Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thất Bại
Để nói và viết tiếng Việt chuẩn hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thất bại, bạn cần nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này tổng hợp trọn bộ danh sách cùng ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp.
Giải thích nghĩa của từ thất bại
Thất bại là không đạt được mục đích, kết quả không như mong muốn. Đây là sự thất trận, không thành công.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thất bại:
- Dự án đã thất bại.
- Không nên sợ thất bại.
- Thất bại là mẹ thành công.
- Học từ thất bại để tiến bộ.
Từ đồng nghĩa với từ thất bại
Tra từ đồng nghĩa online với từ thất bại gồm có thua, thua cuộc, không thành công, hỏng, hụt, trượt, thua thiệt, thất trận, thất thế, thua lỗ, không đạt, không được, trục trặc, vấp ngã.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thất bại và ý nghĩa cụ thể:
- Thua: Từ này diễn tả không thắng.
- Thua cuộc: Từ này mang nghĩa thất bại.
- Không thành công: Từ này thể hiện thất bại.
- Hỏng: Từ này diễn tả không thành.
- Hụt: Từ này chỉ không đạt.
- Trượt: Từ này mang nghĩa không đỗ.
- Thua thiệt: Từ này thể hiện bị thua.
- Thất trận: Từ này diễn tả thua trận.
- Thất thế: Từ này chỉ yếu thế.
- Thua lỗ: Từ này mang nghĩa lỗ vốn.
- Không đạt: Từ này thể hiện thất bại.
- Không được: Từ này diễn tả thất bại.
- Trục trặc: Từ này chỉ có vấn đề.
- Vấp ngã: Từ này mang nghĩa gặp khó khăn.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thất Bại”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thua | Không thắng | Rất thường xuyên |
| Thua cuộc | Thất bại | Rất thường xuyên |
| Không thành công | Thất bại | Rất thường xuyên |
| Hỏng | Không thành | Rất thường xuyên |
| Hụt | Không đạt | Rất thường xuyên |
| Trượt | Không đỗ | Rất thường xuyên |
| Thua thiệt | Bị thua | Rất thường xuyên |
| Thất trận | Thua trận | Thường xuyên |
| Thất thế | Yếu thế | Thường xuyên |
| Thua lỗ | Lỗ vốn | Rất thường xuyên |
| Không đạt | Thất bại | Rất thường xuyên |
| Không được | Thất bại | Rất thường xuyên |
| Trục trặc | Có vấn đề | Rất thường xuyên |
| Vấp ngã | Gặp khó khăn | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ thất bại
Tra cứu từ trái nghĩa với từ thất bại bao gồm thành công, thắng lợi, thắng, đạt, đạt được, hoàn thành, chiến thắng, toàn thắng, thắng cuộc, đỗ, đậu, thành đạt.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với thất bại và ý nghĩa cụ thể:
- Thành công: Từ này diễn tả đạt mục đích.
- Thắng lợi: Từ này mang nghĩa chiến thắng.
- Thắng: Từ này thể hiện không thua.
- Đạt: Từ này diễn tả đạt được.
- Đạt được: Từ này chỉ thành công.
- Hoàn thành: Từ này mang nghĩa xong.
- Chiến thắng: Từ này thể hiện thắng lợi.
- Toàn thắng: Từ này diễn tả thắng hoàn toàn.
- Thắng cuộc: Từ này chỉ thành công.
- Đỗ: Từ này mang nghĩa thi đậu.
- Đậu: Từ này thể hiện thi đỗ.
- Thành đạt: Từ này diễn tả thành công lớn.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thất Bại”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thành công | Đạt mục đích | Rất thường xuyên |
| Thắng lợi | Chiến thắng | Rất thường xuyên |
| Thắng | Không thua | Rất thường xuyên |
| Đạt | Đạt được | Rất thường xuyên |
| Đạt được | Thành công | Rất thường xuyên |
| Hoàn thành | Xong | Rất thường xuyên |
| Chiến thắng | Thắng lợi | Rất thường xuyên |
| Toàn thắng | Thắng hoàn toàn | Thường xuyên |
| Thắng cuộc | Thành công | Rất thường xuyên |
| Đỗ | Thi đậu | Rất thường xuyên |
| Đậu | Thi đỗ | Rất thường xuyên |
| Thành đạt | Thành công lớn | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tĩnh mạch
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lúa chín
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cần cù
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thất bại giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
