Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cao
Khám phá trọn bộ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cao để làm giàu vốn ngôn từ. Những ví dụ cụ thể trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từng từ trong từng ngữ cảnh cùng VJOL. Hãy cùng bước vào thế giới ngôn ngữ đa dạng và trau dồi khả năng diễn đạt của mình.
Giải thích nghĩa của từ cao
Cao là có kích thước từ đáy lên đỉnh lớn, xa mặt đất, ở vị trí trên. Đây là tính chất về độ cao, khoảng cách từ thấp lên cao.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ cao:
- Tòa nhà này rất cao.
- Anh ấy cao hơn tôi.
- Núi cao ngất trời.
- Cây cao 10 mét.
Từ đồng nghĩa với từ cao
Từ đồng nghĩa với từ cao gồm có cao vút, cao lêu nghêu, cao ngất, cao chót vót, cao ráo, cao vời, cao ngạo, to cao, vút, chót vót, sừng sững, vươn cao, trên cao.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với cao và ý nghĩa cụ thể:
- Cao vút: Từ này diễn tả rất cao.
- Cao lêu nghêu: Từ này mang nghĩa cao ngất.
- Cao ngất: Từ này thể hiện rất cao, vươn lên trời.
- Cao chót vót: Từ này diễn tả cao vút.
- Cao ráo: Từ này chỉ cao, khô ráo.
- Cao vời: Từ này mang nghĩa cao xa.
- Cao ngạo: Từ này thể hiện cao, kiêu ngạo.
- To cao: Từ này diễn tả to và cao.
- Vút: Từ này chỉ cao vút.
- Chót vót: Từ này mang nghĩa cao vút.
- Sừng sững: Từ này thể hiện cao vươn lên.
- Vươn cao: Từ này diễn tả hướng lên cao.
- Trên cao: Từ này chỉ ở vị trí cao.
Tìm hiểu Từ đồng nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Cao”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Cao vút | Rất cao | Rất thường xuyên |
| Cao lêu nghêu | Cao ngất | Thường xuyên |
| Cao ngất | Rất cao, vươn lên trời | Rất thường xuyên |
| Cao chót vót | Cao vút | Rất thường xuyên |
| Cao ráo | Cao, khô ráo | Thường xuyên |
| Cao vời | Cao xa | Thường xuyên |
| Cao ngạo | Cao, kiêu ngạo | Thường xuyên |
| To cao | To và cao | Rất thường xuyên |
| Vút | Cao vút | Rất thường xuyên |
| Chót vót | Cao vút | Rất thường xuyên |
| Sừng sững | Cao vươn lên | Thường xuyên |
| Vươn cao | Hướng lên cao | Rất thường xuyên |
| Trên cao | Ở vị trí cao | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ cao
Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ cao bao gồm thấp, thấp bé, thấp lùn, lùn, bé, nhỏ, ngắn, thấp kém, thấp thoáng, lùn tịt, thấp hơn, dưới thấp.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với cao và ý nghĩa cụ thể:
- Thấp: Từ này diễn tả không cao.
- Thấp bé: Từ này mang nghĩa nhỏ và thấp.
- Thấp lùn: Từ này thể hiện rất thấp.
- Lùn: Từ này diễn tả thấp bé.
- Bé: Từ này chỉ nhỏ, thấp.
- Nhỏ: Từ này mang nghĩa không cao, không lớn.
- Ngắn: Từ này thể hiện không dài, thấp.
- Thấp kém: Từ này diễn tả thấp, kém.
- Thấp thoáng: Từ này chỉ hơi thấp.
- Lùn tịt: Từ này mang nghĩa rất lùn.
- Thấp hơn: Từ này thể hiện ở vị trí thấp hơn.
- Dưới thấp: Từ này diễn tả ở phía dưới.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Cao”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thấp | Không cao | Rất thường xuyên |
| Thấp bé | Nhỏ và thấp | Rất thường xuyên |
| Thấp lùn | Rất thấp | Rất thường xuyên |
| Lùn | Thấp bé | Rất thường xuyên |
| Bé | Nhỏ, thấp | Rất thường xuyên |
| Nhỏ | Không cao, không lớn | Rất thường xuyên |
| Ngắn | Không dài, thấp | Rất thường xuyên |
| Thấp kém | Thấp, kém | Thường xuyên |
| Thấp thoáng | Hơi thấp | Thường xuyên |
| Lùn tịt | Rất lùn | Thường xuyên |
| Thấp hơn | Ở vị trí thấp hơn | Rất thường xuyên |
| Dưới thấp | Ở phía dưới | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đông đúc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tuyệt vời
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mẹ
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cao giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
