Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Mới
Khám phá từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mới là bước quan trọng để làm giàu vốn từ. Bài viết này cung cấp danh sách rõ ràng cùng ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn xác trong công việc và học tập.
Giải thích nghĩa của từ mới
Mới là tính chất vừa xuất hiện, chưa từng có trước đây hoặc khác với cái cũ. Đây là từ dùng để chỉ điều gì đó hiện đại, chưa được sử dụng hoặc vừa được tạo ra.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ mới:
- Công ty ra mắt sản phẩm mới vào tuần tới.
- Tôi vừa mua chiếc điện thoại mới.
- Ý tưởng mới này rất sáng tạo và độc đáo.
- Thế hệ mới có tư duy khác thế hệ trước.
Từ đồng nghĩa với từ mới
Tìm kiếm từ đồng nghĩa với từ mới gồm có mới mẻ, tươi mới, mới lạ, hiện đại, đương đại, tiên tiến, mới nhất, vừa mới, vừa ra, chưa dùng, chưa qua sử dụng, nguyên vẹn, còn nguyên, mới tinh, mới toanh, mới cứng, mới ra lò, mới hoàn toàn, mới tân, thời thượng.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với mới và ý nghĩa cụ thể:
- Mới mẻ: Từ này diễn tả tươi mới, chưa cũ kỹ.
- Tươi mới: Từ này mang nghĩa còn mới, chưa hư hỏng.
- Mới lạ: Từ này thể hiện chưa quen, có sự khác biệt.
- Hiện đại: Từ này diễn tả thuộc về thời hiện tại.
- Đương đại: Từ này chỉ thuộc thời kỳ hiện nay.
- Tiên tiến: Từ này mang nghĩa có công nghệ cao, mới nhất.
- Mới nhất: Từ này thể hiện ra đời gần đây nhất.
- Vừa mới: Từ này diễn tả vừa xảy ra không lâu.
- Vừa ra: Từ này chỉ vừa xuất hiện, mới có.
- Chưa dùng: Từ này mang nghĩa chưa qua sử dụng.
- Chưa qua sử dụng: Từ này thể hiện còn nguyên, chưa ai dùng.
- Nguyên vẹn: Từ này diễn tả không hư hỏng, còn mới.
- Còn nguyên: Từ này chỉ không bị hư, còn như ban đầu.
- Mới tinh: Từ này mang nghĩa rất mới, hoàn toàn mới.
- Mới toanh: Từ này thể hiện mới hoàn toàn, chưa dùng.
- Mới cứng: Từ này diễn tả mới toanh, chưa qua sử dụng.
- Mới ra lò: Từ này chỉ vừa được sản xuất, mới hoàn toàn.
- Mới hoàn toàn: Từ này mang nghĩa toàn bộ đều mới.
- Mới tân: Từ này thể hiện mới mẻ, hiện đại.
- Thời thượng: Từ này diễn tả hợp thời, đang thịnh hành.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Mới”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Mới mẻ | Tươi mới, chưa cũ kỹ | Rất thường xuyên |
| Tươi mới | Còn mới, chưa hư hỏng | Rất thường xuyên |
| Mới lạ | Chưa quen, có sự khác biệt | Rất thường xuyên |
| Hiện đại | Thuộc về thời hiện tại | Rất thường xuyên |
| Đương đại | Thuộc thời kỳ hiện nay | Thường xuyên |
| Tiên tiến | Có công nghệ cao, mới nhất | Rất thường xuyên |
| Mới nhất | Ra đời gần đây nhất | Rất thường xuyên |
| Vừa mới | Vừa xảy ra không lâu | Rất thường xuyên |
| Vừa ra | Vừa xuất hiện, mới có | Rất thường xuyên |
| Chưa dùng | Chưa qua sử dụng | Rất thường xuyên |
| Chưa qua sử dụng | Còn nguyên, chưa ai dùng | Rất thường xuyên |
| Nguyên vẹn | Không hư hỏng, còn mới | Rất thường xuyên |
| Còn nguyên | Không bị hư, như ban đầu | Rất thường xuyên |
| Mới tinh | Rất mới, hoàn toàn mới | Thường xuyên |
| Mới toanh | Mới hoàn toàn, chưa dùng | Thường xuyên |
| Mới cứng | Mới toanh, chưa qua sử dụng | Thường xuyên |
| Mới ra lò | Vừa được sản xuất | Thường xuyên |
| Mới hoàn toàn | Toàn bộ đều mới | Rất thường xuyên |
| Mới tân | Mới mẻ, hiện đại | Trung bình |
| Thời thượng | Hợp thời, đang thịnh hành | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ mới
Các từ trái nghĩa với từ mới bao gồm cũ, cũ kỹ, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cổ điển, xưa, xưa cũ, đã qua sử dụng, đã dùng, hư hỏng, mòn, sờn, cũ nát, hư, thối, hết hạn, không còn mới, không còn tốt, lỗi mốt.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với mới và ý nghĩa cụ thể:
- Cũ: Từ này diễn tả đã tồn tại từ lâu, không mới.
