Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Mẹ
Bạn đang băn khoăn không biết những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mẹ là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn các từ cùng nghĩa và trái nghĩa, kèm ví dụ minh họa rõ ràng cùng VJOL. Cùng tìm hiểu ngay để mở rộng vốn từ vựng và vận dụng chuẩn xác trong giao tiếp cũng như bài viết của bạn.
Giải thích nghĩa của từ mẹ
Mẹ là người phụ nữ sinh ra và nuôi dưỡng con cái, là người mẹ trong gia đình. Đây là từ gọi tôn trọng và thân mật với người mẹ.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ mẹ:
- Mẹ tôi rất yêu thương con cái.
- Tôi thương mẹ nhất trên đời.
- Mẹ đang nấu cơm cho gia đình.
- Con yêu mẹ nhiều lắm.
Từ đồng nghĩa với từ mẹ
Từ đồng nghĩa với từ mẹ gồm có má, mạ, u, thím, mẹ hiền, thân mẫu, từ mẫu, mẫu thân, mẹ ruột, mẹ đẻ, mẹ già, bà, bầm, thầy.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với mẹ và ý nghĩa cụ thể:
- Má: Từ này diễn tả cách gọi thân mật với mẹ.
- Mạ: Từ này mang nghĩa mẹ (miền Bắc).
- U: Từ này thể hiện cách gọi mẹ (miền Nam).
- Thím: Từ này diễn tả cách gọi mẹ (một số vùng).
- Mẹ hiền: Từ này chỉ người mẹ tốt bụng.
- Thân mẫu: Từ này mang nghĩa mẹ đẻ (trang trọng).
- Từ mẫu: Từ này thể hiện người mẹ hiền từ.
- Mẫu thân: Từ này diễn tả mẹ đẻ (trang trọng).
- Mẹ ruột: Từ này chỉ mẹ đẻ ra mình.
- Mẹ đẻ: Từ này mang nghĩa mẹ sinh ra mình.
- Mẹ già: Từ này thể hiện mẹ đã lớn tuổi.
- Bà: Từ này diễn tả cách gọi mẹ (kính trọng).
- Bầm: Từ này chỉ mẹ (miền Trung).
- Thầy: Từ này mang nghĩa mẹ (một số vùng miền Trung).
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Mẹ”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Má | Cách gọi thân mật với mẹ | Rất thường xuyên |
| Mạ | Mẹ (miền Bắc) | Rất thường xuyên |
| U | Cách gọi mẹ (miền Nam) | Rất thường xuyên |
| Thím | Cách gọi mẹ (một số vùng) | Thường xuyên |
| Mẹ hiền | Người mẹ tốt bụng | Rất thường xuyên |
| Thân mẫu | Mẹ đẻ (trang trọng) | Thường xuyên |
| Từ mẫu | Người mẹ hiền từ | Thường xuyên |
| Mẫu thân | Mẹ đẻ (trang trọng) | Thường xuyên |
| Mẹ ruột | Mẹ đẻ ra mình | Rất thường xuyên |
| Mẹ đẻ | Mẹ sinh ra mình | Rất thường xuyên |
| Mẹ già | Mẹ đã lớn tuổi | Rất thường xuyên |
| Bà | Cách gọi mẹ (kính trọng) | Rất thường xuyên |
| Bầm | Mẹ (miền Trung) | Thường xuyên |
| Thầy | Mẹ (một số vùng miền Trung) | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ mẹ
Tra từ trái nghĩa với từ mẹ bao gồm bố, cha, ba, thầy, cha ruột, bố đẻ, thân phụ, phụ thân, cha già, con.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với mẹ và ý nghĩa cụ thể:
-
- Bố: Từ này diễn tả người cha.
- Cha: Từ này mang nghĩa người cha (trang trọng).
- Ba: Từ này thể hiện cách gọi cha.
- Thầy: Từ này diễn tả cách gọi cha (một số vùng).
- Cha ruột: Từ này chỉ cha đẻ ra mình.
- Bố đẻ: Từ này mang nghĩa cha sinh ra mình.
- Thân phụ: Từ này thể hiện cha đẻ (trang trọng).
- Phụ thân: Từ này diễn tả cha đẻ (trang trọng).
- Cha già: Từ này chỉ cha đã lớn tuổi.
- Con: Từ này mang nghĩa con cái của mẹ.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Mẹ”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Bố | Người cha | Rất thường xuyên |
| Cha | Người cha (trang trọng) | Rất thường xuyên |
| Ba | Cách gọi cha | Rất thường xuyên |
| Thầy | Cách gọi cha (một số vùng) | Thường xuyên |
| Cha ruột | Cha đẻ ra mình | Rất thường xuyên |
| Bố đẻ | Cha sinh ra mình | Rất thường xuyên |
| Thân phụ | Cha đẻ (trang trọng) | Thường xuyên |
| Phụ thân | Cha đẻ (trang trọng) | Thường xuyên |
| Cha già | Cha đã lớn tuổi | Rất thường xuyên |
| Con | Con cái của mẹ | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đẹp
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cao
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đông đúc
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mẹ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
