Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Đa Dạng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Đa Dạng

Hãy cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đa dạng để mở rộng vốn từ và làm giàu cách diễn đạt. Bài viết này cung cấp danh sách chuẩn xác, ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế và hiệu quả.

Giải thích nghĩa của từ đa dạng

Đa dạng là có nhiều loại khác nhau, phong phú về chủng loại, không đơn điệu. Đây là sự phong phú, nhiều màu sắc.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ đa dạng:

  • Văn hóa Việt Nam rất đa dạng.
  • Hệ sinh thái đa dạng phong phú.
  • Món ăn đa dạng nhiều hương vị.
  • Hoạt động đa dạng phong phú.

Từ đồng nghĩa với từ đa dạng

Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ đa dạng gồm có phong phú, đa dạng sinh học, nhiều loại, nhiều mẫu, khác nhau, đủ loại, muôn màu, muôn vẻ, đa diện, đa sắc, đa chủng, đa hình, không đơn điệu, sắc sảo.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với đa dạng và ý nghĩa cụ thể:

  • Phong phú: Từ này diễn tả nhiều loại.
  • Đa dạng sinh học: Từ này mang nghĩa nhiều loài.
  • Nhiều loại: Từ này thể hiện đa dạng.
  • Nhiều mẫu: Từ này diễn tả phong phú.
  • Khác nhau: Từ này chỉ không giống.
  • Đủ loại: Từ này mang nghĩa nhiều chủng loại.
  • Muôn màu: Từ này thể hiện nhiều sắc thái.
  • Muôn vẻ: Từ này diễn tả nhiều kiểu.
  • Đa diện: Từ này chỉ nhiều khía cạnh.
  • Đa sắc: Từ này mang nghĩa nhiều màu sắc.
  • Đa chủng: Từ này thể hiện nhiều chủng loại.
  • Đa hình: Từ này diễn tả nhiều hình dạng.
  • Không đơn điệu: Từ này chỉ phong phú.
  • Sắc sảo: Từ này mang nghĩa đa dạng.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Đa Dạng”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Phong phú Nhiều loại Rất thường xuyên
Đa dạng sinh học Nhiều loài Thường xuyên
Nhiều loại Đa dạng Rất thường xuyên
Nhiều mẫu Phong phú Rất thường xuyên
Khác nhau Không giống Rất thường xuyên
Đủ loại Nhiều chủng loại Rất thường xuyên
Muôn màu Nhiều sắc thái Rất thường xuyên
Muôn vẻ Nhiều kiểu Rất thường xuyên
Đa diện Nhiều khía cạnh Thường xuyên
Đa sắc Nhiều màu sắc Thường xuyên
Đa chủng Nhiều chủng loại Thường xuyên
Đa hình Nhiều hình dạng Thường xuyên
Không đơn điệu Phong phú Rất thường xuyên
Sắc sảo Đa dạng Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ đa dạng

Tra từ trái nghĩa với từ đa dạng bao gồm đơn điệu, nghèo nàn, ít ỏi, đơn giản, không đa dạng, đồng nhất, không phong phú, một màu, nhàm chán, ít loại, đơn thuần.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với đa dạng và ý nghĩa cụ thể:

  • Đơn điệu: Từ này diễn tả không đa dạng.
  • Nghèo nàn: Từ này mang nghĩa ít ỏi.
  • Ít ỏi: Từ này thể hiện không nhiều.
  • Đơn giản: Từ này diễn tả không phức tạp.
  • Không đa dạng: Từ này chỉ đơn điệu.
  • Đồng nhất: Từ này mang nghĩa giống nhau.
  • Không phong phú: Từ này thể hiện nghèo nàn.
  • Một màu: Từ này diễn tả đơn điệu.
  • Nhàm chán: Từ này chỉ không thú vị.
  • Ít loại: Từ này mang nghĩa không đa dạng.
  • Đơn thuần: Từ này thể hiện giản đơn.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Đa Dạng”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Đơn điệu Không đa dạng Rất thường xuyên
Nghèo nàn Ít ỏi Rất thường xuyên
Ít ỏi Không nhiều Rất thường xuyên
Đơn giản Không phức tạp Rất thường xuyên
Không đa dạng Đơn điệu Rất thường xuyên
Đồng nhất Giống nhau Thường xuyên
Không phong phú Nghèo nàn Rất thường xuyên
Một màu Đơn điệu Rất thường xuyên
Nhàm chán Không thú vị Rất thường xuyên
Ít loại Không đa dạng Rất thường xuyên
Đơn thuần Giản đơn Thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đa dạng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.