Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tuyệt Vời
Để giao tiếp hiệu quả về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tuyệt vời, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chuẩn xác, ví dụ minh họa sống động cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt và tự tin hơn khi viết hoặc nói. Khám phá ngay!
Giải thích nghĩa của từ tuyệt vời
Tuyệt vời là rất tốt, rất đẹp, xuất sắc, hoàn hảo đến mức khó tả. Đây là điều phi thường, tuyệt hảo.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tuyệt vời:
- Buổi biểu diễn thật tuyệt vời.
- Ý tưởng này tuyệt vời quá!
- Phong cảnh ở đây tuyệt vời.
- Món ăn có hương vị tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời
Từ đồng nghĩa tiếng Việt online với từ tuyệt vời gồm có tuyệt hảo, xuất sắc, hoàn hảo, tuyệt đỉnh, tuyệt đẹp, tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt mỹ, tuyệt luân, tuyệt tác, tuyệt đối, tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, phi thường, vô cùng tốt, tuyệt vời lắm, rất tốt, tốt tuyệt.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tuyệt vời và ý nghĩa cụ thể:
- Tuyệt hảo: Từ này diễn tả tốt tuyệt vời.
- Xuất sắc: Từ này mang nghĩa rất giỏi, vượt trội.
- Hoàn hảo: Từ này thể hiện không có gì chê được.
- Tuyệt đỉnh: Từ này diễn tả đỉnh cao, tuyệt vời.
- Tuyệt đẹp: Từ này chỉ đẹp tuyệt vời.
- Tuyệt diệu: Từ này mang nghĩa kỳ diệu, tuyệt vời.
- Tuyệt trần: Từ này thể hiện tuyệt vời phi thường.
- Tuyệt mỹ: Từ này diễn tả đẹp tuyệt vời.
- Tuyệt luân: Từ này chỉ không gì sánh được.
- Tuyệt tác: Từ này mang nghĩa tác phẩm tuyệt vời.
- Tuyệt đối: Từ này thể hiện hoàn toàn tốt.
- Tốt nhất: Từ này diễn tả không gì tốt hơn.
- Hay nhất: Từ này chỉ giỏi nhất.
- Đẹp nhất: Từ này mang nghĩa đẹp tuyệt vời nhất.
- Phi thường: Từ này thể hiện khác thường, tuyệt vời.
- Vô cùng tốt: Từ này diễn tả rất tốt.
- Tuyệt vời lắm: Từ này chỉ rất tuyệt vời.
- Rất tốt: Từ này mang nghĩa tốt tuyệt.
- Tốt tuyệt: Từ này thể hiện tốt tuyệt vời.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tuyệt Vời”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Tuyệt hảo | Tốt tuyệt vời | Rất thường xuyên |
| Xuất sắc | Rất giỏi, vượt trội | Rất thường xuyên |
| Hoàn hảo | Không có gì chê được | Rất thường xuyên |
| Tuyệt đỉnh | Đỉnh cao, tuyệt vời | Rất thường xuyên |
| Tuyệt đẹp | Đẹp tuyệt vời | Rất thường xuyên |
| Tuyệt diệu | Kỳ diệu, tuyệt vời | Rất thường xuyên |
| Tuyệt trần | Tuyệt vời phi thường | Thường xuyên |
| Tuyệt mỹ | Đẹp tuyệt vời | Thường xuyên |
| Tuyệt luân | Không gì sánh được | Thường xuyên |
| Tuyệt tác | Tác phẩm tuyệt vời | Rất thường xuyên |
| Tuyệt đối | Hoàn toàn tốt | Rất thường xuyên |
| Tốt nhất | Không gì tốt hơn | Rất thường xuyên |
| Hay nhất | Giỏi nhất | Rất thường xuyên |
| Đẹp nhất | Đẹp tuyệt vời nhất | Rất thường xuyên |
| Phi thường | Khác thường, tuyệt vời | Rất thường xuyên |
| Vô cùng tốt | Rất tốt | Rất thường xuyên |
| Tuyệt vời lắm | Rất tuyệt vời | Rất thường xuyên |
| Rất tốt | Tốt tuyệt | Rất thường xuyên |
| Tốt tuyệt | Tốt tuyệt vời | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ tuyệt vời
Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ tuyệt vời bao gồm tệ, tệ hại, tồi tệ, dở, dở tệ, kém, xấu, không tốt, tồi, tồi bại, không hay, không đẹp, thất vọng, tệ nhất, kém cỏi.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với tuyệt vời và ý nghĩa cụ thể:
- Tệ: Từ này diễn tả không tốt.
- Tệ hại: Từ này mang nghĩa rất tệ.
- Tồi tệ: Từ này thể hiện xấu, không tốt.
- Dở: Từ này diễn tả không hay, kém.
- Dở tệ: Từ này chỉ rất dở.
- Kém: Từ này mang nghĩa không tốt.
- Xấu: Từ này thể hiện không đẹp, tệ.
- Không tốt: Từ này diễn tả tệ.
- Tồi: Từ này chỉ không tốt.
- Tồi bại: Từ này mang nghĩa rất tệ.
- Không hay: Từ này thể hiện dở.
- Không đẹp: Từ này diễn tả xấu.
- Thất vọng: Từ này chỉ không như mong đợi.
- Tệ nhất: Từ này mang nghĩa xấu nhất.
- Kém cỏi: Từ này thể hiện rất kém.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tuyệt Vời”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Tệ | Không tốt | Rất thường xuyên |
| Tệ hại | Rất tệ | Rất thường xuyên |
| Tồi tệ | Xấu, không tốt | Rất thường xuyên |
| Dở | Không hay, kém | Rất thường xuyên |
| Dở tệ | Rất dở | Rất thường xuyên |
| Kém | Không tốt | Rất thường xuyên |
| Xấu | Không đẹp, tệ | Rất thường xuyên |
| Không tốt | Tệ | Rất thường xuyên |
| Tồi | Không tốt | Rất thường xuyên |
| Tồi bại | Rất tệ | Thường xuyên |
| Không hay | Dở | Rất thường xuyên |
| Không đẹp | Xấu | Rất thường xuyên |
| Thất vọng | Không như mong đợi | Rất thường xuyên |
| Tệ nhất | Xấu nhất | Rất thường xuyên |
| Kém cỏi | Rất kém | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mẹ
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đẹp
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cao
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tuyệt vời giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