- Cũ kỹ: Từ này mang nghĩa đã cũ, lỗi thời.
- Lỗi thời: Từ này thể hiện không còn hợp với thời đại.
- Lạc hậu: Từ này diễn tả tụt hậu, không theo kịp.
- Cổ: Từ này chỉ từ thời xưa, đã cũ.
- Cổ điển: Từ này mang nghĩa thuộc về thời cổ, truyền thống.
- Xưa: Từ này thể hiện từ thời gian xa xôi.
- Xưa cũ: Từ này diễn tả đã cũ từ lâu đời.
- Đã qua sử dụng: Từ này chỉ đã được dùng rồi.
- Đã dùng: Từ này mang nghĩa không còn mới, đã sử dụng.
- Hư hỏng: Từ này thể hiện bị hư, không còn tốt.
- Mòn: Từ này diễn tả bị mòn đi do thời gian.
- Sờn: Từ này chỉ bị phai màu, mòn cũ.
- Cũ nát: Từ này mang nghĩa rất cũ, hư hỏng.
- Hư: Từ này thể hiện không còn dùng được.
- Thối: Từ này diễn tả bị hư hỏng, không còn tốt.
- Hết hạn: Từ này chỉ quá thời gian sử dụng.
- Không còn mới: Từ này mang nghĩa đã cũ đi.
- Không còn tốt: Từ này thể hiện chất lượng giảm.
- Lỗi mốt: Từ này diễn tả không còn thời trang.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Mới”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Cũ | Đã tồn tại từ lâu | Rất thường xuyên |
| Cũ kỹ | Đã cũ, lỗi thời | Rất thường xuyên |
| Lỗi thời | Không còn hợp thời đại | Rất thường xuyên |
| Lạc hậu | Tụt hậu, không theo kịp | Rất thường xuyên |
| Cổ | Từ thời xưa, đã cũ | Thường xuyên |
| Cổ điển | Thuộc về thời cổ | Thường xuyên |
| Xưa | Từ thời gian xa xôi | Rất thường xuyên |
| Xưa cũ | Đã cũ từ lâu đời | Thường xuyên |
| Đã qua sử dụng | Đã được dùng rồi | Rất thường xuyên |
| Đã dùng | Không còn mới, đã sử dụng | Rất thường xuyên |
| Hư hỏng | Bị hư, không còn tốt | Rất thường xuyên |
| Mòn | Bị mòn đi do thời gian | Rất thường xuyên |
| Sờn | Bị phai màu, mòn cũ | Thường xuyên |
| Cũ nát | Rất cũ, hư hỏng | Thường xuyên |
| Hư | Không còn dùng được | Rất thường xuyên |
| Thối | Bị hư hỏng, không còn tốt | Thường xuyên |
| Hết hạn | Quá thời gian sử dụng | Rất thường xuyên |
| Không còn mới | Đã cũ đi | Rất thường xuyên |
| Không còn tốt | Chất lượng giảm | Rất thường xuyên |
| Lỗi mốt | Không còn thời trang | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ vui vẻ
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ sâu sắc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ vắng vẻ
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mới giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
