Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cần Cù

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cần Cù

Để viết câu hấp dẫn và mạch lạc hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cần cù, việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến danh sách cụ thể kèm ví dụ cùng VJOL, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong mọi ngữ cảnh.

Giải thích nghĩa của từ cần cù

Cần cù là chăm chỉ, siêng năng làm việc, không ngại khó nhọc. Đây là phẩm chất tích cực trong lao động.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ cần cù:

  • Anh ấy rất cần cù trong học tập.
  • Người cần cù sẽ thành công.
  • Làm việc cần cù sẽ có kết quả.
  • Con ong cần cù làm tổ.

Từ đồng nghĩa với từ cần cù

Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ cần cù gồm có chăm chỉ, siêng năng, chịu khó, cần mẫn, siêng, chăm, chịu thương chịu khó, vất vả, nhọc nhằn, bền bỉ, kiên trì, cần kiệm.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với cần cù và ý nghĩa cụ thể:

  • Chăm chỉ: Từ này diễn tả siêng năng.
  • Siêng năng: Từ này mang nghĩa cần cù.
  • Chịu khó: Từ này thể hiện không ngại vất vả.
  • Cần mẫn: Từ này diễn tả cần cù, siêng năng.
  • Siêng: Từ này chỉ chăm chỉ.
  • Chăm: Từ này mang nghĩa siêng năng.
  • Chịu thương chịu khó: Từ này thể hiện cần cù vất vả.
  • Vất vả: Từ này diễn tả nhọc nhằn.
  • Nhọc nhằn: Từ này chỉ khó khăn.
  • Bền bỉ: Từ này mang nghĩa kiên trì.
  • Kiên trì: Từ này thể hiện không bỏ cuộc.
  • Cần kiệm: Từ này diễn tả cần cù và tiết kiệm.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Cần Cù”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Chăm chỉ Siêng năng Rất thường xuyên
Siêng năng Cần cù Rất thường xuyên
Chịu khó Không ngại vất vả Rất thường xuyên
Cần mẫn Cần cù, siêng năng Thường xuyên
Siêng Chăm chỉ Rất thường xuyên
Chăm Siêng năng Rất thường xuyên
Chịu thương chịu khó Cần cù vất vả Rất thường xuyên
Vất vả Nhọc nhằn Rất thường xuyên
Nhọc nhằn Khó khăn Rất thường xuyên
Bền bỉ Kiên trì Rất thường xuyên
Kiên trì Không bỏ cuộc Rất thường xuyên
Cần kiệm Cần cù và tiết kiệm Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ cần cù

Tra từ trái nghĩa với từ cần cù bao gồm lười biếng, lười, biếng, không chăm, không siêng, không chịu khó, lười nhác, biếng nhác, ỉ lại, không cần cù.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với cần cù và ý nghĩa cụ thể:

  • Lười biếng: Từ này diễn tả không chăm chỉ.
  • Lười: Từ này mang nghĩa không siêng năng.
  • Biếng: Từ này thể hiện lười.
  • Không chăm: Từ này diễn tả lười biếng.
  • Không siêng: Từ này chỉ lười.
  • Không chịu khó: Từ này mang nghĩa lười biếng.
  • Lười nhác: Từ này thể hiện rất lười.
  • Biếng nhác: Từ này diễn tả lười biếng.
  • Ỉ lại: Từ này chỉ lười.
  • Không cần cù: Từ này mang nghĩa lười biếng.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Cần Cù”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Lười biếng Không chăm chỉ Rất thường xuyên
Lười Không siêng năng Rất thường xuyên
Biếng Lười Rất thường xuyên
Không chăm Lười biếng Rất thường xuyên
Không siêng Lười Rất thường xuyên
Không chịu khó Lười biếng Rất thường xuyên
Lười nhác Rất lười Rất thường xuyên
Biếng nhác Lười biếng Rất thường xuyên
Ỉ lại Lười Rất thường xuyên
Không cần cù Lười biếng Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cần cù giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.