Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Say Mê
Học cách sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ say mê sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ liên quan, kèm ví dụ thực tế cùng VJOL, để bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống và công việc.
Giải thích nghĩa của từ say mê
Say mê là trạng thái đam mê, mê đắm và hết lòng yêu thích một việc gì đó đến mức quên cả thời gian và không gian xung quanh. Đây là cảm xúc mạnh mẽ thể hiện sự tập trung cao độ và niềm đam mê sâu sắc.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ say mê:
- Anh ấy say mê với nghệ thuật hội họa từ khi còn nhỏ.
- Cô bé say mê đọc sách đến quên ăn quên ngủ.
- Nhà khoa học say mê nghiên cứu suốt đêm.
- Tôi say mê với âm nhạc cổ điển.
Từ đồng nghĩa với từ say mê
Từ cùng nghĩa với từ say mê gồm có đam mê, mê đắm, mê say, mê mẩn, say đắm, cuồng nhiệt, nhiệt thành, nhiệt tình, say sưa, chăm chú, tập trung, say mê, yêu thích, thích thú, hứng thú, đắm đuối, mê tít, nghiện, quên cả thế giới, toàn tâm toàn ý.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với say mê và ý nghĩa cụ thể:
- Đam mê: Từ này diễn tả niềm yêu thích mãnh liệt với một việc gì đó.
- Mê đắm: Từ này mang nghĩa bị cuốn hút mạnh mẽ, không thể rời xa.
- Mê say: Từ này thể hiện trạng thái mê mẩn, quên cả xung quanh.
- Mê mẩn: Từ này diễn tả bị thu hút hoàn toàn, không thể thoát ra.
- Say đắm: Từ này chỉ trạng thái yêu thích sâu sắc, chìm đắm.
- Cuồng nhiệt: Từ này mang nghĩa nhiệt thành đến mức điên cuồng.
- Nhiệt thành: Từ này thể hiện lòng nhiệt tình, chân thành cao độ.
- Nhiệt tình: Từ này diễn tả sự hăng hái, say mê làm việc gì đó.
- Say sưa: Từ này chỉ trạng thái mê mải, quên cả mình.
- Chăm chú: Từ này mang nghĩa tập trung cao độ vào một việc.
- Tập trung: Từ này thể hiện chuyên tâm, không phân tán.
- Yêu thích: Từ này diễn tả có cảm tình, thích thú với điều gì.
- Thích thú: Từ này chỉ cảm thấy vui, hứng thú với việc gì.
- Hứng thú: Từ này mang nghĩa quan tâm, muốn tìm hiểu.
- Đắm đuối: Từ này thể hiện yêu thích sâu đậm, say mê.
- Mê tít: Từ này diễn tả mê đắm đến mức cao nhất.
- Nghiện: Từ này chỉ trạng thái không thể bỏ được, rất thích.
- Quên cả thế giới: Từ này mang nghĩa chìm đắm hoàn toàn.
- Toàn tâm toàn ý: Từ này thể hiện dồn hết tâm trí vào việc gì.
- Cuồng: Từ này diễn tả mê đắm đến mức điên cuồng.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Say Mê”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đam mê | Yêu thích mãnh liệt | Rất thường xuyên |
| Mê đắm | Bị cuốn hút mạnh mẽ | Rất thường xuyên |
| Mê say | Mê mẩn, quên xung quanh | Thường xuyên |
| Mê mẩn | Bị thu hút hoàn toàn | Thường xuyên |
| Say đắm | Yêu thích sâu sắc | Thường xuyên |
| Cuồng nhiệt | Nhiệt thành đến điên cuồng | Thường xuyên |
| Nhiệt thành | Nhiệt tình, chân thành cao | Thường xuyên |
| Nhiệt tình | Hăng hái, say mê | Rất thường xuyên |
| Say sưa | Mê mải, quên cả mình | Thường xuyên |
| Chăm chú | Tập trung cao độ | Rất thường xuyên |
| Tập trung | Chuyên tâm, không phân tán | Rất thường xuyên |
| Yêu thích | Có cảm tình, thích thú | Rất thường xuyên |
| Thích thú | Cảm thấy vui, hứng thú | Rất thường xuyên |
| Hứng thú | Quan tâm, muốn tìm hiểu | Rất thường xuyên |
| Đắm đuối | Yêu thích sâu đậm | Thường xuyên |
| Mê tít | Mê đắm mức cao nhất | Thường xuyên |
| Nghiện | Không thể bỏ được | Rất thường xuyên |
| Quên cả thế giới | Chìm đắm hoàn toàn | Trung bình |
| Toàn tâm toàn ý | Dồn hết tâm trí | Thường xuyên |
| Cuồng | Mê đắm đến điên cuồng | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ say mê
Từ trái nghĩa với từ say mê bao gồm thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm, thờ thận, chán nản, buồn chán, không thích, ghét bỏ, lơ đãng, không để ý, mất tập trung, dửng dưng, lạnh nhạt, không hứng thú, không yêu thích, phiền muộn, ngán ngẩm, chán ghét, xa lánh, không hứng khởi.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với say mê và ý nghĩa cụ thể:
- Thờ ơ: Từ này diễn tả không quan tâm, không chú ý.
