Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Ý Nghĩa
Muốn mở rộng vốn từ và diễn đạt đa dạng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ý nghĩa? Hãy cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết cung cấp danh sách chi tiết kèm ví dụ thực tế cùng VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên.
Giải thích nghĩa của từ ý nghĩa
Ý nghĩa là nội dung, giá trị, tầm quan trọng của sự vật, hiện tượng. Đây là ý chỉ, nghĩa lý, giá trị.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ ý nghĩa:
- Cuộc đời cần có ý nghĩa.
- Từ này có ý nghĩa gì?
- Ý nghĩa của câu chuyện rất sâu sắc.
- Hành động đó có ý nghĩa lớn.
Từ đồng nghĩa với từ ý nghĩa
Tra từ đồng nghĩa online với từ ý nghĩa gồm có nghĩa, giá trị, nội dung, ý tưởng, tầm quan trọng, ý chỉ, hàm ý, ý, ý của, nghĩa lý, tác dụng, vai trò, quan trọng, đáng giá.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với ý nghĩa và ý nghĩa cụ thể:
- Nghĩa: Từ này diễn tả ý nghĩa.
- Giá trị: Từ này mang nghĩa tầm quan trọng.
- Nội dung: Từ này thể hiện ý nghĩa bên trong.
- Ý tưởng: Từ này diễn tả ý chỉ.
- Tầm quan trọng: Từ này chỉ giá trị, ý nghĩa.
- Ý chỉ: Từ này mang nghĩa ý định.
- Hàm ý: Từ này thể hiện ý nghĩa ngầm.
- Ý: Từ này diễn tả ý nghĩa.
- Ý của: Từ này chỉ nghĩa của.
- Nghĩa lý: Từ này mang nghĩa đạo lý, ý nghĩa.
- Tác dụng: Từ này thể hiện giá trị, vai trò.
- Vai trò: Từ này diễn tả tầm quan trọng.
- Quan trọng: Từ này chỉ có ý nghĩa lớn.
- Đáng giá: Từ này mang nghĩa có ý nghĩa.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Ý Nghĩa”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Nghĩa | Ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Giá trị | Tầm quan trọng | Rất thường xuyên |
| Nội dung | Ý nghĩa bên trong | Rất thường xuyên |
| Ý tưởng | Ý chỉ | Rất thường xuyên |
| Tầm quan trọng | Giá trị, ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Ý chỉ | Ý định | Thường xuyên |
| Hàm ý | Ý nghĩa ngầm | Rất thường xuyên |
| Ý | Ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Ý của | Nghĩa của | Rất thường xuyên |
| Nghĩa lý | Đạo lý, ý nghĩa | Thường xuyên |
| Tác dụng | Giá trị, vai trò | Rất thường xuyên |
| Vai trò | Tầm quan trọng | Rất thường xuyên |
| Quan trọng | Có ý nghĩa lớn | Rất thường xuyên |
| Đáng giá | Có ý nghĩa | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ ý nghĩa
Tra cứu từ trái nghĩa với từ ý nghĩa bao gồm vô nghĩa, vô ý nghĩa, không có ý nghĩa, vô giá trị, không quan trọng, tầm thường, vô bổ, vô ích, không đáng kể, không có nội dung.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với ý nghĩa và ý nghĩa cụ thể:
- Vô nghĩa: Từ này diễn tả không có ý nghĩa.
- Vô ý nghĩa: Từ này mang nghĩa không có giá trị.
- Không có ý nghĩa: Từ này thể hiện vô nghĩa.
- Vô giá trị: Từ này diễn tả không quan trọng.
- Không quan trọng: Từ này chỉ không có ý nghĩa.
- Tầm thường: Từ này mang nghĩa không đáng kể.
- Vô bổ: Từ này thể hiện không có ích.
- Vô ích: Từ này diễn tả không có giá trị.
- Không đáng kể: Từ này chỉ không quan trọng.
- Không có nội dung: Từ này mang nghĩa rỗng tuếch.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Ý Nghĩa”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Vô nghĩa | Không có ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Vô ý nghĩa | Không có giá trị | Rất thường xuyên |
| Không có ý nghĩa | Vô nghĩa | Rất thường xuyên |
| Vô giá trị | Không quan trọng | Rất thường xuyên |
| Không quan trọng | Không có ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Tầm thường | Không đáng kể | Rất thường xuyên |
| Vô bổ | Không có ích | Thường xuyên |
| Vô ích | Không có giá trị | Rất thường xuyên |
| Không đáng kể | Không quan trọng | Rất thường xuyên |
| Không có nội dung | Rỗng tuếch | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ háo hức
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tiêu cực
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hành khất
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ý nghĩa giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
