Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Dịu Dàng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Dịu Dàng

Để viết câu hấp dẫn và mạch lạc hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ dịu dàng, việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến danh sách cụ thể kèm ví dụ cùng VJOL, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong mọi ngữ cảnh.

Giải thích nghĩa của từ dịu dàng

Dịu dàng là nhẹ nhàng, êm ái, không gay gắt, mềm mỏng. Đây là tính cách hoặc hành vi nhẹ nhàng.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ dịu dàng:

  • Cô ấy rất dịu dàng.
  • Giọng nói dịu dàng êm tai.
  • Ánh mắt dịu dàng.
  • Tính cách dịu dàng hiền hòa.

Từ đồng nghĩa với từ dịu dàng

Tra từ đồng nghĩa online với từ dịu dàng gồm có nhẹ nhàng, êm ái, mềm mại, dịu êm, ôn hòa, hiền hòa, dễ tính, nhẹ nhõm, dịu, êm dịu, mềm mỏng, dịu dịu.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với dịu dàng và ý nghĩa cụ thể:

  • Nhẹ nhàng: Từ này diễn tả không mạnh.
  • Êm ái: Từ này mang nghĩa dịu dàng.
  • Mềm mại: Từ này thể hiện không cứng.
  • Dịu êm: Từ này diễn tả êm ái.
  • Ôn hòa: Từ này chỉ hiền lành.
  • Hiền hòa: Từ này mang nghĩa hiền lành.
  • Dễ tính: Từ này thể hiện hiền.
  • Nhẹ nhõm: Từ này diễn tả nhẹ nhàng.
  • Dịu: Từ này chỉ không gay gắt.
  • Êm dịu: Từ này mang nghĩa dịu dàng.
  • Mềm mỏng: Từ này thể hiện nhẹ nhàng.
  • Dịu dịu: Từ này diễn tả khá dịu.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Dịu Dàng”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Nhẹ nhàng Không mạnh Rất thường xuyên
Êm ái Dịu dàng Rất thường xuyên
Mềm mại Không cứng Rất thường xuyên
Dịu êm Êm ái Rất thường xuyên
Ôn hòa Hiền lành Rất thường xuyên
Hiền hòa Hiền lành Rất thường xuyên
Dễ tính Hiền Rất thường xuyên
Nhẹ nhõm Nhẹ nhàng Rất thường xuyên
Dịu Không gay gắt Rất thường xuyên
Êm dịu Dịu dàng Rất thường xuyên
Mềm mỏng Nhẹ nhàng Rất thường xuyên
Dịu dịu Khá dịu Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ dịu dàng

Tra từ trái nghĩa với từ dịu dàng bao gồm gay gắt, thô bạo, cứng rắn, hung dữ, dữ tợn, không dịu dàng, cộc cằn, khó tính, hung hăng, mạnh mẽ.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với dịu dàng và ý nghĩa cụ thể:

  • Gay gắt: Từ này diễn tả nghiêm khắc.
  • Thô bạo: Từ này mang nghĩa hung dữ.
  • Cứng rắn: Từ này thể hiện không mềm mại.
  • Hung dữ: Từ này diễn tả dữ tợn.
  • Dữ tợn: Từ này chỉ hung hăng.
  • Không dịu dàng: Từ này mang nghĩa thô.
  • Cộc cằn: Từ này thể hiện gay gắt.
  • Khó tính: Từ này diễn tả không dễ tính.
  • Hung hăng: Từ này chỉ dữ.
  • Mạnh mẽ: Từ này mang nghĩa không nhẹ nhàng.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Dịu Dàng”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Gay gắt Nghiêm khắc Rất thường xuyên
Thô bạo Hung dữ Rất thường xuyên
Cứng rắn Không mềm mại Rất thường xuyên
Hung dữ Dữ tợn Rất thường xuyên
Dữ tợn Hung hăng Rất thường xuyên
Không dịu dàng Thô Rất thường xuyên
Cộc cằn Gay gắt Rất thường xuyên
Khó tính Không dễ tính Rất thường xuyên
Hung hăng Dữ Rất thường xuyên
Mạnh mẽ Không nhẹ nhàng Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ dịu dàng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.