Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Lúa Chín
Bạn đang tìm kiếm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lúa chín? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, với danh sách chi tiết kèm ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
Giải thích nghĩa của từ lúa chín
Lúa chín là lúa đã đủ độ chín, sẵn sàng để thu hoạch. Đây còn là ẩn dụ chỉ người đã trưởng thành, có tuổi.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ lúa chín:
- Đồng lúa chín vàng óng.
- Mùa lúa chín bội thu.
- Gặt lúa chín về kho.
- Thóc lúa chín đầy sân.
Từ đồng nghĩa với từ lúa chín
Tra từ đồng nghĩa với từ lúa chín gồm có lúa mùa, lúa già, thóc chín, lúa chín vàng, lúa thu hoạch, lúa mùa màng.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với lúa chín và ý nghĩa cụ thể:
- Lúa mùa: Từ này diễn tả lúa đến mùa thu hoạch.
- Lúa già: Từ này mang nghĩa lúa chín.
- Thóc chín: Từ này thể hiện thóc đã chín.
- Lúa chín vàng: Từ này diễn tả lúa chín vàng ươm.
- Lúa thu hoạch: Từ này chỉ lúa sẵn sàng gặt.
- Lúa mùa màng: Từ này mang nghĩa lúa vụ mùa.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Lúa Chín”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Lúa mùa | Lúa đến mùa thu hoạch | Rất thường xuyên |
| Lúa già | Lúa chín | Rất thường xuyên |
| Thóc chín | Thóc đã chín | Rất thường xuyên |
| Lúa chín vàng | Lúa chín vàng ươm | Rất thường xuyên |
| Lúa thu hoạch | Lúa sẵn sàng gặt | Rất thường xuyên |
| Lúa mùa màng | Lúa vụ mùa | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ lúa chín
Tra từ trái nghĩa với từ lúa chín bao gồm lúa non, lúa xanh, lúa còn non, lúa chưa chín, lúa tươi, lúa mạ.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với lúa chín và ý nghĩa cụ thể:
- Lúa non: Từ này diễn tả lúa còn xanh.
- Lúa xanh: Từ này mang nghĩa lúa chưa chín.
- Lúa còn non: Từ này thể hiện lúa non.
- Lúa chưa chín: Từ này diễn tả lúa xanh.
- Lúa tươi: Từ này chỉ lúa non.
- Lúa mạ: Từ này mang nghĩa lúa con.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Lúa Chín”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Lúa non | Lúa còn xanh | Rất thường xuyên |
| Lúa xanh | Lúa chưa chín | Rất thường xuyên |
| Lúa còn non | Lúa non | Rất thường xuyên |
| Lúa chưa chín | Lúa xanh | Rất thường xuyên |
| Lúa tươi | Lúa non | Rất thường xuyên |
| Lúa mạ | Lúa con | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cần cù
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hồi hộp
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tham lam
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lúa chín giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