- Lãnh đạm: Từ này mang nghĩa lạnh lùng, không có cảm xúc.
- Không quan tâm: Từ này thể hiện không để ý, không chú ý đến.
- Thờ thận: Từ này diễn tả thờ ơ, không nhiệt tình.
- Chán nản: Từ này chỉ tâm trạng mệt mỏi, không muốn làm.
- Buồn chán: Từ này mang nghĩa không vui, không hứng thú.
- Không thích: Từ này thể hiện không có cảm tình với điều gì.
- Ghét bỏ: Từ này diễn tả không ưa, muốn xa lánh.
- Lơ đãng: Từ này chỉ không chú ý, mất tập trung.
- Không để ý: Từ này mang nghĩa không quan tâm, chú ý.
- Mất tập trung: Từ này thể hiện không chuyên tâm, phân tán.
- Dửng dưng: Từ này diễn tả thờ ơ, không có phản ứng.
- Lạnh nhạt: Từ này chỉ không nhiệt tình, lạnh lùng.
- Không hứng thú: Từ này mang nghĩa không quan tâm, không muốn biết.
- Không yêu thích: Từ này thể hiện không có cảm tình.
- Phiền muộn: Từ này diễn tả bực bội, không vui.
- Ngán ngẩm: Từ này chỉ cảm thấy chán, không muốn tiếp tục.
- Chán ghét: Từ này mang nghĩa không ưa, ghét bỏ.
- Xa lánh: Từ này thể hiện tránh né, không muốn gần.
- Không hứng khởi: Từ này diễn tả không phấn chấn, không vui.
Tra cứu thêm 1000 từ trái nghĩa khác tại đây
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Say Mê”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thờ ơ | Không quan tâm, không chú ý | Rất thường xuyên |
| Lãnh đạm | Lạnh lùng, không cảm xúc | Thường xuyên |
| Không quan tâm | Không để ý, không chú ý | Rất thường xuyên |
| Thờ thận | Thờ ơ, không nhiệt tình | Trung bình |
| Chán nản | Mệt mỏi, không muốn làm | Rất thường xuyên |
| Buồn chán | Không vui, không hứng thú | Rất thường xuyên |
| Không thích | Không có cảm tình | Rất thường xuyên |
| Ghét bỏ | Không ưa, muốn xa lánh | Rất thường xuyên |
| Lơ đãng | Không chú ý, mất tập trung | Thường xuyên |
| Không để ý | Không quan tâm, chú ý | Rất thường xuyên |
| Mất tập trung | Không chuyên tâm | Rất thường xuyên |
| Dửng dưng | Thờ ơ, không phản ứng | Thường xuyên |
| Lạnh nhạt | Không nhiệt tình | Thường xuyên |
| Không hứng thú | Không quan tâm | Rất thường xuyên |
| Không yêu thích | Không có cảm tình | Rất thường xuyên |
| Phiền muộn | Bực bội, không vui | Thường xuyên |
| Ngán ngẩm | Cảm thấy chán | Thường xuyên |
| Chán ghét | Không ưa, ghét bỏ | Rất thường xuyên |
| Xa lánh | Tránh né, không muốn gần | Thường xuyên |
| Không hứng khởi | Không phấn chấn | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ phát triển
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thành công
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng cảm
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ say mê giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
