Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Phát Triển
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ phát triển sẽ giúp câu chữ của bạn thêm sinh động. Bài viết này mang đến danh sách chuẩn xác, kèm ví dụ minh họa cụ thể cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và học tập.
Giải thích nghĩa của từ phát triển
Phát triển là quá trình tăng trưởng, mở rộng và tiến bộ về quy mô, chất lượng hoặc khả năng. Đây là xu hướng tiến lên, trở nên tốt hơn, lớn mạnh hơn theo thời gian.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ phát triển:
- Nền kinh tế đất nước đang phát triển nhanh chóng.
- Công nghệ phát triển từng ngày mang lại nhiều tiện ích.
- Em bé phát triển khỏe mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần.
- Công ty cần phát triển thêm nhiều sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa với từ phát triển
Tìm từ đồng nghĩa với từ phát triển gồm có tăng trưởng, phát đạt, tiến bộ, tiến triển, mở rộng, vươn lên, lớn mạnh, thịnh vượng, phồn vinh, hưng thịnh, phát triển mạnh, tiến xa, tiến tới, cải thiện, nâng cao, hoàn thiện, phát huy, bành trướng, tăng cường, thăng tiến.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với phát triển và ý nghĩa cụ thể:
- Tăng trưởng: Từ này diễn tả sự gia tăng về số lượng hoặc quy mô.
- Phát đạt: Từ này mang nghĩa trở nên giàu có, thịnh vượng.
- Tiến bộ: Từ này thể hiện sự cải thiện, tốt hơn so với trước.
- Tiến triển: Từ này diễn tả sự phát triển dần dần theo thời gian.
- Mở rộng: Từ này chỉ sự tăng về quy mô, phạm vi.
- Vươn lên: Từ này mang nghĩa phấn đấu để phát triển cao hơn.
- Lớn mạnh: Từ này thể hiện sự tăng trưởng về sức mạnh và quy mô.
- Thịnh vượng: Từ này diễn tả trạng thái phát triển mạnh, giàu có.
- Phồn vinh: Từ này chỉ sự phát triển thịnh vượng, đông đúc.
- Hưng thịnh: Từ này mang nghĩa phát triển mạnh mẽ, thịnh đạt.
- Phát triển mạnh: Từ này thể hiện sự tăng trưởng nhanh và mạnh.
- Tiến xa: Từ này diễn tả đi lên cao hơn, xa hơn.
- Tiến tới: Từ này chỉ hướng về phía trước, phát triển.
- Cải thiện: Từ này mang nghĩa làm tốt hơn, nâng cao chất lượng.
- Nâng cao: Từ này thể hiện đưa lên mức độ cao hơn.
- Hoàn thiện: Từ này diễn tả làm cho đầy đủ, tốt hơn.
- Phát huy: Từ này chỉ việc khai thác, làm nổi bật điểm mạnh.
- Bành trướng: Từ này mang nghĩa mở rộng lãnh thổ hoặc quyền lực.
- Tăng cường: Từ này thể hiện làm cho mạnh hơn, nhiều hơn.
- Thăng tiến: Từ này diễn tả sự tiến lên về địa vị hoặc phát triển.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Phát Triển”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Tăng trưởng | Gia tăng số lượng, quy mô | Rất thường xuyên |
| Phát đạt | Trở nên giàu có, thịnh vượng | Thường xuyên |
| Tiến bộ | Cải thiện, tốt hơn trước | Rất thường xuyên |
| Tiến triển | Phát triển dần theo thời gian | Rất thường xuyên |
| Mở rộng | Tăng quy mô, phạm vi | Rất thường xuyên |
| Vươn lên | Phấn đấu phát triển cao | Thường xuyên |
| Lớn mạnh | Tăng sức mạnh và quy mô | Rất thường xuyên |
| Thịnh vượng | Phát triển mạnh, giàu có | Rất thường xuyên |
| Phồn vinh | Phát triển thịnh vượng | Thường xuyên |
| Hưng thịnh | Phát triển mạnh mẽ | Thường xuyên |
| Phát triển mạnh | Tăng trưởng nhanh và mạnh | Rất thường xuyên |
| Tiến xa | Đi lên cao hơn, xa hơn | Thường xuyên |
| Tiến tới | Hướng về phía trước | Thường xuyên |
| Cải thiện | Làm tốt hơn, nâng cao | Rất thường xuyên |
| Nâng cao | Đưa lên mức cao hơn | Rất thường xuyên |
| Hoàn thiện | Làm cho đầy đủ, tốt hơn | Rất thường xuyên |
| Phát huy | Khai thác, làm nổi bật | Rất thường xuyên |
| Bành trướng | Mở rộng lãnh thổ, quyền lực | Thường xuyên |
| Tăng cường | Làm cho mạnh hơn | Rất thường xuyên |
| Thăng tiến | Tiến lên về địa vị | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ phát triển
Từ trái nghĩa với từ phát triển bao gồm thoái bộ, lùi bước, suy thoái, suy giảm, tụt hậu, đi xuống, giảm sút, suy yếu, tàn lụi, suy vong, đình trệ, trì trệ, không tiến bộ, lạc hậu, chậm tiến, sa sút, khủng hoảng, thoái lui, thụt lùi, ngừng phát triển.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với phát triển và ý nghĩa cụ thể:
- Thoái bộ: Từ này diễn tả đi lùi, không tiến lên.
