Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Xuất Hiện

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Xuất Hiện

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xuất hiện sẽ giúp câu chữ của bạn thêm phong phú. Bài viết này cung cấp danh sách đầy đủ kèm ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn diễn đạt tự tin và tự nhiên trong mọi tình huống.

Giải thích nghĩa của từ xuất hiện

Xuất hiện là hiện ra, có mặt, ra đời, bắt đầu tồn tại. Đây là sự có mặt, sự hiện diện.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ xuất hiện:

  • Anh ấy xuất hiện bất ngờ.
  • Vấn đề mới xuất hiện.
  • Sản phẩm xuất hiện trên thị trường.
  • Cầu vồng xuất hiện sau mưa.

Từ đồng nghĩa với từ xuất hiện

Tra từ đồng nghĩa với từ xuất hiện gồm có hiện ra, có mặt, ra đời, nảy sinh, phát sinh, lộ diện, trình diện, hiện diện, đến, tới, hiện lên, lộ ra, xuất đầu lộ diện.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với xuất hiện và ý nghĩa cụ thể:

  • Hiện ra: Từ này diễn tả xuất hiện.
  • Có mặt: Từ này mang nghĩa hiện diện.
  • Ra đời: Từ này thể hiện được sinh ra.
  • Nảy sinh: Từ này diễn tả phát sinh.
  • Phát sinh: Từ này chỉ xuất hiện.
  • Lộ diện: Từ này mang nghĩa hiện ra.
  • Trình diện: Từ này thể hiện có mặt.
  • Hiện diện: Từ này diễn tả có mặt.
  • Đến: Từ này chỉ tới.
  • Tới: Từ này mang nghĩa đến.
  • Hiện lên: Từ này thể hiện xuất hiện.
  • Lộ ra: Từ này diễn tả hiện ra.
  • Xuất đầu lộ diện: Từ này chỉ xuất hiện công khai.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Xuất Hiện”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Hiện ra Xuất hiện Rất thường xuyên
Có mặt Hiện diện Rất thường xuyên
Ra đời Được sinh ra Rất thường xuyên
Nảy sinh Phát sinh Rất thường xuyên
Phát sinh Xuất hiện Rất thường xuyên
Lộ diện Hiện ra Rất thường xuyên
Trình diện Có mặt Thường xuyên
Hiện diện Có mặt Rất thường xuyên
Đến Tới Rất thường xuyên
Tới Đến Rất thường xuyên
Hiện lên Xuất hiện Rất thường xuyên
Lộ ra Hiện ra Rất thường xuyên
Xuất đầu lộ diện Xuất hiện công khai Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ xuất hiện

Tra từ trái nghĩa online với từ xuất hiện bao gồm biến mất, mất tích, tan biến, vắng mặt, không có mặt, ẩn mất, khuất mất, rút lui, ra đi, biến đi, tiêu tan.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với xuất hiện và ý nghĩa cụ thể:

  • Biến mất: Từ này diễn tả không còn.
  • Mất tích: Từ này mang nghĩa không thấy.
  • Tan biến: Từ này thể hiện mất hẳn.
  • Vắng mặt: Từ này diễn tả không có mặt.
  • Không có mặt: Từ này chỉ vắng.
  • Ẩn mất: Từ này mang nghĩa biến mất.
  • Khuất mất: Từ này thể hiện không thấy.
  • Rút lui: Từ này diễn tả lui về.
  • Ra đi: Từ này chỉ rời khỏi.
  • Biến đi: Từ này mang nghĩa mất hẳn.
  • Tiêu tan: Từ này thể hiện tan biến.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Xuất Hiện”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Biến mất Không còn Rất thường xuyên
Mất tích Không thấy Rất thường xuyên
Tan biến Mất hẳn Rất thường xuyên
Vắng mặt Không có mặt Rất thường xuyên
Không có mặt Vắng Rất thường xuyên
Ẩn mất Biến mất Rất thường xuyên
Khuất mất Không thấy Rất thường xuyên
Rút lui Lui về Rất thường xuyên
Ra đi Rời khỏi Rất thường xuyên
Biến đi Mất hẳn Rất thường xuyên
Tiêu tan Tan biến Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xuất hiện giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.