảo an toàn Rất thường xuyên
Bảo trì Duy trì, giữ gìn Rất thường xuyên
Bảo tồn Giữ gìn, không để mất đi Rất thường xuyên
Bảo toàn Giữ nguyên, không tổn hại Thường xuyên
Cứu giúp Giúp đỡ trong lúc nguy hiểm Rất thường xuyên
Cứu vãn Cứu chữa, giữ lại Thường xuyên
Giúp đỡ Hỗ trợ, bảo vệ Rất thường xuyên
Hỗ trợ Giúp đỡ, ủng hộ Rất thường xuyên
Ủng hộ Ủng hộ, đứng về phía ai Rất thường xuyên
Đỡ đầu Bảo trợ, bảo vệ Thường xuyên
Chống đỡ Kháng cự để bảo vệ Thường xuyên
Dung dưỡng Nuôi dưỡng và bảo vệ Trung bình

Từ trái nghĩa với từ bảo vệ

Từ trái nghĩa với từ bảo vệ bao gồm tấn công, xâm lược, phá hoại, hủy hoại, làm hại, gây hại, phá hỏng, làm tổn hại, tổn hại, xâm phạm, xâm hại, làm tổn thương, đe dọa, nguy hại, phơi bày, để lộ, bỏ rơi, bỏ mặc, không quan tâm, làm ngơ.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với bảo vệ và ý nghĩa cụ thể:

  • Tấn công: Từ này diễn tả đánh, xông vào.
  • Xâm lược: Từ này mang nghĩa xâm phạm, chiếm đoạt.
  • Phá hoại: Từ này thể hiện làm hỏng, phá hủy.
  • Hủy hoại: Từ này diễn tả phá hủy hoàn toàn.
  • Làm hại: Từ này chỉ gây tổn hại, làm xấu đi.
  • Gây hại: Từ này mang nghĩa tạo ra tổn thất.
  • Phá hỏng: Từ này thể hiện làm hư, không dùng được.
  • Làm tổn hại: Từ này diễn tả gây thiệt hại.
  • Tổn hại: Từ này chỉ bị thiệt hại, tổn thất.
  • Xâm phạm: Từ này mang nghĩa vi phạm, làm tổn hại.
  • Xâm hại: Từ này thể hiện làm hại, gây tổn thương.
  • Làm tổn thương: Từ này diễn tả gây thương tích.
  • Đe dọa: Từ này chỉ hăm dọa, gây nguy hiểm.
  • Nguy hại: Từ này mang nghĩa có hại, nguy hiểm.
  • Phơi bày: Từ này thể hiện để lộ, không bảo vệ.
  • Để lộ: Từ này diễn tả không che giấu.
  • Bỏ rơi: Từ này chỉ không quan tâm, bỏ mặc.
  • Bỏ mặc: Từ này mang nghĩa không chăm sóc.
  • Không quan tâm: Từ này thể hiện thờ ơ, lãnh đạm.
  • Làm ngơ: Từ này diễn tả giả vờ không biết.

Từ trái nghĩa là gì?

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Bảo Vệ”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Tấn công Đánh, xông vào Rất thường xuyên
Xâm lược Xâm phạm, chiếm đoạt Thường xuyên
Phá hoại Làm hỏng, phá hủy Rất thường xuyên
Hủy hoại Phá hủy hoàn toàn Thường xuyên
Làm hại Gây tổn hại, làm xấu đi Rất thường xuyên
Gây hại Tạo ra tổn thất Rất thường xuyên
Phá hỏng Làm hư, không dùng được Rất thường xuyên
Làm tổn hại Gây thiệt hại Rất thường xuyên
Tổn hại Bị thiệt hại, tổn thất Rất thường xuyên
Xâm phạm Vi phạm, làm tổn hại Rất thường xuyên
Xâm hại Làm hại, gây tổn thương Thường xuyên
Làm tổn thương Gây thương tích Rất thường xuyên
Đe dọa Hăm dọa, gây nguy hiểm Rất thường xuyên
Nguy hại Có hại, nguy hiểm Thường xuyên
Phơi bày Để lộ, không bảo vệ Thường xuyên
Để lộ Không che giấu Rất thường xuyên
Bỏ rơi Không quan tâm, bỏ mặc Rất thường xuyên
Bỏ mặc Không chăm sóc Rất thường xuyên
Không quan tâm Thờ ơ, lãnh đạm Rất thường xuyên
Làm ngơ Giả vờ không biết Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bảo vệ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.