Đặt câu với từ ẨN NÁU

Đặt câu với từ ẨN NÁU

Đặt câu với từ ẩn náu sẽ giúp câu văn sinh động và rõ nét hơn. VJOL cung cấp nhiều ví dụ gần gũi để bạn dễ áp dụng. Hãy kéo xuống để khám phá chi tiết trong các phần tiếp theo.

Đặt câu với từ ẨN NÁU

Từ “ẩn náu” thể hiện hành động trốn tránh, nấp mình ở nơi kín đáo để tránh bị phát hiện. Dưới đây là những mẫu câu đa dạng giúp bạn vận dụng linh hoạt:

  • Bọn trộm ẩn náu trong căn nhà hoang sau khi gây án.
  • Trong chiến tranh, người dân phải ẩn náu trong hầm trú ẩn khi có oanh tạc.
  • Con mèo hoang ẩn náu dưới gầm xe để tránh mưa.
  • Những tên tội phạm đang ẩn náu ở khu vực biên giới.
  • Bộ đội ta phải ẩn náu trong rừng sâu để tránh địch phát hiện.
  • Cậu bé ẩn náu sau tảng đá lớn khi chơi trò trốn tìm.
  • Gia đình phải ẩn náu trong hang động suốt đêm vì lũ lụt.
  • Bọn cướp ẩn náu tại một ngôi chùa bỏ hoang ở ngoại ô.
  • Những người tị nạn chiến tranh phải ẩn náu ở nhiều nơi khác nhau.
  • Em ẩn náu trong tủ quần áo khi chơi trốn tìm với bạn.
  • Kẻ gian ẩn náu trong bụi cây chờ đợi cơ hội trốn thoát.
  • Trong lúc chiến đấu, du kích ẩn náu trong hầm để tránh bom đạn.
  • Những con thú hoang ẩn náu trong hang khi có nguy hiểm.
  • Tên trộm ẩn náu trên gác xép của ngôi nhà cũ.
  • Người lính ẩn náu sau bức tường để quan sát địch.
  • Gia đình bác An phải ẩn náu suốt ba ngày trong hầm trú ẩn.
  • Kẻ buôn lậu ẩn náu trong khu rừng rậm để tránh lực lượng chức năng.
  • Mấy đứa trẻ ẩn náu sau bụi tre khi thấy người lạ.
  • Tội phạm ẩn náu tại một căn hộ cho thuê ở khu phố cũ.
  • Những người dân phải ẩn náu khỏi vùng nguy hiểm trong chiến tranh.
  • Con chó ẩn náu dưới gầm giường khi nghe tiếng sấm.
  • Nhóm phiến quân ẩn náu tại một thung lũng hẻo lánh.
  • Trong trò chơi, các em ẩn náu khắp nơi để không bị bắt.
  • Bọn cướp biển ẩn náu trên một hòn đảo hoang giữa biển.
  • Người đàn ông ẩn náu trong kho thóc suốt nhiều giờ.
  • Kẻ truy nã ẩn náu ở một làng quê xa xôi để trốn tránh.
  • Gia đình họ phải ẩn náu trong nhà thờ khi chiến sự diễn ra.
  • Những đứa trẻ ẩn náu sau cánh cửa khi chơi đùa.
  • Tên cướp ẩn náu trong khu rừng nhiều ngày trước khi bị bắt.
  • Người dân ẩn náu trong hầm trú ẩn mỗi khi có cảnh báo không kích.

Phân tích nghĩa của từ ẩn náu

Ẩn náu là hành động nấp mình, trốn tránh ở một nơi kín đáo để tránh bị phát hiện hoặc để trốn khỏi nguy hiểm. Từ này thường mang tính chất tạm thời và có sự bí mật.

Hoàn cảnh sử dụng: Từ “ẩn náu” thường được dùng khi nói về việc trốn tránh nguy hiểm, chiến tranh, hoặc khi kẻ xấu trốn khỏi sự truy bắt của cơ quan chức năng. Từ này cũng có thể dùng trong trò chơi trẻ em như trốn tìm.

Bài tập tham khảo

Để ghi nhớ cách dùng từ “ẩn náu” tốt hơn, các em hãy tự đặt thêm 2-3 câu với từ này theo những gợi ý sau:

  • Hãy viết câu về người dân ẩn náu trong chiến tranh.
  • Hãy đặt câu về động vật ẩn náu khi gặp nguy hiểm.
  • Hãy mô tả cảnh trẻ em ẩn náu khi chơi trò trốn tìm.
  • Hãy viết câu về kẻ xấu ẩn náu để trốn tránh công an.
  • Hãy đặt câu về gia đình phải ẩn náu vì thiên tai.

Các em cũng nên vận dụng từ “ẩn náu” vào bài văn kể chuyện, văn tả cảnh để tăng tính sinh động cho câu chuyện.

Xem thêm:

Kết luận

Đặt câu với từ ẩn náu giúp các em diễn đạt rõ ràng hành động trốn tránh trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Qua 30 mẫu câu đa dạng, các em có thể vận dụng linh hoạt từ “ẩn náu” vào bài viết và giao tiếp. Hãy tự đặt câu thường xuyên để ghi nhớ bài học tốt hơn nhé!

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.