- Lùi bước: Từ này mang nghĩa đi ngược lại, không phát triển.
- Suy thoái: Từ này thể hiện sự suy giảm, xuống cấp.
- Suy giảm: Từ này diễn tả giảm đi về số lượng hoặc chất lượng.
- Tụt hậu: Từ này chỉ bị bỏ lại phía sau, không theo kịp.
- Đi xuống: Từ này mang nghĩa suy giảm, giảm sút.
- Giảm sút: Từ này thể hiện sự giảm đi về mức độ.
- Suy yếu: Từ này diễn tả trở nên yếu hơn, kém hơn.
- Tàn lụi: Từ này chỉ sự suy tàn, héo hắt.
- Suy vong: Từ này mang nghĩa suy sụp, diệt vong.
- Đình trệ: Từ này thể hiện dừng lại, không tiến triển.
- Trì trệ: Từ này diễn tả chậm chạp, không phát triển.
- Không tiến bộ: Từ này chỉ không có sự cải thiện.
- Lạc hậu: Từ này mang nghĩa bị tụt lại, không theo kịp.
- Chậm tiến: Từ này thể hiện tiến bộ chậm, không nhanh.
- Sa sút: Từ này diễn tả giảm đi về chất lượng.
- Khủng hoảng: Từ này chỉ tình trạng khó khăn, suy giảm nghiêm trọng.
- Thoái lui: Từ này mang nghĩa rút lui, đi lùi.
- Thụt lùi: Từ này thể hiện đi lùi, giảm sút.
- Ngừng phát triển: Từ này diễn tả dừng lại, không tiến bộ.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Phát Triển”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thoái bộ | Đi lùi, không tiến lên | Thường xuyên |
| Lùi bước | Đi ngược lại | Thường xuyên |
| Suy thoái | Suy giảm, xuống cấp | Rất thường xuyên |
| Suy giảm | Giảm về số lượng, chất lượng | Rất thường xuyên |
| Tụt hậu | Bị bỏ lại phía sau | Rất thường xuyên |
| Đi xuống | Suy giảm, giảm sút | Rất thường xuyên |
| Giảm sút | Giảm đi về mức độ | Rất thường xuyên |
| Suy yếu | Trở nên yếu hơn | Rất thường xuyên |
| Tàn lụi | Suy tàn, héo hắt | Thường xuyên |
| Suy vong | Suy sụp, diệt vong | Thường xuyên |
| Đình trệ | Dừng lại, không tiến triển | Rất thường xuyên |
| Trì trệ | Chậm chạp, không phát triển | Rất thường xuyên |
| Không tiến bộ | Không có sự cải thiện | Rất thường xuyên |
| Lạc hậu | Bị tụt lại, không theo kịp | Rất thường xuyên |
| Chậm tiến | Tiến bộ chậm | Thường xuyên |
| Sa sút | Giảm về chất lượng | Rất thường xuyên |
| Khủng hoảng | Khó khăn, suy giảm nghiêm trọng | Rất thường xuyên |
| Thoái lui | Rút lui, đi lùi | Thường xuyên |
| Thụt lùi | Đi lùi, giảm sút | Thường xuyên |
| Ngừng phát triển | Dừng lại, không tiến bộ | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thành công
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng cảm
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ độc đáo
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ phát triển giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
